Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CHPG2109)
CW HPG/VCSC/M/Au/T/A2
120
Mở cửa30
Cao nhất170
Thấp nhất30
Cao nhất NY10,100
Thấp nhất NY10
KLGD858,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,100
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **55,120
S-X *-8,900
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,600 | -100 (-5.88%) | 575,700 | 4,550 | 28,800 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,450 | (0.00%) | 2,000 | 773 | 33,577 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 940 | -40 (-4.08%) | 35,800 | -338 | 32,648 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 420 | -30 (-6.67%) | 506,700 | -1,561 | 31,791 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,080 | -50 (-4.42%) | 20,800 | -1,450 | 32,160 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 290 | -30 (-9.38%) | 1,833,600 | 1,050 | 28,660 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 110 | -340 (-75.56%) | 41,200 | 50 | 28,720 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,180 | (0.00%) | 708,900 | -450 | 31,360 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 680 | -10 (-1.45%) | 2,964,600 | 550 | 32,080 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 680 | -10 (-1.45%) | 87,500 | 50 | 32,580 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 680 | -10 (-1.45%) | 3,287,400 | -450 | 33,080 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | -40 (-6.78%) | 331,400 | -950 | 33,900 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 200 | (0.00%) | 81,600 | 439 | 28,911 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 540 | -40 (-6.90%) | 95,100 | -1,116 | 31,826 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 920 | -30 (-3.16%) | 40,800 | -1,449 | 33,679 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,000 | -50 (-1.64%) | 38,400 | -1,672 | 36,222 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 880 | -40 (-4.35%) | 285,300 | -1,450 | 31,760 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 800 | 10 (+1.27%) | 140,800 | 4,550 | 32,000 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 750 | -30 (-3.85%) | 212,800 | 550 | 30,250 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 4,700 | -2,450 | 31,840 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,360 | 70 (+5.43%) | 600 | 26,800 | 1,800 | 27,720 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 4,700 | 28,550 | -2,450 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | -400 (-22.22%) | 26,100 | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,450 | -2,550 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 46,150 | 12,150 | 47,300 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 700 | (0.00%) | 2,700 | 17,950 | -550 | 19,900 | 6 tháng |
CVHM2401 | 630 | -20 (-3.08%) | 68,900 | 40,700 | -2,300 | 45,520 | 6 tháng |
CVIB2401 | 960 | -90 (-8.57%) | 5,000 | 21,150 | 1,327 | 21,631 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 30/07/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |