Chứng quyền CHPG03MBS20CE (HOSE: CHPG2026)
CW CHPG03MBS20CE
5,500
(%)
05/03/2021 15:00
Mở cửa5,500
Cao nhất5,760
Thấp nhất5,050
Cao nhất NY8,700
Thấp nhất NY3,500
KLGD156,400
NN mua500
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn66
Giá CK cơ sở46,000
Giá thực hiện36,500
Hòa vốn **47,500
S-X *9,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
05/03/2021 | 5,500 | (0.00%) | 156,400 |
04/03/2021 | 5,500 | -540 (-8.94%) | 142,500 |
03/03/2021 | 6,040 | 40 (+0.67%) | 156,200 |
02/03/2021 | 6,000 | 100 (+1.69%) | 168,400 |
01/03/2021 | 5,900 | 410 (+7.47%) | 159,300 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2010 | 5,990 | 330 (+5.83%) | 299,300 | 18,891 | 46,733 | KIS | 10 tháng |
CHPG2014 | 29,770 | 730 (+2.51%) | 33,900 | 24,320 | 46,035 | SSI | 9 tháng |
CHPG2018 | 4,180 | 80 (+1.95%) | 654,100 | 16,001 | 46,719 | KIS | 9 tháng |
CHPG2020 | 20,500 | 400 (+1.99%) | 3,900 | 20,000 | 46,500 | VND | 9 tháng |
CHPG2021 | 10,910 | 720 (+7.07%) | 86,900 | 21,000 | 46,820 | HCM | 6 tháng |
CHPG2022 | 9,550 | 50 (+0.53%) | 82,800 | 19,000 | 46,100 | HCM | 7 tháng |
CHPG2024 | 9,100 | 200 (+2.25%) | 75,300 | 18,500 | 45,700 | BSI | 6 tháng |
CHPG2025 | 12,200 | -200 (-1.61%) | 17,800 | 12,000 | 46,200 | VCI | 6 tháng |
CHPG2026 | 5,500 | (0.00%) | 156,400 | 9,500 | 47,500 | MBS | 5 tháng |
CHPG2101 | 4,000 | (0.00%) | 65,100 | -888 | 62,888 | KIS | 9 tháng |
CHPG2102 | 9,750 | (0.00%) | 127,100 | 5,000 | 50,750 | ACBS | 6 tháng |
CHPG2103 | 5,300 | 140 (+2.71%) | 385,400 | 4,000 | 52,600 | VND | 6 tháng |
CHPG2104 | 2,700 | 1,060 (+64.63%) | 1,575,000 | 1,200 | 52,900 | MBS | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2017 | 5,610 | 110 (+2%) | 30,100 | 75,900 | 21,100 | 77,240 | 4.5 tháng |
CHPG2026 | 5,500 | (0.00%) | 156,400 | 46,000 | 9,500 | 47,500 | 5 tháng |
CKDH2004 | 3,250 | (0.00%) | 68,900 | 31,450 | 4,950 | 33,000 | 4 tháng |
CMWG2017 | 3,450 | 140 (+4.23%) | 100,400 | 132,200 | 24,200 | 135,600 | 4.5 tháng |
CSTB2017 | 4,250 | 50 (+1.19%) | 37,400 | 18,700 | 3,400 | 19,550 | 4.5 tháng |
CVRE2015 | 3,650 | -140 (-3.69%) | 70,400 | 34,550 | 7,050 | 34,800 | 4.5 tháng |
CFPT2101 | 2,500 | 870 (+53.37%) | 1,694,600 | 75,900 | 1,400 | 89,500 | 5 tháng |
CHPG2104 | 2,700 | 1,060 (+64.63%) | 1,575,000 | 46,000 | 1,200 | 52,900 | 5 tháng |
CMWG2103 | 2,800 | 820 (+41.41%) | 1,021,500 | 132,200 | 3,700 | 156,500 | 5 tháng |
CPNJ2103 | 3,700 | 760 (+25.85%) | 845,900 | 83,800 | 5,000 | 97,300 | 4.5 tháng |
CSTB2102 | 3,280 | 1,240 (+60.78%) | 1,138,100 | 18,700 | 700 | 21,280 | 4 tháng |
CVHM2103 | 2,390 | 690 (+40.59%) | 1,908,000 | 98,400 | 5,400 | 116,900 | 4 tháng |
CVIC2102 | 2,350 | 560 (+31.28%) | 491,400 | 106,300 | 6,300 | 123,500 | 4 tháng |
CVNM2103 | 2,320 | 710 (+44.10%) | 2,718,800 | 103,000 | -1,000 | 127,200 | 4.5 tháng |
CVPB2102 | 4,720 | 1,440 (+43.90%) | 1,195,100 | 41,800 | 6,300 | 44,940 | 4 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 10/12/2020 |
Ngày niêm yết: | 29/12/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 31/12/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/05/2021 |
Ngày đáo hạn: | 10/05/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,350 |
Giá thực hiện: | 36,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |