Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.15 (HOSE: CHPG2201)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.15

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
19/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,330

Thấp nhất NY10

KLGD926,200

NN mua75,820

NN bán14,320

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,400

Giá thực hiện49,666

Hòa vốn **37,721

S-X *-19,170

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,390-10 (-0.71%)3 : 124,0003,80028,170ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,500 (0.00%)4 : 127,7772333,777KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316830-60 (-6.74%)4 : 128,888-1,08832,208KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319380-10 (-2.56%)4 : 130,111-2,31131,631KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,060 (0.00%)2 : 130,000-2,20032,120VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326280-30 (-9.68%)4 : 127,50030028,620SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG2328510180 (+54.55%)2 : 128,500-70029,520HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,040-60 (-5.45%)2 : 129,000-1,20031,080HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331570-50 (-8.06%)6 : 128,000-20031,420SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332600-60 (-9.09%)6 : 128,500-70032,100SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333610-30 (-4.69%)6 : 129,000-1,20032,660SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334520-10 (-1.89%)8 : 129,500-1,70033,660SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336220-50 (-18.52%)4 : 128,111-31128,991KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337520-50 (-8.77%)4 : 129,666-1,86631,746KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338820-40 (-4.65%)4 : 129,999-2,19933,279KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,830-60 (-2.08%)2 : 130,222-2,42235,882KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23401,150 (0.00%)3 : 125,0002,80028,450MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG2341720-70 (-8.86%)2 : 130,000-2,20031,440VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342740-20 (-2.63%)10 : 124,0003,80031,400VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2343650-40 (-5.80%)3 : 128,000-20029,950VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401250-150 (-37.50%)3 : 131,000-3,20031,750VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,500 (0.00%)4 : 127,80027,7772333,777HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316830-60 (-6.74%)4 : 127,80028,888-1,08832,208HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100-20 (-16.67%)5 : 126,35033,333-6,98333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313210-30 (-12.50%)5 : 126,35035,555-9,20536,605STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,250-30 (-2.34%)4 : 122,40022,2223,05923,693HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319380-10 (-2.56%)4 : 127,80030,111-2,31131,631HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307270 (0.00%)10 : 166,10082,999-16,89985,699MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305820-250 (-23.36%)4 : 114,30016,999-2,69920,279NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,030-470 (-18.80%)4 : 126,15020,2225,92828,342PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230640-20 (-33.33%)2 : 110,70015,999-5,29916,079POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB2316120-20 (-14.29%)5 : 126,35036,333-9,98336,933STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230780 (0.00%)8 : 140,35062,666-22,31663,306VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230627050 (+22.73%)8 : 143,25062,222-18,97264,382VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306260-30 (-10.34%)10 : 163,70075,555-8,00774,175VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200-130 (-39.39%)5 : 121,40031,333-9,93332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2336220-50 (-18.52%)4 : 127,80028,111-31128,991HPGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337520-50 (-8.77%)4 : 127,80029,666-1,86631,746HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338820-40 (-4.65%)4 : 127,80029,999-2,19933,279HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,830-60 (-2.08%)2 : 127,80030,222-2,42235,882HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMBB2316550-50 (-8.33%)10 : 122,65017,9994,65123,499MBBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN2315130110 (+550%)10 : 166,10081,999-15,89983,299MSNMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN2316500-220 (-30.56%)10 : 166,10083,979-17,87988,979MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN2317950-70 (-6.86%)8 : 166,10086,868-20,76894,468MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMWG2315100-30 (-23.08%)20 : 148,15048,888-73850,888MWGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CPOW2313200-50 (-20%)2 : 110,70012,888-2,18813,288POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314480-50 (-9.43%)2 : 110,70013,111-2,41114,071POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315700-60 (-7.89%)2 : 110,70013,456-2,75614,856POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2302120-10 (-7.69%)2 : 111,15011,999-84912,239SHBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSHB230350010 (+2.04%)2 : 111,15012,345-1,19513,345SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB230432040 (+14.29%)5 : 111,15011,666-51613,266SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305410110 (+36.67%)5 : 111,15012,555-1,40514,605SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,060-60 (-5.36%)2 : 111,15012,777-1,62714,897SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB233020-10 (-33.33%)4 : 126,35033,999-7,64934,079STBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB233190-30 (-25%)5 : 126,35034,999-8,64935,449STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332240-30 (-11.11%)5 : 126,35035,888-9,53837,088STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,260-90 (-6.67%)2 : 126,35036,111-9,76138,631STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB230430-70 (-70%)4 : 116,50018,888-2,38819,008TPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CTPB2305240-40 (-14.29%)4 : 116,50019,333-2,83320,293TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB2306920-200 (-17.86%)2 : 116,50019,888-3,38821,728TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231540 (0.00%)8 : 140,35050,888-10,53851,208VHMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVHM2316160-60 (-27.27%)8 : 140,35051,234-10,88452,514VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317370-90 (-19.57%)8 : 140,35052,345-11,99555,305VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318910-170 (-15.74%)5 : 140,35053,456-13,10658,006VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312180-70 (-28%)10 : 143,25052,345-9,09554,145VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313350-110 (-23.91%)10 : 143,25053,456-10,20656,956VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,250-220 (-14.97%)5 : 143,25054,567-11,31760,817VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM23132010 (+100%)10 : 163,70083,979-18,59782,493VNMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM2314400-60 (-13.04%)8 : 163,70086,888-21,44888,284VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,610 (0.00%)4 : 163,70088,888-23,40893,419VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231620 (0.00%)5 : 118,05023,456-4,30722,453VPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB2317150 (0.00%)4 : 118,05023,999-4,82523,447VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318290-60 (-17.14%)4 : 118,05024,567-5,36624,522VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,180-100 (-7.81%)2 : 118,05025,123-5,89626,196VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE231710 (0.00%)4 : 121,40029,999-8,59930,039VREMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE2318170-10 (-5.56%)4 : 121,40030,999-9,59931,679VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319180-30 (-14.29%)4 : 121,40031,777-10,37732,497VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320860-100 (-10.42%)2 : 121,40032,333-10,93334,053VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.