Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2020.03 (HOSE: CHPG2103)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2020.03
14,080
Mở cửa14,240
Cao nhất14,240
Thấp nhất13,950
Cao nhất NY17,400
Thấp nhất NY2,910
KLGD168,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở52,300
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **51,548
S-X *21,442
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,210 | 150 (+7.28%) | 130,000 | 6,500 | 30,630 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,600 | -90 (-5.33%) | 200 | 2,723 | 34,177 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,360 | 130 (+10.57%) | 5,200 | 1,612 | 34,328 | KIS | 15 tháng |
CHPG2318 | 320 | -10 (-3.03%) | 135,100 | 1,278 | 30,502 | KIS | 9 tháng |
CHPG2319 | 860 | 140 (+19.44%) | 56,700 | 389 | 33,551 | KIS | 12 tháng |
CHPG2321 | 2,020 | 250 (+14.12%) | 456,900 | 6,000 | 30,560 | VND | 9 tháng |
CHPG2322 | 1,870 | 240 (+14.72%) | 131,900 | 500 | 33,740 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 920 | 160 (+21.05%) | 1,534,200 | 3,000 | 31,180 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 1,310 | 80 (+6.50%) | 78,900 | 2,000 | 31,120 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,940 | 260 (+15.48%) | 123,700 | 1,500 | 32,880 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 940 | 100 (+11.90%) | 64,800 | 2,500 | 33,640 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 930 | 70 (+8.14%) | 201,800 | 2,000 | 34,080 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 970 | 90 (+10.23%) | 56,800 | 1,500 | 34,820 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 750 | 70 (+10.29%) | 364,500 | 1,000 | 35,500 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 900 | 120 (+15.38%) | 100 | 2,389 | 31,711 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 1,000 | (0.00%) | 834 | 33,666 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 1,320 | (0.00%) | 501 | 35,279 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,990 | (0.00%) | 278 | 38,202 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 5,500 | 31,060 | MBS | 6 tháng | |
CHPG2341 | 1,700 | 240 (+16.44%) | 345,000 | 500 | 33,400 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 980 | 60 (+6.52%) | 274,700 | 6,500 | 33,800 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,350 | 180 (+15.38%) | 24,500 | 2,500 | 32,050 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | -500 | 33,370 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 4,500 | -270 (-5.66%) | 31,200 | 111,800 | 44,586 | 111,694 | 9 tháng |
CHPG2321 | 2,020 | 250 (+14.12%) | 456,900 | 30,500 | 6,000 | 30,560 | 9 tháng |
CHPG2322 | 1,870 | 240 (+14.72%) | 131,900 | 30,500 | 500 | 33,740 | 12 tháng |
CPOW2308 | 100 | (0.00%) | 255,700 | 11,300 | -700 | 12,500 | 9 tháng |
CPOW2309 | 80 | -30 (-27.27%) | 7,900 | 11,300 | -3,200 | 14,660 | 10 tháng |
CSTB2318 | 420 | (0.00%) | 97,800 | 30,150 | -1,850 | 33,680 | 10 tháng |
CSTB2319 | 440 | (0.00%) | 347,000 | 30,150 | 3,150 | 30,960 | 9 tháng |
CVPB2305 | 750 | 50 (+7.14%) | 23,700 | 18,300 | 1,143 | 19,302 | 9 tháng |
CACB2306 | 1,990 | 10 (+0.51%) | 342,100 | 26,900 | 4,900 | 27,970 | 8 tháng |
CACB2307 | 670 | 10 (+1.52%) | 164,000 | 26,900 | 1,900 | 29,020 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,230 | -150 (-4.44%) | 213,800 | 111,800 | 29,800 | 114,300 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,580 | -60 (-3.66%) | 83,600 | 111,800 | 10,800 | 124,700 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,700 | 240 (+16.44%) | 345,000 | 30,500 | 500 | 33,400 | 8 tháng |
CHPG2342 | 980 | 60 (+6.52%) | 274,700 | 30,500 | 6,500 | 33,800 | 12 tháng |
CMBB2317 | 880 | -10 (-1.12%) | 40,800 | 23,200 | 3,200 | 24,400 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,540 | -90 (-5.52%) | 500 | 23,200 | 5,200 | 24,160 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,390 | -90 (-6.08%) | 321,500 | 45,750 | 3,750 | 50,340 | 8 tháng |
CSTB2336 | 380 | -20 (-5%) | 47,300 | 30,150 | -850 | 32,900 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,180 | 30 (+2.61%) | 8,900 | 30,150 | 3,150 | 35,260 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,170 | -10 (-0.85%) | 126,700 | 22,100 | 1,689 | 24,960 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 182,300 | 18,300 | 300 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 560 | 40 (+7.69%) | 1,200 | 18,300 | -1,700 | 22,240 | 10 tháng |
CVRE2322 | 1,710 | -80 (-4.47%) | 268,800 | 27,500 | 3,500 | 29,130 | 8 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.4694 : 1 |
Giá phát hành: | 3,900 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 30,858 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |