Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG-HSC-MET06 (HOSE: CHPG2105)

CW HPG-HSC-MET06

Ngừng giao dịch

11,320

130 (+1.16%)
05/08/2021 15:00

Mở cửa11,190

Cao nhất11,650

Thấp nhất10,800

Cao nhất NY18,000

Thấp nhất NY4,500

KLGD602,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở48,800

Giá thực hiện42,000

Hòa vốn **47,493

S-X *17,942

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,600-100 (-5.88%)3 : 124,0004,55028,800ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,450 (0.00%)4 : 127,77777333,577KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316940-40 (-4.08%)4 : 128,888-33832,648KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319420-30 (-6.67%)4 : 130,111-1,56131,791KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,080-50 (-4.42%)2 : 130,000-1,45032,160VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326290-30 (-9.38%)4 : 127,5001,05028,660SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG2328110-340 (-75.56%)2 : 128,5005028,720HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,180 (0.00%)2 : 129,000-45031,360HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331680-10 (-1.45%)6 : 128,00055032,080SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332680-10 (-1.45%)6 : 128,5005032,580SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333680-10 (-1.45%)6 : 129,000-45033,080SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334550-40 (-6.78%)8 : 129,500-95033,900SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336200 (0.00%)4 : 128,11143928,911KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337540-40 (-6.90%)4 : 129,666-1,11631,826KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338920-30 (-3.16%)4 : 129,999-1,44933,679KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,000-50 (-1.64%)2 : 130,222-1,67236,222KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG2341880-40 (-4.35%)2 : 130,000-1,45031,760VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234280010 (+1.27%)10 : 124,0004,55032,000VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2343750-30 (-3.85%)3 : 128,00055030,250VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 131,000-2,45031,840VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23095,430330 (+6.47%)7.91 : 1123,20080,06443,136123,015FPTMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23105,380560 (+11.62%)7.91 : 1123,20084,51238,688127,068FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2328110-340 (-75.56%)2 : 128,55028,5005028,720HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,180 (0.00%)2 : 128,55029,000-45031,360HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23111,670-140 (-7.73%)2 : 122,25019,0003,25022,340MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23121,920-50 (-2.54%)2 : 122,25019,5002,75023,340MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311320-10 (-3.03%)8 : 168,10088,500-20,40091,060MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG230970-120 (-63.16%)5 : 153,80054,000-20054,350MWGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,13080 (+7.62%)5 : 153,80054,500-70060,150MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232430 (0.00%)4 : 128,45031,000-2,55031,120STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2325570-100 (-14.93%)4 : 128,45031,500-3,05033,780STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23063,560-380 (-9.64%)4 : 146,15032,00014,15046,240TCBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,840100 (+2.67%)4 : 146,15034,00012,15049,360TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311200-50 (-20%)5 : 140,70060,500-19,80061,500VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231210 (0.00%)5 : 140,70056,000-15,30056,050VHMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM230840-10 (-20%)8 : 164,70069,000-2,91867,932VNMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2311180 (0.00%)2 : 118,60020,500-94019,883VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312590-60 (-9.23%)2 : 118,60021,000-1,41621,141VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231210 (0.00%)4 : 122,55027,500-4,95027,540VREMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313260-10 (-3.70%)4 : 122,55029,500-6,95030,540VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.