Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CHPG2115)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2021.2
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD596,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở40,700
Giá thực hiện56,000
Hòa vốn **56,050
S-X *-15,300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,170 | -140 (-6.06%) | 923,700 | 6,250 | 30,510 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 2,000 | (0.00%) | 2,473 | 35,777 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,270 | -80 (-5.93%) | 72,400 | 1,362 | 33,968 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 770 | -60 (-7.23%) | 19,900 | 139 | 33,191 | KIS | 12 tháng |
CHPG2321 | 2,040 | 20 (+0.99%) | 1,300 | 5,750 | 30,620 | VND | 9 tháng |
CHPG2322 | 2,480 | -20 (-0.80%) | 2,500 | 250 | 34,960 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 860 | -60 (-6.52%) | 580,600 | 2,750 | 30,940 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 1,490 | 70 (+4.93%) | 49,100 | 1,750 | 31,480 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,810 | -100 (-5.24%) | 285,300 | 1,250 | 32,620 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 910 | -40 (-4.21%) | 803,000 | 2,250 | 33,460 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 940 | -20 (-2.08%) | 105,700 | 1,750 | 34,140 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 950 | -30 (-3.06%) | 105,100 | 1,250 | 34,700 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 740 | -20 (-2.63%) | 1,559,900 | 750 | 35,420 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 810 | -50 (-5.81%) | 4,000 | 2,139 | 31,351 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 990 | -20 (-1.98%) | 100 | 584 | 33,626 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,320 | -60 (-4.35%) | 83,100 | 251 | 35,279 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,780 | -20 (-0.53%) | 700 | 28 | 37,782 | KIS | 15 tháng |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 1,000 | 5,250 | 31,480 | MBS | 6 tháng |
CHPG2341 | 1,900 | 240 (+14.46%) | 400 | 250 | 33,800 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 980 | 30 (+3.16%) | 15,300 | 6,250 | 33,800 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,280 | -20 (-1.54%) | 63,400 | 2,250 | 31,840 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 100 | -750 | 33,370 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 5,000 | -60 (-1.19%) | 2,000 | 116,500 | 49,286 | 116,636 | 9 tháng |
CHPG2321 | 2,040 | 20 (+0.99%) | 1,300 | 30,250 | 5,750 | 30,620 | 9 tháng |
CHPG2322 | 2,480 | -20 (-0.80%) | 2,500 | 30,250 | 250 | 34,960 | 12 tháng |
CPOW2308 | 60 | -10 (-14.29%) | 61,000 | 11,400 | -600 | 12,300 | 9 tháng |
CPOW2309 | 100 | (0.00%) | 7,200 | 11,400 | -3,100 | 14,700 | 10 tháng |
CSTB2318 | 610 | -60 (-8.96%) | 5,300 | 31,600 | -400 | 34,440 | 10 tháng |
CSTB2319 | 570 | (0.00%) | 66,600 | 31,600 | 4,600 | 32,130 | 9 tháng |
CVPB2305 | 890 | (0.00%) | 90,300 | 19,750 | 2,593 | 19,702 | 9 tháng |
CACB2306 | 2,260 | -10 (-0.44%) | 70,600 | 28,500 | 6,500 | 28,780 | 8 tháng |
CACB2307 | 800 | (0.00%) | 11,800 | 28,500 | 3,500 | 29,800 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,500 | -70 (-1.96%) | 38,700 | 116,500 | 34,500 | 117,000 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,620 | -70 (-4.14%) | 168,400 | 116,500 | 15,500 | 125,300 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,900 | 240 (+14.46%) | 400 | 30,250 | 250 | 33,800 | 8 tháng |
CHPG2342 | 980 | 30 (+3.16%) | 15,300 | 30,250 | 6,250 | 33,800 | 12 tháng |
CMBB2317 | 1,250 | -50 (-3.85%) | 7,200 | 25,400 | 5,400 | 26,250 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,970 | 10 (+0.51%) | 123,100 | 25,400 | 7,400 | 25,880 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,890 | 40 (+2.16%) | 95,000 | 51,100 | 9,100 | 53,340 | 8 tháng |
CSTB2336 | 470 | -110 (-18.97%) | 55,900 | 31,600 | 600 | 33,350 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,200 | (0.00%) | 150,400 | 31,600 | 4,600 | 35,400 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,630 | 140 (+9.40%) | 2,500 | 24,600 | 4,189 | 26,748 | 9 tháng |
CVPB2321 | 520 | (0.00%) | 318,800 | 19,750 | 1,750 | 21,640 | 9 tháng |
CVPB2322 | 600 | (0.00%) | 36,000 | 19,750 | -250 | 22,400 | 10 tháng |
CVRE2322 | 1,530 | (0.00%) | 25,850 | 1,850 | 28,590 | 8 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 56,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |