Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CHPG2119)

CW HPG/VCSC/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

20

(%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,000

Thấp nhất NY10

KLGD858,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở37,650

Giá thực hiện53,000

Hòa vốn **53,040

S-X *-15,350

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,480-220 (-12.94%)490,9004,35028,440ACBS12 tháng
CHPG23151,450 (0.00%)2,00057333,577KIS12 tháng
CHPG2316900-80 (-8.16%)32,700-53832,488KIS15 tháng
CHPG2319380-70 (-15.56%)359,500-1,76131,631KIS12 tháng
CHPG23221,060-70 (-6.19%)20,600-1,65032,120VND12 tháng
CHPG2326250-70 (-21.88%)290,20085028,500SSI9 tháng
CHPG2328450 (0.00%)-15029,400HCM9 tháng
CHPG23291,050-130 (-11.02%)194,800-65031,100HCM12 tháng
CHPG2331650-40 (-5.80%)1,221,70035031,900SSI12 tháng
CHPG2332650-40 (-5.80%)13,500-15032,400SSI13 tháng
CHPG2333650-40 (-5.80%)674,800-65032,900SSI14 tháng
CHPG2334550-40 (-6.78%)198,800-1,15033,900SSI15 tháng
CHPG2336150-50 (-25%)51,40023928,711KIS7 tháng
CHPG2337520-60 (-10.34%)18,900-1,31631,746KIS9 tháng
CHPG2338820-130 (-13.68%)20,500-1,64933,279KIS12 tháng
CHPG23392,850-200 (-6.56%)20,100-1,87235,922KIS15 tháng
CHPG2341800-120 (-13.04%)216,300-1,65031,600VND8 tháng
CHPG2342780-10 (-1.27%)129,5004,35031,800VND12 tháng
CHPG2343720-60 (-7.69%)9,30035030,160VPBankS6 tháng
CHPG2401270-10 (-3.57%)2,900-2,65031,810VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,290 (0.00%)10026,8001,80027,5806 tháng
CHPG2401270-10 (-3.57%)2,90028,350-2,65031,8106 tháng
CMBB24011,560-240 (-13.33%)5,10022,2502,25023,1206 tháng
CSTB2401180 (0.00%)28,250-2,75031,5406 tháng
CTCB24016,650 (0.00%)46,35012,35047,3006 tháng
CTPB240172020 (+2.86%)2,60017,750-75019,9406 tháng
CVHM2401520-130 (-20%)39,70040,550-2,45045,0806 tháng
CVIB24011,050 (0.00%)21,1501,32721,8016 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:23/11/2021
Ngày niêm yết:20/12/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:22/12/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:20/05/2022
Ngày đáo hạn:24/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:3,360
Giá thực hiện:53,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.