Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG-HSC-MET 07 (HOSE: CHPG2113)

CW HPG-HSC-MET 07

Ngừng giao dịch

60

50 (+500%)
03/03/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất100

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,990

Thấp nhất NY10

KLGD2,162,900

NN mua17,000

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở50,100

Giá thực hiện51,500

Hòa vốn **51,740

S-X *-1,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.861) - NVL (82.869) - DIG (71.380) - MBB (59.738) - VND (57.046)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,490-230 (-13.37%)3 : 124,0004,35028,470ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,490-180 (-10.78%)4 : 127,77757333,737KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316930-70 (-7%)4 : 128,888-53832,608KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319410-40 (-8.89%)4 : 130,111-1,76131,751KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,100-70 (-5.98%)2 : 130,000-1,65032,200VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326370-80 (-17.78%)4 : 127,50085028,980SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG2328440-130 (-22.81%)2 : 128,500-15029,380HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,090-110 (-9.17%)2 : 129,000-65031,180HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331670 (0.00%)6 : 128,00035032,020SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332660-30 (-4.35%)6 : 128,500-15032,460SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333670-50 (-6.94%)6 : 129,000-65033,020SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334560-40 (-6.67%)8 : 129,500-1,15033,980SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336320-70 (-17.95%)4 : 128,11123929,391KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337560-210 (-27.27%)4 : 129,666-1,31631,906KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338900-260 (-22.41%)4 : 129,999-1,64933,599KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,890-250 (-7.96%)2 : 130,222-1,87236,002KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23401,150-640 (-35.75%)3 : 125,0003,35028,450MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG2341850-180 (-17.48%)2 : 130,000-1,65031,700VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342780-60 (-7.14%)10 : 124,0004,35031,800VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2343670160 (+31.37%)3 : 128,00035030,010VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG240140010 (+2.56%)3 : 131,000-2,65032,200VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23094,18020 (+0.48%)7.91 : 1113,00080,06432,936113,128FPTMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23103,960170 (+4.49%)7.91 : 1113,00084,51228,488115,836FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2328440-130 (-22.81%)2 : 128,35028,500-15029,380HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,090-110 (-9.17%)2 : 128,35029,000-65031,180HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23112,250-120 (-5.06%)2 : 123,90019,0004,90023,500MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23122,400-90 (-3.61%)2 : 123,90019,5004,40024,300MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311350100 (+40%)8 : 166,10088,500-22,40091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG2309180-60 (-25%)5 : 149,90054,000-4,10054,900MWGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG2310770-50 (-6.10%)5 : 149,90054,500-4,60058,350MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232440-60 (-60%)4 : 127,30031,000-3,70031,160STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2325630-130 (-17.11%)4 : 127,30031,500-4,20034,020STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23063,400-320 (-8.60%)4 : 145,50032,00013,50045,600TCBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,110-90 (-2.81%)4 : 145,50034,00011,50046,440TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311200-50 (-20%)5 : 142,70060,500-17,80061,500VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231210-10 (-50%)5 : 142,70056,000-13,30056,050VHMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM2308190-30 (-13.64%)8 : 164,00069,000-3,61869,108VNMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2311290-250 (-46.30%)2 : 118,75020,500-79020,093VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312680-70 (-9.33%)2 : 118,75021,000-1,26621,313VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231250 (0.00%)4 : 122,20027,500-5,30027,700VREMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313260-30 (-10.34%)4 : 122,20029,500-7,30030,540VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.