Chứng quyền HPG/8M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CHPG2117)
CW HPG/8M/SSI/C/EU/Cash-12
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,980
Thấp nhất NY10
KLGD385,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH22,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,750
Giá thực hiện60,000
Hòa vốn **45,425
S-X *-22,637
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,390 | (0.00%) | 3,600 | 28,170 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2315 | 1,500 | (0.00%) | -177 | 33,777 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 800 | (0.00%) | -1,288 | 32,088 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2319 | 330 | (0.00%) | -2,511 | 31,431 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2322 | 920 | (0.00%) | -2,400 | 31,840 | VND | 12 tháng | |
CHPG2326 | 190 | (0.00%) | 100 | 28,260 | SSI | 9 tháng | |
CHPG2328 | 230 | (0.00%) | -900 | 28,960 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2329 | 920 | (0.00%) | -1,400 | 30,840 | HCM | 12 tháng | |
CHPG2331 | 560 | (0.00%) | -400 | 31,360 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2332 | 570 | (0.00%) | -900 | 31,920 | SSI | 13 tháng | |
CHPG2333 | 570 | (0.00%) | -1,400 | 32,420 | SSI | 14 tháng | |
CHPG2334 | 500 | (0.00%) | -1,900 | 33,500 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2336 | 130 | (0.00%) | -511 | 28,631 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2337 | 420 | (0.00%) | -2,066 | 31,346 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 790 | (0.00%) | -2,399 | 33,159 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 2,750 | (0.00%) | -2,622 | 35,722 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2341 | 670 | (0.00%) | -2,400 | 31,340 | VND | 8 tháng | |
CHPG2342 | 730 | (0.00%) | 3,600 | 31,300 | VND | 12 tháng | |
CHPG2343 | 650 | (0.00%) | -400 | 29,950 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2401 | 180 | (0.00%) | -3,400 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 190 | (0.00%) | 27,600 | 100 | 28,260 | 9 tháng | |
CMBB2309 | 720 | (0.00%) | 22,000 | 3,000 | 21,880 | 9 tháng | |
CSTB2322 | 40 | (0.00%) | 27,800 | -2,200 | 30,160 | 9 tháng | |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 18,400 | -4,100 | 22,540 | 9 tháng | |
CACB2305 | 760 | (0.00%) | 26,650 | 2,650 | 28,560 | 12 tháng | |
CFPT2313 | 1,820 | (0.00%) | 112,300 | 12,300 | 118,200 | 10 tháng | |
CFPT2314 | 2,500 | (0.00%) | 112,300 | 12,300 | 125,000 | 15 tháng | |
CHPG2331 | 560 | (0.00%) | 27,600 | -400 | 31,360 | 12 tháng | |
CHPG2332 | 570 | (0.00%) | 27,600 | -900 | 31,920 | 13 tháng | |
CHPG2333 | 570 | (0.00%) | 27,600 | -1,400 | 32,420 | 14 tháng | |
CHPG2334 | 500 | (0.00%) | 27,600 | -1,900 | 33,500 | 15 tháng | |
CMBB2314 | 850 | (0.00%) | 22,000 | 2,000 | 23,400 | 10 tháng | |
CMBB2315 | 1,200 | (0.00%) | 22,000 | 2,000 | 24,800 | 15 tháng | |
CMSN2313 | 750 | (0.00%) | 64,700 | -15,300 | 87,500 | 12 tháng | |
CMWG2313 | 930 | (0.00%) | 49,800 | -200 | 55,580 | 10 tháng | |
CMWG2314 | 820 | (0.00%) | 49,800 | -2,200 | 60,200 | 15 tháng | |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | 27,800 | -4,200 | 34,100 | 10 tháng | |
CSTB2328 | 500 | (0.00%) | 27,800 | -5,200 | 37,000 | 15 tháng | |
CTCB2310 | 1,630 | (0.00%) | 46,200 | 11,200 | 48,040 | 12 tháng | |
CVHM2313 | 290 | (0.00%) | 40,200 | -9,800 | 52,900 | 12 tháng | |
CVIB2304 | 850 | (0.00%) | 21,000 | 1,000 | 23,400 | 10 tháng | |
CVIB2305 | 600 | (0.00%) | 21,000 | -1,000 | 25,600 | 15 tháng | |
CVIC2308 | 180 | (0.00%) | 41,000 | -9,000 | 51,800 | 10 tháng | |
CVIC2309 | 230 | (0.00%) | 41,000 | -11,000 | 54,300 | 12 tháng | |
CVNM2310 | 230 | (0.00%) | 63,500 | -16,500 | 82,300 | 10 tháng | |
CVNM2311 | 420 | (0.00%) | 63,500 | -16,500 | 84,200 | 15 tháng | |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 18,400 | -5,600 | 24,640 | 10 tháng | |
CVPB2315 | 240 | (0.00%) | 18,400 | -6,100 | 25,940 | 15 tháng | |
CVRE2315 | 200 | (0.00%) | 21,900 | -8,100 | 31,600 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 01/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/11/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/11/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.7823 : 1 |
Giá phát hành: | 2,320 |
Giá thực hiện: | 60,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 45,387 |
Khối lượng Niêm yết: | 22,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 22,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |