Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CHPG2109)

CW HPG/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

120

90 (+300%)
06/01/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất170

Thấp nhất30

Cao nhất NY10,100

Thấp nhất NY10

KLGD858,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở46,100

Giá thực hiện55,000

Hòa vốn **55,120

S-X *-8,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2109: HPG
Trending: VND (132.426) - HPG (113.797) - NVL (110.511) - DIG (98.703) - MBB (72.317)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,310-20 (-0.86%)3 : 124,0006,55030,930ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23152,000260 (+14.94%)4 : 127,7772,77335,777KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,350-60 (-4.26%)4 : 128,8881,66234,288KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319830-40 (-4.60%)4 : 130,11143933,431KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23212,02010 (+0.50%)3 : 124,5006,05030,560VNDMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CHPG23222,500 (0.00%)2 : 130,00055035,000VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326920-30 (-3.16%)4 : 127,5003,05031,180SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23281,420-100 (-6.58%)2 : 128,5002,05031,340HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,910-40 (-2.05%)2 : 129,0001,55032,820HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331950-20 (-2.06%)6 : 128,0002,55033,700SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332960-20 (-2.04%)6 : 128,5002,05034,260SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333980-20 (-2%)6 : 129,0001,55034,880SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334760-10 (-1.30%)8 : 129,5001,05035,580SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336860-80 (-8.51%)4 : 128,1112,43931,551KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG23371,010-20 (-1.94%)4 : 129,66688433,706KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,380 (0.00%)4 : 129,99955135,519KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,800-140 (-3.55%)2 : 130,22232837,822KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23402,220 (0.00%)3 : 125,0005,55031,660MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23411,660 (0.00%)2 : 130,00055033,320VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342950-30 (-3.06%)10 : 124,0006,55033,500VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,300-70 (-5.11%)3 : 128,0002,55031,900VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401790 (0.00%)3 : 131,000-45033,370VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,940110 (+6.01%)2 : 128,35025,0003,35028,880ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401790 (0.00%)3 : 130,55031,000-45033,370HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24012,71070 (+2.65%)2 : 125,50020,0005,50025,420MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB24011,000 (0.00%)3 : 132,00031,0001,00034,000STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24017,0701,570 (+28.55%)2 : 148,00034,00014,00048,140TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB24011,050-40 (-3.67%)2 : 119,10018,50060020,600TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM24011,37060 (+4.58%)4 : 143,30043,00030048,480VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24012,34040 (+1.74%)1.94 : 124,25020,4113,83924,951VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.