Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CHPG2207)
CW HPG/VCSC/M/Au/T/A4
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,390
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,000
Giá thực hiện51,500
Hòa vốn **38,980
S-X *-15,957
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,400 | -90 (-6.04%) | 960,600 | 4,000 | 28,200 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,500 | 10 (+0.67%) | 100 | 223 | 33,777 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 890 | -40 (-4.30%) | 62,800 | -888 | 32,448 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 390 | -20 (-4.88%) | 102,700 | -2,111 | 31,671 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,060 | -40 (-3.64%) | 21,600 | -2,000 | 32,120 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 310 | -60 (-16.22%) | 544,100 | 500 | 28,740 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 330 | -110 (-25%) | 76,700 | -500 | 29,160 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,100 | 10 (+0.92%) | 104,100 | -1,000 | 31,200 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 620 | -50 (-7.46%) | 3,090,900 | 31,720 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2332 | 660 | (0.00%) | 171,700 | -500 | 32,460 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 640 | -30 (-4.48%) | 165,100 | -1,000 | 32,840 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 530 | -30 (-5.36%) | 651,300 | -1,500 | 33,740 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 270 | -50 (-15.63%) | 234,800 | -111 | 29,191 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 570 | 10 (+1.79%) | 110,300 | -1,666 | 31,946 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 860 | -40 (-4.44%) | 20,000 | -1,999 | 33,439 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,890 | (0.00%) | -2,222 | 36,002 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 3,000 | 28,450 | MBS | 6 tháng | |
CHPG2341 | 790 | -60 (-7.06%) | 115,700 | -2,000 | 31,580 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | -20 (-2.56%) | 325,700 | 4,000 | 31,600 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 690 | 20 (+2.99%) | 73,200 | 30,070 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | -3,000 | 32,200 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | -80 (-5.71%) | 500 | 26,750 | 1,750 | 27,640 | 6 tháng |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 28,000 | -3,000 | 32,200 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 2,550 | 400 (+18.60%) | 1,300 | 23,100 | 3,100 | 25,100 | 6 tháng |
CSTB2401 | 230 | -250 (-52.08%) | 100 | 26,800 | -4,200 | 31,690 | 6 tháng |
CTCB2401 | 6,100 | -100 (-1.61%) | 700 | 44,850 | 10,850 | 46,200 | 6 tháng |
CTPB2401 | 760 | -30 (-3.80%) | 36,000 | 17,000 | -1,500 | 20,020 | 6 tháng |
CVHM2401 | 830 | 20 (+2.47%) | 36,000 | 41,800 | -1,200 | 46,320 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,210 | -430 (-26.22%) | 8,300 | 21,500 | 1,677 | 22,102 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.2694 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 51,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 38,957 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |