Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CHPG2109)
CW HPG/VCSC/M/Au/T/A2
120
Mở cửa30
Cao nhất170
Thấp nhất30
Cao nhất NY10,100
Thấp nhất NY10
KLGD858,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,100
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **55,120
S-X *-8,900
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,310 | -20 (-0.86%) | 3 : 1 | 24,000 | 6,550 | 30,930 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 2,000 | 260 (+14.94%) | 4 : 1 | 27,777 | 2,773 | 35,777 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 1,350 | -60 (-4.26%) | 4 : 1 | 28,888 | 1,662 | 34,288 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 830 | -40 (-4.60%) | 4 : 1 | 30,111 | 439 | 33,431 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2321 | 2,020 | 10 (+0.50%) | 3 : 1 | 24,500 | 6,050 | 30,560 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 15/04/2024 |
CHPG2322 | 2,500 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,000 | 550 | 35,000 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2326 | 920 | -30 (-3.16%) | 4 : 1 | 27,500 | 3,050 | 31,180 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2328 | 1,420 | -100 (-6.58%) | 2 : 1 | 28,500 | 2,050 | 31,340 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 1,910 | -40 (-2.05%) | 2 : 1 | 29,000 | 1,550 | 32,820 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 950 | -20 (-2.06%) | 6 : 1 | 28,000 | 2,550 | 33,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 960 | -20 (-2.04%) | 6 : 1 | 28,500 | 2,050 | 34,260 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 980 | -20 (-2%) | 6 : 1 | 29,000 | 1,550 | 34,880 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 760 | -10 (-1.30%) | 8 : 1 | 29,500 | 1,050 | 35,580 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2336 | 860 | -80 (-8.51%) | 4 : 1 | 28,111 | 2,439 | 31,551 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2337 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 4 : 1 | 29,666 | 884 | 33,706 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 1,380 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,999 | 551 | 35,519 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 3,800 | -140 (-3.55%) | 2 : 1 | 30,222 | 328 | 37,822 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2340 | 2,220 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,000 | 5,550 | 31,660 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2341 | 1,660 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,000 | 550 | 33,320 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 950 | -30 (-3.06%) | 10 : 1 | 24,000 | 6,550 | 33,500 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 1,300 | -70 (-5.11%) | 3 : 1 | 28,000 | 2,550 | 31,900 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -450 | 33,370 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,940 | 110 (+6.01%) | 2 : 1 | 28,350 | 25,000 | 3,350 | 28,880 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,550 | 31,000 | -450 | 33,370 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 2,710 | 70 (+2.65%) | 2 : 1 | 25,500 | 20,000 | 5,500 | 25,420 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 1,000 | (0.00%) | 3 : 1 | 32,000 | 31,000 | 1,000 | 34,000 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 7,070 | 1,570 (+28.55%) | 2 : 1 | 48,000 | 34,000 | 14,000 | 48,140 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 2 : 1 | 19,100 | 18,500 | 600 | 20,600 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 1,370 | 60 (+4.58%) | 4 : 1 | 43,300 | 43,000 | 300 | 48,480 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 2,340 | 40 (+1.74%) | 1.94 : 1 | 24,250 | 20,411 | 3,839 | 24,951 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |