Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CHPG2207)

CW HPG/VCSC/M/Au/T/A4

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,390

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,000

Giá thực hiện51,500

Hòa vốn **38,980

S-X *-15,957

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,170-140 (-6.06%)3 : 124,0006,25030,510ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23152,000 (0.00%)4 : 127,7772,47335,777KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,270-80 (-5.93%)4 : 128,8881,36233,968KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319770-60 (-7.23%)4 : 130,11113933,191KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23212,04020 (+0.99%)3 : 124,5005,75030,620VNDMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CHPG23222,480-20 (-0.80%)2 : 130,00025034,960VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326860-60 (-6.52%)4 : 127,5002,75030,940SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23281,49070 (+4.93%)2 : 128,5001,75031,480HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,810-100 (-5.24%)2 : 129,0001,25032,620HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331910-40 (-4.21%)6 : 128,0002,25033,460SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332940-20 (-2.08%)6 : 128,5001,75034,140SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333950-30 (-3.06%)6 : 129,0001,25034,700SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334740-20 (-2.63%)8 : 129,50075035,420SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336810-50 (-5.81%)4 : 128,1112,13931,351KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337990-20 (-1.98%)4 : 129,66658433,626KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,320-60 (-4.35%)4 : 129,99925135,279KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,780-20 (-0.53%)2 : 130,2222837,782KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23402,160-60 (-2.70%)3 : 125,0005,25031,480MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23411,900240 (+14.46%)2 : 130,00025033,800VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234298030 (+3.16%)10 : 124,0006,25033,800VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,280-20 (-1.54%)3 : 128,0002,25031,840VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401790 (0.00%)3 : 131,000-75033,370VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24012,190250 (+12.89%)2 : 128,50025,0003,50029,380ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401790 (0.00%)3 : 130,25031,000-75033,370HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24012,940230 (+8.49%)2 : 125,40020,0005,40025,880MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB24011,250250 (+25%)3 : 131,60031,00060034,750STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24017,070 (0.00%)2 : 147,55034,00013,55048,140TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB24011,06010 (+0.95%)2 : 119,10018,50060020,620TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM24011,310-60 (-4.38%)4 : 142,85043,000-15048,240VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24012,800460 (+19.66%)1.94 : 124,60020,4114,18925,843VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.