Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.15 (HOSE: CHPG2201)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.15
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,330
Thấp nhất NY10
KLGD926,200
NN mua75,820
NN bán14,320
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,400
Giá thực hiện49,666
Hòa vốn **37,721
S-X *-19,170
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2332 | 330 | 10 (+3.13%) | 6 : 1 | 28,500 | 495 | 27,705 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 540 | 10 (+1.89%) | 6 : 1 | 29,000 | 41 | 29,304 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 500 | (0.00%) | 8 : 1 | 29,500 | -414 | 30,450 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2339 | 1,180 | 10 (+0.85%) | 2 : 1 | 30,222 | -1,070 | 29,615 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2342 | 680 | 70 (+11.48%) | 10 : 1 | 24,000 | 4,585 | 27,996 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2402 | 1,430 | (0.00%) | 2.73 : 1 | 28,177 | -1,777 | 32,081 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CHPG2403 | 420 | 10 (+2.44%) | 4 : 1 | 30,500 | -4,100 | 32,180 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 04/03/2025 |
CHPG2404 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 32,000 | -5,600 | 32,020 | SSI | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 10/10/2024 |
CHPG2405 | 50 | (0.00%) | 2 : 1 | 33,000 | -6,600 | 33,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 12/11/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,180 | 10 (+0.85%) | 2 : 1 | 26,400 | 30,222 | -1,070 | 29,615 | HPG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CMSN2317 | 700 | -10 (-1.41%) | 8 : 1 | 74,800 | 86,868 | -12,068 | 92,468 | MSN | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CPOW2315 | 670 | -10 (-1.47%) | 2 : 1 | 12,750 | 13,456 | -706 | 14,796 | POW | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSHB2306 | 770 | (0.00%) | 2 : 1 | 10,850 | 12,777 | -1,388 | 13,713 | SHB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2333 | 1,110 | 40 (+3.74%) | 2 : 1 | 33,800 | 36,111 | -2,311 | 38,331 | STB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2318 | 400 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,200 | 53,456 | -12,256 | 55,456 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVIC2314 | 340 | -10 (-2.86%) | 5 : 1 | 40,850 | 54,567 | -13,717 | 56,267 | VIC | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVNM2315 | 340 | -100 (-22.73%) | 4 : 1 | 67,100 | 88,888 | -20,008 | 88,441 | VNM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2319 | 570 | -40 (-6.56%) | 2 : 1 | 20,000 | 25,123 | -2,737 | 23,769 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2320 | 90 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,250 | 32,333 | -14,083 | 32,513 | VRE | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |