Chứng quyền CHPG04MBS20CE (HOSE: CHPG2104)
CW CHPG04MBS20CE
8,750
Mở cửa8,300
Cao nhất8,800
Thấp nhất8,300
Cao nhất NY13,000
Thấp nhất NY2,510
KLGD282,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở52,800
Giá thực hiện44,800
Hòa vốn **52,202
S-X *19,884
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,400 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,000 | 3,800 | 28,200 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,500 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,777 | 23 | 33,777 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 870 | -20 (-2.25%) | 4 : 1 | 28,888 | -1,088 | 32,368 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 370 | -20 (-5.13%) | 4 : 1 | 30,111 | -2,311 | 31,591 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 2 : 1 | 30,000 | -2,200 | 32,100 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2326 | 270 | -40 (-12.90%) | 4 : 1 | 27,500 | 300 | 28,580 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2328 | 360 | 30 (+9.09%) | 2 : 1 | 28,500 | -700 | 29,220 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 940 | -160 (-14.55%) | 2 : 1 | 29,000 | -1,200 | 30,880 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 600 | -20 (-3.23%) | 6 : 1 | 28,000 | -200 | 31,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 610 | -50 (-7.58%) | 6 : 1 | 28,500 | -700 | 32,160 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 650 | 10 (+1.56%) | 6 : 1 | 29,000 | -1,200 | 32,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 510 | -20 (-3.77%) | 8 : 1 | 29,500 | -1,700 | 33,580 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2336 | 260 | -10 (-3.70%) | 4 : 1 | 28,111 | -311 | 29,151 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2337 | 480 | -90 (-15.79%) | 4 : 1 | 29,666 | -1,866 | 31,586 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 880 | 20 (+2.33%) | 4 : 1 | 29,999 | -2,199 | 33,519 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 2,830 | -60 (-2.08%) | 2 : 1 | 30,222 | -2,422 | 35,882 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2340 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 3 : 1 | 25,000 | 2,800 | 28,030 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2341 | 710 | -80 (-10.13%) | 2 : 1 | 30,000 | -2,200 | 31,420 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 760 | (0.00%) | 10 : 1 | 24,000 | 3,800 | 31,600 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 700 | 10 (+1.45%) | 3 : 1 | 28,000 | -200 | 30,100 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -3,200 | 32,200 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 8 : 1 | 109,000 | 80,000 | 29,000 | 112,560 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 3 : 1 | 27,800 | 25,000 | 2,800 | 28,030 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 6 : 1 | 48,200 | 50,000 | -1,800 | 50,300 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,300 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 3 : 1 | 44,500 | 32,000 | 12,500 | 44,900 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,500 | 52,000 | -10,500 | 52,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 80 | -220 (-73.33%) | 10 : 1 | 64,200 | 65,000 | 502 | 64,482 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 18,100 | 20,970 | -2,870 | 21,170 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,300 | 29,000 | -7,700 | 29,080 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |