Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CHPG2025)
CW HPG/VCSC/M/Au/T/A1
14,900
Mở cửa14,620
Cao nhất15,000
Thấp nhất14,610
Cao nhất NY15,000
Thấp nhất NY700
KLGD76,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,450
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **48,900
S-X *15,450
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,400 | (0.00%) | 80,500 | 3,900 | 28,200 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,500 | (0.00%) | 123 | 33,777 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 840 | -50 (-5.62%) | 21,500 | -988 | 32,248 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 360 | -30 (-7.69%) | 13,000 | -2,211 | 31,551 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,060 | (0.00%) | 23,600 | -2,100 | 32,120 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 290 | -20 (-6.45%) | 207,000 | 400 | 28,660 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 370 | 40 (+12.12%) | 27,600 | -600 | 29,240 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 980 | -120 (-10.91%) | 84,200 | -1,100 | 30,960 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 590 | -30 (-4.84%) | 491,900 | -100 | 31,540 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 610 | -50 (-7.58%) | 198,900 | -600 | 32,160 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 630 | -10 (-1.56%) | 244,000 | -1,100 | 32,780 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 520 | -10 (-1.89%) | 232,800 | -1,600 | 33,660 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 230 | -40 (-14.81%) | 9,400 | -211 | 29,031 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 520 | -50 (-8.77%) | 21,500 | -1,766 | 31,746 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 830 | -30 (-3.49%) | 1,000 | -2,099 | 33,319 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,840 | -50 (-1.73%) | 7,100 | -2,322 | 35,902 | KIS | 15 tháng |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 2,900 | 28,450 | MBS | 6 tháng | |
CHPG2341 | 790 | (0.00%) | 8,500 | -2,100 | 31,580 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 750 | -10 (-1.32%) | 81,000 | 3,900 | 31,500 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 660 | -30 (-4.35%) | 98,700 | -100 | 29,980 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 290 | -110 (-27.50%) | 70,900 | -3,100 | 31,870 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 26,650 | 1,650 | 27,640 | 6 tháng | |
CHPG2401 | 290 | -110 (-27.50%) | 70,900 | 27,900 | -3,100 | 31,870 | 6 tháng |
CMBB2401 | 2,550 | (0.00%) | 22,800 | 2,800 | 25,100 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 26,550 | -4,450 | 31,690 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,100 | (0.00%) | 43,750 | 9,750 | 46,200 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 750 | -10 (-1.32%) | 3,600 | 16,800 | -1,700 | 20,000 | 6 tháng |
CVHM2401 | 740 | -90 (-10.84%) | 6,100 | 40,650 | -2,350 | 45,960 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,160 | -50 (-4.13%) | 500 | 21,150 | 1,327 | 22,008 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 34,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |