Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CHPG2101)
CW.HPG.KIS.M.CA.T.10
5,780
Mở cửa5,830
Cao nhất5,910
Thấp nhất5,730
Cao nhất NY11,570
Thấp nhất NY1,980
KLGD481,300
NN mua45,950
NN bán1,280
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở51,300
Giá thực hiện46,888
Hòa vốn **51,437
S-X *16,850
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,400 | (0.00%) | 4,000 | 28,200 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2315 | 1,500 | (0.00%) | 223 | 33,777 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 890 | (0.00%) | -888 | 32,448 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2319 | 390 | (0.00%) | -2,111 | 31,671 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2322 | 1,060 | (0.00%) | -2,000 | 32,120 | VND | 12 tháng | |
CHPG2326 | 310 | (0.00%) | 500 | 28,740 | SSI | 9 tháng | |
CHPG2328 | 330 | (0.00%) | -500 | 29,160 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,100 | (0.00%) | -1,000 | 31,200 | HCM | 12 tháng | |
CHPG2331 | 620 | (0.00%) | 31,720 | SSI | 12 tháng | ||
CHPG2332 | 660 | (0.00%) | -500 | 32,460 | SSI | 13 tháng | |
CHPG2333 | 640 | (0.00%) | -1,000 | 32,840 | SSI | 14 tháng | |
CHPG2334 | 530 | (0.00%) | -1,500 | 33,740 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2336 | 270 | (0.00%) | -111 | 29,191 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2337 | 570 | (0.00%) | -1,666 | 31,946 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 860 | (0.00%) | -1,999 | 33,439 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 2,890 | (0.00%) | -2,222 | 36,002 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 3,000 | 28,450 | MBS | 6 tháng | |
CHPG2341 | 790 | (0.00%) | -2,000 | 31,580 | VND | 8 tháng | |
CHPG2342 | 760 | (0.00%) | 4,000 | 31,600 | VND | 12 tháng | |
CHPG2343 | 690 | (0.00%) | 30,070 | VPBankS | 6 tháng | ||
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | -3,000 | 32,200 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,500 | (0.00%) | 28,000 | 223 | 33,777 | 12 tháng | |
CHPG2316 | 890 | (0.00%) | 28,000 | -888 | 32,448 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 120 | (0.00%) | 26,800 | -6,533 | 33,933 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 240 | (0.00%) | 26,800 | -8,755 | 36,755 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,280 | (0.00%) | 23,000 | 778 | 27,342 | 12 tháng | |
CHPG2319 | 390 | (0.00%) | 28,000 | -2,111 | 31,671 | 12 tháng | |
CMSN2307 | 270 | (0.00%) | 66,800 | -16,199 | 85,699 | 12 tháng | |
CNVL2305 | 1,070 | (0.00%) | 15,050 | -1,949 | 21,279 | 12 tháng | |
CPDR2305 | 2,500 | (0.00%) | 28,000 | 7,778 | 30,222 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 60 | (0.00%) | 10,950 | -5,049 | 16,119 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 140 | (0.00%) | 26,800 | -9,533 | 37,033 | 12 tháng | |
CVHM2307 | 80 | (0.00%) | 41,800 | -20,866 | 63,306 | 12 tháng | |
CVIC2306 | 220 | (0.00%) | 45,000 | -17,222 | 63,982 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 290 | (0.00%) | 64,200 | -11,355 | 78,455 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 330 | (0.00%) | 22,000 | -9,333 | 32,983 | 12 tháng | |
CHPG2336 | 270 | (0.00%) | 28,000 | -111 | 29,191 | 7 tháng | |
CHPG2337 | 570 | (0.00%) | 28,000 | -1,666 | 31,946 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 860 | (0.00%) | 28,000 | -1,999 | 33,439 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 2,890 | (0.00%) | 28,000 | -2,222 | 36,002 | 15 tháng | |
