Chứng quyền HPG/BSC/C/9M/EU/Cash/2021-01 (HOSE: CHPG2116)
CW HPG/BSC/C/9M/EU/Cash/2021-01
Ngừng giao dịch
10
-10 (-50%)
04/07/2022 15:00
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,410
Thấp nhất NY10
KLGD327,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,000
Giá thực hiện61,410
Hòa vốn **46,484
S-X *-24,454
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2215 | 210 | -10 (-4.55%) | 1,142,100 | -1,699 | 25,099 | KIS | 9 tháng |
CHPG2219 | 130 | -30 (-18.75%) | 5,100 | -5,588 | 27,538 | KIS | 7 tháng |
CHPG2221 | 110 | (0.00%) | 4,741,600 | -3,700 | 25,440 | SSI | 7 tháng |
CHPG2223 | 420 | -170 (-28.81%) | 1,003,500 | -1,200 | 23,340 | HCM | 6 tháng |
CHPG2224 | 350 | -30 (-7.89%) | 364,700 | -922 | 23,622 | KIS | 5 tháng |
CHPG2225 | 1,760 | -40 (-2.22%) | 612,800 | 4,300 | 22,280 | ACBS | 8 tháng |
CHPG2227 | 2,440 | -70 (-2.79%) | 142,300 | 800 | 25,380 | HCM | 11 tháng |
CHPG2226 | 2,450 | 50 (+2.08%) | 21,700 | 1,800 | 24,400 | HCM | 9 tháng |
CHPG2301 | 2,270 | (0.00%) | 2,300 | 23,540 | BSI | 6 tháng | |
CHPG2302 | 2,930 | 490 (+20.08%) | 7,100 | 1,300 | 25,860 | BSI | 9 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDirect (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.0258 : 1 |
Giá phát hành: | 2,830 |
Giá thực hiện: | 61,410 |
Giá TH điều chỉnh: | 46,454 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |