Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG-HSC-MET 07 (HOSE: CHPG2113)

CW HPG-HSC-MET 07

Ngừng giao dịch

60

50 (+500%)
03/03/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất100

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,990

Thấp nhất NY10

KLGD2,162,900

NN mua17,000

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở50,100

Giá thực hiện51,500

Hòa vốn **51,740

S-X *-1,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,400 (0.00%)3,80028,200ACBS12 tháng
CHPG23151,500 (0.00%)2333,777KIS12 tháng
CHPG2316890 (0.00%)-1,08832,448KIS15 tháng
CHPG2319390 (0.00%)-2,31131,671KIS12 tháng
CHPG23221,060 (0.00%)-2,20032,120VND12 tháng
CHPG2326290-20 (-6.45%)30028,660SSI9 tháng
CHPG2328330 (0.00%)-70029,160HCM9 tháng
CHPG23291,100 (0.00%)-1,20031,200HCM12 tháng
CHPG2331620 (0.00%)-20031,720SSI12 tháng
CHPG2332660 (0.00%)-70032,460SSI13 tháng
CHPG2333640 (0.00%)-1,20032,840SSI14 tháng
CHPG2334530 (0.00%)-1,70033,740SSI15 tháng
CHPG2336270 (0.00%)-31129,191KIS7 tháng
CHPG2337570 (0.00%)-1,86631,946KIS9 tháng
CHPG2338860 (0.00%)-2,19933,439KIS12 tháng
CHPG23392,890 (0.00%)-2,42236,002KIS15 tháng
CHPG23401,150 (0.00%)2,80028,450MBS6 tháng
CHPG2341790 (0.00%)-2,20031,580VND8 tháng
CHPG2342760 (0.00%)3,80031,600VND12 tháng
CHPG2343680-10 (-1.45%)-20030,040VPBankS6 tháng
CHPG2401400 (0.00%)-3,20032,200VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,080 (0.00%)111,00030,936112,3379 tháng
CFPT23103,820 (0.00%)111,00026,488114,72812 tháng
CHPG2328330 (0.00%)27,800-70029,1609 tháng
CHPG23291,100 (0.00%)27,800-1,20031,20012 tháng
CMBB23112,190 (0.00%)22,8003,80023,3809 tháng
CMBB23122,210 (0.00%)22,8003,30023,92012 tháng
CMSN2311350 (0.00%)66,000-22,50091,30012 tháng
CMWG23099010 (+12.50%)49,300-4,70054,4509 tháng
CMWG2310950170 (+21.79%)49,300-5,20059,25012 tháng
CSTB232420 (0.00%)26,400-4,60031,0809 tháng
CSTB2325630 (0.00%)26,400-5,10034,02012 tháng
CTCB23063,310 (0.00%)44,00012,00045,2409 tháng
CTCB23073,480 (0.00%)44,00010,00047,92012 tháng
CVHM2311200 (0.00%)40,950-19,55061,50012 tháng
CVHM231210 (0.00%)40,950-15,05056,0509 tháng
CVNM2308120 (0.00%)64,200-3,41868,5599 tháng
CVPB2311190 (0.00%)18,150-1,39019,9029 tháng
CVPB2312590 (0.00%)18,150-1,86621,14112 tháng
CVRE231250 (0.00%)21,800-5,70027,7009 tháng
CVRE2313270 (0.00%)21,800-7,70030,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/09/2021
Ngày niêm yết:01/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:05/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:03/03/2022
Ngày đáo hạn:07/03/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:51,500
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.