Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CHPG2111)

CW HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-10

Ngừng giao dịch

20

-30 (-60%)
04/01/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất50

Thấp nhất20

Cao nhất NY3,050

Thấp nhất NY20

KLGD9,711,600

NN mua30,000

NN bán10,000

KLCPLH37,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở46,750

Giá thực hiện48,000

Hòa vốn **48,100

S-X *-1,250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,600-100 (-5.88%)3 : 124,0004,55028,800ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,450 (0.00%)4 : 127,77777333,577KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316940-40 (-4.08%)4 : 128,888-33832,648KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319420-30 (-6.67%)4 : 130,111-1,56131,791KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,080-50 (-4.42%)2 : 130,000-1,45032,160VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326290-30 (-9.38%)4 : 127,5001,05028,660SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG2328110-340 (-75.56%)2 : 128,5005028,720HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,180 (0.00%)2 : 129,000-45031,360HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331680-10 (-1.45%)6 : 128,00055032,080SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332680-10 (-1.45%)6 : 128,5005032,580SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333680-10 (-1.45%)6 : 129,000-45033,080SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334550-40 (-6.78%)8 : 129,500-95033,900SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336200 (0.00%)4 : 128,11143928,911KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337540-40 (-6.90%)4 : 129,666-1,11631,826KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338920-30 (-3.16%)4 : 129,999-1,44933,679KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,000-50 (-1.64%)2 : 130,222-1,67236,222KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG2341880-40 (-4.35%)2 : 130,000-1,45031,760VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234280010 (+1.27%)10 : 124,0004,55032,000VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2343750-30 (-3.85%)3 : 128,00055030,250VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 131,000-2,45031,840VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2326290-30 (-9.38%)4 : 128,55027,5001,05028,660HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB2309800-110 (-12.09%)4 : 122,25019,0003,25022,200MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232210-20 (-66.67%)4 : 128,45030,000-1,55030,040STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB230910 (0.00%)4 : 118,60022,500-2,84621,484VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CACB2305810-20 (-2.41%)6 : 126,80024,0002,80028,860ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23132,65070 (+2.71%)10 : 1123,200100,00023,200126,500FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,320100 (+3.11%)10 : 1123,200100,00023,200133,200FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331680-10 (-1.45%)6 : 128,55028,00055032,080HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332680-10 (-1.45%)6 : 128,55028,5005032,580HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333680-10 (-1.45%)6 : 128,55029,000-45033,080HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334550-40 (-6.78%)8 : 128,55029,500-95033,900HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314870-110 (-11.22%)4 : 122,25020,0002,25023,480MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,230-90 (-6.82%)4 : 122,25020,0002,25024,920MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313780-10 (-1.27%)10 : 168,10080,000-11,90087,800MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,310140 (+11.97%)6 : 153,80050,0003,80057,860MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,110140 (+14.43%)10 : 153,80052,0001,80063,100MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327330-30 (-8.33%)6 : 128,45032,000-3,55033,980STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328500-20 (-3.85%)8 : 128,45033,000-4,55037,000STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,650-100 (-5.71%)8 : 146,15035,00011,15048,200TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313300-20 (-6.25%)10 : 140,70050,000-9,30053,000VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304870-70 (-7.45%)4 : 121,15020,0002,27122,164VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305640-20 (-3.03%)6 : 121,15022,00038324,392VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308200 (0.00%)10 : 142,00050,000-8,00052,000VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309270 (0.00%)10 : 142,00052,000-10,00054,700VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM231025010 (+4.17%)10 : 164,70080,000-13,69880,848VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311460 (0.00%)10 : 164,70080,000-13,69882,906VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231418010 (+5.88%)4 : 118,60024,000-4,27623,562VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260-20 (-7.14%)6 : 118,60024,500-4,75224,839VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315220-10 (-4.35%)8 : 122,55030,000-7,45031,760VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.