CMBB2316 | 600 | (0.00%) | 23,100 | 5,101 | 23,999 | 7 tháng | |
CMSN2315 | 20 | (0.00%) | 66,800 | -15,199 | 82,199 | 7 tháng | |
CMSN2316 | 720 | (0.00%) | 66,800 | -17,179 | 91,179 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 1,020 | (0.00%) | 66,800 | -20,068 | 95,028 | 15 tháng | |
CMWG2315 | 130 | (0.00%) | 49,400 | 512 | 51,488 | 7 tháng | |
CPOW2313 | 250 | (0.00%) | 10,950 | -1,938 | 13,388 | 9 tháng | |
CPOW2314 | 530 | (0.00%) | 10,950 | -2,161 | 14,171 | 12 tháng | |
CPOW2315 | 760 | (0.00%) | 10,950 | -2,506 | 14,976 | 15 tháng | |
CSHB2302 | 130 | (0.00%) | 11,100 | -899 | 12,259 | 7 tháng | |
CSHB2303 | 490 | (0.00%) | 11,100 | -1,245 | 13,325 | 9 tháng | |
CSHB2304 | 280 | (0.00%) | 11,100 | -566 | 13,066 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 300 | (0.00%) | 11,100 | -1,455 | 14,055 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,120 | (0.00%) | 11,100 | -1,677 | 15,017 | 15 tháng | |
CSTB2330 | 30 | (0.00%) | 26,800 | -7,199 | 34,119 | 7 tháng | |
CSTB2331 | 120 | (0.00%) | 26,800 | -8,199 | 35,599 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 270 | (0.00%) | 26,800 | -9,088 | 37,238 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,350 | (0.00%) | 26,800 | -9,311 | 38,811 | 15 tháng | |
CTPB2304 | 100 | (0.00%) | 17,000 | -1,888 | 19,288 | 7 tháng | |
CTPB2305 | 280 | (0.00%) | 17,000 | -2,333 | 20,453 | 9 tháng | |
CTPB2306 | 1,120 | (0.00%) | 17,000 | -2,888 | 22,128 | 12 tháng | |
CVHM2315 | 40 | (0.00%) | 41,800 | -9,088 | 51,208 | 7 tháng | |
CVHM2316 | 220 | (0.00%) | 41,800 | -9,434 | 52,994 | 9 tháng | |
CVHM2317 | 460 | (0.00%) | 41,800 | -10,545 | 56,025 | 12 tháng | |
CVHM2318 | 1,080 | (0.00%) | 41,800 | -11,656 | 58,856 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 250 | (0.00%) | 45,000 | -7,345 | 54,845 | 9 tháng | |
CVIC2313 | 460 | (0.00%) | 45,000 | -8,456 | 58,056 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 1,470 | (0.00%) | 45,000 | -9,567 | 61,917 | 15 tháng | |
CVNM2313 | 10 | (0.00%) | 64,200 | -19,779 | 84,079 | 7 tháng | |
CVNM2314 | 460 | (0.00%) | 64,200 | -22,688 | 90,568 | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,610 | (0.00%) | 64,200 | -24,688 | 95,328 | 15 tháng | |
CVPB2316 | 20 | (0.00%) | 18,150 | -5,306 | 23,556 | 7 tháng | |
CVPB2317 | 150 | (0.00%) | 18,150 | -5,849 | 24,599 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 350 | (0.00%) | 18,150 | -6,417 | 25,967 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,280 | (0.00%) | 18,150 | -6,973 | 27,683 | 15 tháng | |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 22,000 | -7,999 | 30,039 | 7 tháng | |
CVRE2318 | 180 | (0.00%) | 22,000 | -8,999 | 31,719 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 210 | (0.00%) | 22,000 | -9,777 | 32,617 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 960 | (0.00%) | 22,000 | -10,333 | 34,253 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 22/12/2020 |
Ngày niêm yết: | 14/01/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/01/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/09/2021 |
Ngày đáo hạn: | 22/09/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.9389 : 1 |
Giá phát hành: | 1,050 |
Giá thực hiện: | 46,888 |
Giá TH điều chỉnh: | 34,450 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |