Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.15 (HOSE: CHPG2201)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.15

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
19/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,330

Thấp nhất NY10

KLGD926,200

NN mua75,820

NN bán14,320

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,400

Giá thực hiện49,666

Hòa vốn **37,721

S-X *-19,170

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (89.035) - MBB (62.187) - NVL (60.204) - TPB (52.342) - TCB (49.144)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG233233010 (+3.13%)6 : 128,50049527,705SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233354010 (+1.89%)6 : 129,0004129,304SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334500 (0.00%)8 : 129,500-41430,450SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG23391,18010 (+0.85%)2 : 130,222-1,07029,615KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG234268070 (+11.48%)10 : 124,0004,58527,996VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG24021,430 (0.00%)2.73 : 128,177-1,77732,081ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG240342010 (+2.44%)4 : 130,500-4,10032,180HCMMuaChâu Âu9 tháng04/03/2025
CHPG240410 (0.00%)2 : 132,000-5,60032,020SSIMuaChâu Âu4 tháng10/10/2024
CHPG240550 (0.00%)2 : 133,000-6,60033,100SSIMuaChâu Âu5 tháng12/11/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23391,18010 (+0.85%)2 : 126,40030,222-1,07029,615HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2317700-10 (-1.41%)8 : 174,80086,868-12,06892,468MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2315670-10 (-1.47%)2 : 112,75013,456-70614,796POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2306770 (0.00%)2 : 110,85012,777-1,38813,713SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23331,11040 (+3.74%)2 : 133,80036,111-2,31138,331STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVHM2318400 (0.00%)5 : 141,20053,456-12,25655,456VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2314340-10 (-2.86%)5 : 140,85054,567-13,71756,267VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2315340-100 (-22.73%)4 : 167,10088,888-20,00888,441VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2319570-40 (-6.56%)2 : 120,00025,123-2,73723,769VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE232090 (0.00%)2 : 118,25032,333-14,08332,513VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.