Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CHPG2107)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.11

Ngừng giao dịch

1,490

(%)
10/08/2021 15:00

Mở cửa1,490

Cao nhất1,570

Thấp nhất1,450

Cao nhất NY8,300

Thấp nhất NY960

KLGD319,000

NN mua20,140

NN bán10,430

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở49,400

Giá thực hiện59,368

Hòa vốn **49,093

S-X *5,781

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (132.426) - HPG (113.797) - NVL (110.511) - DIG (98.703) - MBB (72.317)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,310-20 (-0.86%)3 : 124,0006,55030,930ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23152,000260 (+14.94%)4 : 127,7772,77335,777KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,350-60 (-4.26%)4 : 128,8881,66234,288KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319830-40 (-4.60%)4 : 130,11143933,431KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23212,02010 (+0.50%)3 : 124,5006,05030,560VNDMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CHPG23222,500 (0.00%)2 : 130,00055035,000VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326920-30 (-3.16%)4 : 127,5003,05031,180SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23281,420-100 (-6.58%)2 : 128,5002,05031,340HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,910-40 (-2.05%)2 : 129,0001,55032,820HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331950-20 (-2.06%)6 : 128,0002,55033,700SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332960-20 (-2.04%)6 : 128,5002,05034,260SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333980-20 (-2%)6 : 129,0001,55034,880SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334760-10 (-1.30%)8 : 129,5001,05035,580SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336860-80 (-8.51%)4 : 128,1112,43931,551KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG23371,010-20 (-1.94%)4 : 129,66688433,706KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,380 (0.00%)4 : 129,99955135,519KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,800-140 (-3.55%)2 : 130,22232837,822KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23402,220 (0.00%)3 : 125,0005,55031,660MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23411,660 (0.00%)2 : 130,00055033,320VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342950-30 (-3.06%)10 : 124,0006,55033,500VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,300-70 (-5.11%)3 : 128,0002,55031,900VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401790 (0.00%)3 : 131,000-45033,370VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23152,000260 (+14.94%)4 : 130,55027,7772,77335,777HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,350-60 (-4.26%)4 : 130,55028,8881,66234,288HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231252090 (+20.93%)5 : 132,00033,333-1,33335,933STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB231367040 (+6.35%)5 : 132,00035,555-3,55538,905STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,72020 (+1.18%)4 : 124,25022,2224,90925,330HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319830-40 (-4.60%)4 : 130,55030,11143933,431HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN230756020 (+3.70%)10 : 176,00082,999-6,99988,599MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL23051,180-40 (-3.28%)4 : 117,65016,99965121,719NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23053,110-40 (-1.27%)4 : 132,10020,22211,87832,662PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230690-10 (-10%)2 : 111,45015,999-4,54916,179POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231632060 (+23.08%)5 : 132,00036,333-4,33337,933STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM2307140-10 (-6.67%)8 : 143,30062,666-19,36663,786VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306520100 (+23.81%)8 : 147,60062,222-14,62266,382VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306520 (0.00%)10 : 167,70075,555-4,00776,642VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE230838080 (+26.67%)5 : 125,65031,333-5,68333,233VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2336860-80 (-8.51%)4 : 130,55028,1112,43931,551HPGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG23371,010-20 (-1.94%)4 : 130,55029,66688433,706HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,380 (0.00%)4 : 130,55029,99955135,519HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,800-140 (-3.55%)2 : 130,55030,22232837,822HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMBB231691030 (+3.41%)10 : 125,50017,9997,50127,099MBBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN2315370-10 (-2.63%)10 : 176,00081,999-5,99985,699MSNMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN23161,030-30 (-2.83%)10 : 176,00083,979-7,97994,279MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,71040 (+2.40%)8 : 176,00086,868-10,868100,548MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMWG231530020 (+7.14%)20 : 151,00048,8882,11254,888MWGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CPOW2313450-10 (-2.17%)2 : 111,45012,888-1,43813,788POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW231474010 (+1.37%)2 : 111,45013,111-1,66114,591POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315930-90 (-8.82%)2 : 111,45013,456-2,00615,316POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2302400-10 (-2.44%)2 : 111,60011,999-39912,799SHBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSHB2303710-40 (-5.33%)2 : 111,60012,345-74513,765SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB230437010 (+2.78%)5 : 111,60011,666-6613,516SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305430 (0.00%)5 : 111,60012,555-95514,705SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,310 (0.00%)2 : 111,60012,777-1,17715,397SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB233026060 (+30%)4 : 132,00033,999-1,99935,039STBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB2331440100 (+29.41%)5 : 132,00034,999-2,99937,199STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332690110 (+18.97%)5 : 132,00035,888-3,88839,338STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23332,440 (0.00%)2 : 132,00036,111-4,11140,991STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2304410 (0.00%)4 : 119,10018,88821220,528TPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CTPB230564010 (+1.59%)4 : 119,10019,333-23321,893TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,810 (0.00%)2 : 119,10019,888-78823,508TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2315230-10 (-4.17%)8 : 143,30050,888-7,58852,728VHMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVHM231636030 (+9.09%)8 : 143,30051,234-7,93454,114VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317560 (0.00%)8 : 143,30052,345-9,04556,825VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM23181,29080 (+6.61%)5 : 143,30053,456-10,15659,906VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312450 (0.00%)10 : 147,60052,345-4,74556,845VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC231369010 (+1.47%)10 : 147,60053,456-5,85660,356VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23142,01020 (+1.01%)5 : 147,60054,567-6,96764,617VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2313100-40 (-28.57%)10 : 167,70083,979-14,59783,277VNMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM2314630-20 (-3.08%)8 : 167,70086,888-17,44890,087VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23152,130-40 (-1.84%)4 : 167,70088,888-19,40895,457VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2316110-10 (-8.33%)5 : 119,65023,456-2,70722,882VPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB2317300-20 (-6.25%)4 : 119,65023,999-3,22524,019VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318530-30 (-5.36%)4 : 119,65024,567-3,76625,437VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,830 (0.00%)2 : 119,65025,123-4,29627,435VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2317150-50 (-25%)4 : 125,65029,999-4,34930,599VREMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE2318290-50 (-14.71%)4 : 125,65030,999-5,34932,159VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319560-40 (-6.67%)4 : 125,65031,777-6,12734,017VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,930-70 (-3.50%)2 : 125,65032,333-6,68336,193VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.