Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CHPG2119)
CW HPG/VCSC/M/Au/T/A3
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD858,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,650
Giá thực hiện53,000
Hòa vốn **53,040
S-X *-15,350
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,480 | -220 (-12.94%) | 490,900 | 4,350 | 28,440 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,450 | (0.00%) | 2,000 | 573 | 33,577 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 900 | -80 (-8.16%) | 32,700 | -538 | 32,488 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 380 | -70 (-15.56%) | 359,500 | -1,761 | 31,631 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,060 | -70 (-6.19%) | 20,600 | -1,650 | 32,120 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 250 | -70 (-21.88%) | 290,200 | 850 | 28,500 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | -150 | 29,400 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,050 | -130 (-11.02%) | 194,800 | -650 | 31,100 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 650 | -40 (-5.80%) | 1,221,700 | 350 | 31,900 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | -40 (-5.80%) | 13,500 | -150 | 32,400 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 650 | -40 (-5.80%) | 674,800 | -650 | 32,900 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | -40 (-6.78%) | 198,800 | -1,150 | 33,900 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 150 | -50 (-25%) | 51,400 | 239 | 28,711 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 520 | -60 (-10.34%) | 18,900 | -1,316 | 31,746 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 820 | -130 (-13.68%) | 20,500 | -1,649 | 33,279 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,850 | -200 (-6.56%) | 20,100 | -1,872 | 35,922 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 800 | -120 (-13.04%) | 216,300 | -1,650 | 31,600 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 780 | -10 (-1.27%) | 129,500 | 4,350 | 31,800 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 720 | -60 (-7.69%) | 9,300 | 350 | 30,160 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 270 | -10 (-3.57%) | 2,900 | -2,650 | 31,810 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,290 | (0.00%) | 100 | 26,800 | 1,800 | 27,580 | 6 tháng |
CHPG2401 | 270 | -10 (-3.57%) | 2,900 | 28,350 | -2,650 | 31,810 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,560 | -240 (-13.33%) | 5,100 | 22,250 | 2,250 | 23,120 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,250 | -2,750 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 46,350 | 12,350 | 47,300 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 720 | 20 (+2.86%) | 2,600 | 17,750 | -750 | 19,940 | 6 tháng |
CVHM2401 | 520 | -130 (-20%) | 39,700 | 40,550 | -2,450 | 45,080 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,050 | (0.00%) | 21,150 | 1,327 | 21,801 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,360 |
Giá thực hiện: | 53,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |