Chứng quyền CHPG03MBS20CE (HOSE: CHPG2026)
CW CHPG03MBS20CE
11,110
Mở cửa10,870
Cao nhất11,230
Thấp nhất10,870
Cao nhất NY11,800
Thấp nhất NY3,500
KLGD61,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở59,400
Giá thực hiện36,500
Hòa vốn **58,720
S-X *22,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,400 | (0.00%) | 994,800 | 3,800 | 28,200 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,500 | (0.00%) | 23 | 33,777 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 870 | -20 (-2.25%) | 252,900 | -1,088 | 32,368 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 370 | -20 (-5.13%) | 249,700 | -2,311 | 31,591 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 23,800 | -2,200 | 32,100 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 270 | -40 (-12.90%) | 2,493,400 | 300 | 28,580 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 360 | 30 (+9.09%) | 46,700 | -700 | 29,220 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 940 | -160 (-14.55%) | 229,200 | -1,200 | 30,880 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 600 | -20 (-3.23%) | 2,340,300 | -200 | 31,600 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 610 | -50 (-7.58%) | 2,019,100 | -700 | 32,160 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 650 | 10 (+1.56%) | 562,000 | -1,200 | 32,900 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 510 | -20 (-3.77%) | 985,400 | -1,700 | 33,580 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 260 | -10 (-3.70%) | 58,000 | -311 | 29,151 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 480 | -90 (-15.79%) | 46,000 | -1,866 | 31,586 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 880 | 20 (+2.33%) | 61,000 | -2,199 | 33,519 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,830 | -60 (-2.08%) | 7,200 | -2,422 | 35,882 | KIS | 15 tháng |
CHPG2340 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 5,400 | 2,800 | 28,030 | MBS | 6 tháng |
CHPG2341 | 710 | -80 (-10.13%) | 124,800 | -2,200 | 31,420 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | (0.00%) | 317,800 | 3,800 | 31,600 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 700 | 10 (+1.45%) | 373,600 | -200 | 30,100 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 128,000 | -3,200 | 32,200 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 109,000 | 29,000 | 112,560 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 5,400 | 27,800 | 2,800 | 28,030 | 6 tháng |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 1,500 | 48,200 | -1,800 | 50,300 | 6 tháng |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 26,800 | -4,200 | 31,300 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 44,500 | 12,500 | 44,900 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 41,500 | -10,500 | 52,050 | 6 tháng | |
CVNM2316 | 80 | -220 (-73.33%) | 35,700 | 64,200 | 502 | 64,482 | 6 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 18,100 | -2,870 | 21,170 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 700 | 21,300 | -7,700 | 29,080 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 10/12/2020 |
Ngày niêm yết: | 29/12/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 31/12/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/05/2021 |
Ngày đáo hạn: | 10/05/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,350 |
Giá thực hiện: | 36,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |