Chứng quyền HPG-HSC-MET08 (HOSE: CHPG2203)
CW HPG-HSC-MET08
440
(%)
20/05/2022 15:00
Mở cửa410
Cao nhất450
Thấp nhất410
Cao nhất NY2,960
Thấp nhất NY350
KLGD319,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn122
Giá CK cơ sở37,650
Giá thực hiện51,500
Hòa vốn **53,260
S-X *-13,850
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/05/2022 | 440 | (0.00%) | 319,600 |
19/05/2022 | 440 | -40 (-8.33%) | 1,597,100 |
18/05/2022 | 480 | 30 (+6.67%) | 577,500 |
17/05/2022 | 450 | 30 (+7.14%) | 1,065,600 |
16/05/2022 | 420 | -10 (-2.33%) | 3,643,100 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2116 | 180 | 40 (+28.57%) | 4,700 | -23,760 | 62,130 | VND | 9 tháng |
CHPG2117 | 70 | -10 (-12.50%) | 390,200 | -22,350 | 60,350 | SSI | 8 tháng |
CHPG2201 | 420 | (0.00%) | 1,093,700 | -12,016 | 53,866 | KIS | 10 tháng |
CHPG2202 | 380 | (0.00%) | 7,900 | -16,238 | 57,688 | KIS | 9 tháng |
CHPG2203 | 440 | (0.00%) | 319,600 | -13,850 | 53,260 | HCM | 9 tháng |
CHPG2204 | 260 | -110 (-29.73%) | 116,000 | -6,850 | 45,800 | MBS | 4.5 tháng |
CHPG2206 | 270 | (0.00%) | 48,600 | -11,238 | 51,588 | KIS | 5 tháng |
CHPG2207 | 500 | -30 (-5.66%) | 4,200 | -13,850 | 53,000 | VCI | 6 tháng |
CHPG2208 | 1,130 | -30 (-2.59%) | 238,500 | -2,350 | 45,650 | ACBS | 6 tháng |
CHPG2209 | 460 | -80 (-14.81%) | 65,200 | -7,905 | 49,235 | KIS | 4 tháng |
CHPG2210 | 620 | -40 (-6.06%) | 17,600 | -10,127 | 52,737 | KIS | 6 tháng |
CHPG2211 | 820 | -10 (-1.20%) | 60,100 | -6,850 | 47,780 | MBS | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2201 | 460 | 30 (+6.98%) | 353,700 | 29,050 | -6,450 | 37,340 | 9 tháng |
CFPT2201 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 596,600 | 97,500 | -8,500 | 115,040 | 9 tháng |
CHPG2203 | 440 | (0.00%) | 319,600 | 37,650 | -13,850 | 53,260 | 9 tháng |
CMBB2201 | 1,380 | -20 (-1.43%) | 89,800 | 27,000 | -2,500 | 32,260 | 9 tháng |
CMWG2201 | 1,820 | 10 (+0.55%) | 53,200 | 134,000 | -500 | 152,700 | 9 tháng |
CPNJ2201 | 2,300 | 200 (+9.52%) | 212,600 | 106,000 | 11,040 | 113,256 | 9 tháng |
CSTB2202 | 850 | -20 (-2.30%) | 25,300 | 21,600 | -7,900 | 31,200 | 9 tháng |
CTCB2201 | 270 | -20 (-6.90%) | 8,800 | 35,700 | -19,300 | 56,080 | 9 tháng |
CTPB2201 | 470 | (0.00%) | 16,500 | 31,400 | -10,600 | 43,880 | 9 tháng |
CVHM2202 | 250 | -20 (-7.41%) | 58,800 | 66,800 | -26,200 | 95,000 | 9 tháng |
CVPB2201 | 780 | -10 (-1.27%) | 14,800 | 30,600 | -6,400 | 40,900 | 9 tháng |
CVRE2201 | 410 | -50 (-10.87%) | 67,800 | 27,350 | -6,650 | 35,640 | 9 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 51,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |