Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CHPG2207)
CW HPG/VCSC/M/Au/T/A4
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,390
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,000
Giá thực hiện51,500
Hòa vốn **38,980
S-X *-15,957
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,170 | -140 (-6.06%) | 3 : 1 | 24,000 | 6,250 | 30,510 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 2,000 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,777 | 2,473 | 35,777 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 1,270 | -80 (-5.93%) | 4 : 1 | 28,888 | 1,362 | 33,968 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 770 | -60 (-7.23%) | 4 : 1 | 30,111 | 139 | 33,191 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2321 | 2,040 | 20 (+0.99%) | 3 : 1 | 24,500 | 5,750 | 30,620 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 15/04/2024 |
CHPG2322 | 2,480 | -20 (-0.80%) | 2 : 1 | 30,000 | 250 | 34,960 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2326 | 860 | -60 (-6.52%) | 4 : 1 | 27,500 | 2,750 | 30,940 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2328 | 1,490 | 70 (+4.93%) | 2 : 1 | 28,500 | 1,750 | 31,480 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 1,810 | -100 (-5.24%) | 2 : 1 | 29,000 | 1,250 | 32,620 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 910 | -40 (-4.21%) | 6 : 1 | 28,000 | 2,250 | 33,460 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 940 | -20 (-2.08%) | 6 : 1 | 28,500 | 1,750 | 34,140 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 950 | -30 (-3.06%) | 6 : 1 | 29,000 | 1,250 | 34,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 740 | -20 (-2.63%) | 8 : 1 | 29,500 | 750 | 35,420 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2336 | 810 | -50 (-5.81%) | 4 : 1 | 28,111 | 2,139 | 31,351 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2337 | 990 | -20 (-1.98%) | 4 : 1 | 29,666 | 584 | 33,626 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 1,320 | -60 (-4.35%) | 4 : 1 | 29,999 | 251 | 35,279 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 3,780 | -20 (-0.53%) | 2 : 1 | 30,222 | 28 | 37,782 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 3 : 1 | 25,000 | 5,250 | 31,480 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2341 | 1,900 | 240 (+14.46%) | 2 : 1 | 30,000 | 250 | 33,800 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 980 | 30 (+3.16%) | 10 : 1 | 24,000 | 6,250 | 33,800 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 1,280 | -20 (-1.54%) | 3 : 1 | 28,000 | 2,250 | 31,840 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -750 | 33,370 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 2,190 | 250 (+12.89%) | 2 : 1 | 28,500 | 25,000 | 3,500 | 29,380 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,250 | 31,000 | -750 | 33,370 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 2,940 | 230 (+8.49%) | 2 : 1 | 25,400 | 20,000 | 5,400 | 25,880 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 3 : 1 | 31,600 | 31,000 | 600 | 34,750 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 2 : 1 | 47,550 | 34,000 | 13,550 | 48,140 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 2 : 1 | 19,100 | 18,500 | 600 | 20,620 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 1,310 | -60 (-4.38%) | 4 : 1 | 42,850 | 43,000 | -150 | 48,240 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 2,800 | 460 (+19.66%) | 1.94 : 1 | 24,600 | 20,411 | 4,189 | 25,843 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |