Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/BSC/C/9M/EU/Cash/2021-01 (HOSE: CHPG2116)

CW HPG/BSC/C/9M/EU/Cash/2021-01

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
04/07/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,410

Thấp nhất NY10

KLGD327,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,000

Giá thực hiện61,410

Hòa vốn **46,484

S-X *-24,454

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,220-90 (-3.90%)3 : 124,0006,35030,660ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23152,000 (0.00%)4 : 127,7772,57335,777KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,270-80 (-5.93%)4 : 128,8881,46233,968KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319790-40 (-4.82%)4 : 130,11123933,271KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23211,940-80 (-3.96%)3 : 124,5005,85030,320VNDMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CHPG23222,500 (0.00%)2 : 130,00035035,000VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326880-40 (-4.35%)4 : 127,5002,85031,020SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23281,380-40 (-2.82%)2 : 128,5001,85031,260HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,870-40 (-2.09%)2 : 129,0001,35032,740HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331920-30 (-3.16%)6 : 128,0002,35033,520SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332960 (0.00%)6 : 128,5001,85034,260SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333970-10 (-1.02%)6 : 129,0001,35034,820SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334730-30 (-3.95%)8 : 129,50085035,340SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336830-30 (-3.49%)4 : 128,1112,23931,431KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337990-20 (-1.98%)4 : 129,66668433,626KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,280-100 (-7.25%)4 : 129,99935135,119KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,780-20 (-0.53%)2 : 130,22212837,782KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23402,160-60 (-2.70%)3 : 125,0005,35031,480MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23411,660 (0.00%)2 : 130,00035033,320VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234298030 (+3.16%)10 : 124,0006,35033,800VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,31010 (+0.77%)3 : 128,0002,35031,930VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401790 (0.00%)3 : 131,000-65033,370VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23055,040-20 (-0.40%)10 : 1116,40068,00049,186117,031FPTMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CHPG23211,940-80 (-3.96%)3 : 130,35024,5005,85030,320HPGMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CHPG23222,500 (0.00%)2 : 130,35030,00035035,000HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230860-10 (-14.29%)5 : 111,45012,000-55012,300POWMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CPOW2309100 (0.00%)2 : 111,45014,500-3,05014,700POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231868010 (+1.49%)4 : 131,85032,000-15034,720STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231958010 (+1.75%)9 : 131,85027,0004,85032,220STBMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CVPB2305880-10 (-1.12%)3 : 119,60018,0002,44319,673VPBMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CACB23062,240-30 (-1.32%)3 : 128,35022,0006,35028,720ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB230782020 (+2.50%)6 : 128,35025,0003,35029,920ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23163,490-80 (-2.24%)10 : 1116,40082,00034,400116,900FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,620-70 (-4.14%)15 : 1116,400101,00015,400125,300FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23411,660 (0.00%)2 : 130,35030,00035033,320HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234298030 (+3.16%)10 : 130,35024,0006,35033,800HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB23171,300 (0.00%)5 : 125,20020,0005,20026,500MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,900-60 (-3.06%)4 : 125,20018,0007,20025,600MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23181,710-140 (-7.57%)6 : 151,60042,0009,60052,260MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB2336580 (0.00%)5 : 131,85031,00085033,900STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,200 (0.00%)7 : 131,85027,0004,85035,400STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,490 (0.00%)4 : 124,25021,0003,83926,204VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321510-10 (-1.92%)7 : 119,60018,0001,60021,570VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322590-10 (-1.67%)4 : 119,60020,000-40022,360VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE23221,530 (0.00%)3 : 125,55024,0001,55028,590VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.