Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CHPG2025)
CW HPG/VCSC/M/Au/T/A1
14,900
Mở cửa14,620
Cao nhất15,000
Thấp nhất14,610
Cao nhất NY15,000
Thấp nhất NY700
KLGD76,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,450
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **48,900
S-X *15,450
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,090 | 30 (+1.46%) | 3 : 1 | 24,000 | 5,800 | 30,270 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,600 | -90 (-5.33%) | 4 : 1 | 27,777 | 2,023 | 34,177 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 1,250 | 20 (+1.63%) | 4 : 1 | 28,888 | 912 | 33,888 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2318 | 290 | -40 (-12.12%) | 4 : 1 | 29,222 | 578 | 30,382 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 22/03/2024 |
CHPG2319 | 790 | 70 (+9.72%) | 4 : 1 | 30,111 | -311 | 33,271 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2321 | 1,890 | 120 (+6.78%) | 3 : 1 | 24,500 | 5,300 | 30,170 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 15/04/2024 |
CHPG2322 | 1,720 | 90 (+5.52%) | 2 : 1 | 30,000 | -200 | 33,440 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2326 | 820 | 60 (+7.89%) | 4 : 1 | 27,500 | 2,300 | 30,780 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2328 | 1,420 | 190 (+15.45%) | 2 : 1 | 28,500 | 1,300 | 31,340 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 1,780 | 100 (+5.95%) | 2 : 1 | 29,000 | 800 | 32,560 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 880 | 40 (+4.76%) | 6 : 1 | 28,000 | 1,800 | 33,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 920 | 60 (+6.98%) | 6 : 1 | 28,500 | 1,300 | 34,020 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 930 | 50 (+5.68%) | 6 : 1 | 29,000 | 800 | 34,580 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 680 | (0.00%) | 8 : 1 | 29,500 | 300 | 34,940 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2336 | 780 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,111 | 1,689 | 31,231 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2337 | 1,000 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,666 | 134 | 33,666 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 1,320 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,999 | -199 | 35,279 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 3,990 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,222 | -422 | 38,202 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,000 | 4,800 | 31,060 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2341 | 1,520 | 60 (+4.11%) | 2 : 1 | 30,000 | -200 | 33,040 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 930 | 10 (+1.09%) | 10 : 1 | 24,000 | 5,800 | 33,300 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 1,280 | 110 (+9.40%) | 3 : 1 | 28,000 | 1,800 | 31,840 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 600 | -190 (-24.05%) | 3 : 1 | 31,000 | -1,200 | 32,800 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,590 | 740 (+87.06%) | 2 : 1 | 26,850 | 25,000 | 1,850 | 28,180 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 600 | -190 (-24.05%) | 3 : 1 | 29,800 | 31,000 | -1,200 | 32,800 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 2,310 | (0.00%) | 2 : 1 | 23,100 | 20,000 | 3,100 | 24,620 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 880 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,150 | 31,000 | -850 | 33,640 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 3,890 | -180 (-4.42%) | 2 : 1 | 40,200 | 34,000 | 6,200 | 41,780 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 960 | -20 (-2.04%) | 2 : 1 | 18,200 | 18,500 | -300 | 20,420 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 1,300 | 40 (+3.17%) | 4 : 1 | 42,750 | 43,000 | -250 | 48,200 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,300 | -100 (-7.14%) | 1.94 : 1 | 22,100 | 20,411 | 1,689 | 22,933 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |