Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CHPG2025)

CW HPG/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

14,900

380 (+2.62%)
07/04/2021 15:00

Mở cửa14,620

Cao nhất15,000

Thấp nhất14,610

Cao nhất NY15,000

Thấp nhất NY700

KLGD76,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở49,450

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **48,900

S-X *15,450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (113.698) - DIG (75.226) - NVL (75.103) - VND (70.346) - MBB (64.461)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,09030 (+1.46%)3 : 124,0005,80030,270ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,600-90 (-5.33%)4 : 127,7772,02334,177KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,25020 (+1.63%)4 : 128,88891233,888KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2318290-40 (-12.12%)4 : 129,22257830,382KISMuaChâu Âu9 tháng22/03/2024
CHPG231979070 (+9.72%)4 : 130,111-31133,271KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23211,890120 (+6.78%)3 : 124,5005,30030,170VNDMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CHPG23221,72090 (+5.52%)2 : 130,000-20033,440VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG232682060 (+7.89%)4 : 127,5002,30030,780SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23281,420190 (+15.45%)2 : 128,5001,30031,340HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,780100 (+5.95%)2 : 129,00080032,560HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG233188040 (+4.76%)6 : 128,0001,80033,280SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233292060 (+6.98%)6 : 128,5001,30034,020SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233393050 (+5.68%)6 : 129,00080034,580SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334680 (0.00%)8 : 129,50030034,940SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336780 (0.00%)4 : 128,1111,68931,231KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG23371,000 (0.00%)4 : 129,66613433,666KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,320 (0.00%)4 : 129,999-19935,279KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,990 (0.00%)2 : 130,222-42238,202KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23402,020 (0.00%)3 : 125,0004,80031,060MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23411,52060 (+4.11%)2 : 130,000-20033,040VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234293010 (+1.09%)10 : 124,0005,80033,300VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,280110 (+9.40%)3 : 128,0001,80031,840VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401600-190 (-24.05%)3 : 131,000-1,20032,800VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,590740 (+87.06%)2 : 126,85025,0001,85028,180ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401600-190 (-24.05%)3 : 129,80031,000-1,20032,800HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24012,310 (0.00%)2 : 123,10020,0003,10024,620MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401880 (0.00%)3 : 130,15031,000-85033,640STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24013,890-180 (-4.42%)2 : 140,20034,0006,20041,780TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401960-20 (-2.04%)2 : 118,20018,500-30020,420TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM24011,30040 (+3.17%)4 : 142,75043,000-25048,200VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,300-100 (-7.14%)1.94 : 122,10020,4111,68922,933VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.