Chứng quyền CHPG02MBS21CE (HOSE: CHPG2112)
CW CHPG02MBS21CE
70
Mở cửa80
Cao nhất90
Thấp nhất50
Cao nhất NY2,600
Thấp nhất NY50
KLGD310,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở44,950
Giá thực hiện48,900
Hòa vốn **49,320
S-X *-3,950
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 600 | (0.00%) | -1,200 | 30,400 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2408 | 360 | (0.00%) | -200 | 28,440 | SSI | 9 tháng | |
CHPG2409 | 1,490 | (0.00%) | 1,800 | 29,470 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2410 | 460 | (0.00%) | -1,200 | 29,840 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 20 | (0.00%) | -4,533 | 31,413 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2501 | 480 | (0.00%) | 1,300 | 26,940 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2502 | 620 | (0.00%) | -700 | 29,360 | VPBankS | 9 tháng | |
CHPG2504 | 920 | (0.00%) | -2,200 | 30,840 | SSI | 10 tháng | |
CHPG2505 | 1,680 | (0.00%) | -3,200 | 33,360 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2506 | 950 | (0.00%) | -1,000 | 31,600 | BSI | 12 tháng | |
CHPG2507 | 80 | (0.00%) | -2,800 | 29,760 | VCI | 6 tháng | |
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | -200 | 29,720 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2509 | 490 | (0.00%) | -1,200 | 29,470 | TCBS | 6 tháng | |
CHPG2510 | 1,110 | (0.00%) | -2,200 | 32,330 | TCBS | 12 tháng | |
CHPG2511 | 180 | (0.00%) | -2,088 | 29,608 | KIS | 4 tháng | |
CHPG2512 | 380 | (0.00%) | -3,088 | 31,408 | KIS | 6 tháng | |
CHPG2513 | 410 | (0.00%) | -4,088 | 32,528 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2514 | 480 | (0.00%) | -4,866 | 33,586 | KIS | 8 tháng | |
CHPG2515 | 450 | (0.00%) | -5,422 | 34,022 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2516 | 630 | (0.00%) | -6,311 | 35,631 | KIS | 11 tháng | |
CHPG2517 | 2,680 | (0.00%) | 1,300 | 30,860 | HCM | 12 tháng | |
CHPG2518 | 1,450 | (0.00%) | -1,200 | 32,350 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,440 | (0.00%) | 30,950 | 5,950 | 32,200 | 9 tháng | |
CVHM2409 | 5,780 | (0.00%) | 70,000 | 28,000 | 70,900 | 9 tháng | |
CVPB2410 | 350 | (0.00%) | 18,200 | -2,244 | 21,467 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 2,040 | (0.00%) | 25,200 | 5,200 | 26,120 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 550 | (0.00%) | 117,000 | -15,927 | 138,342 | 9 tháng | |
CHPG2410 | 460 | (0.00%) | 26,800 | -1,200 | 29,840 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 27/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 48,900 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |