Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/BSC/C/6M/EU/Cash/2020-01 (HOSE: CHPG2024)

CW HPG/BSC/C/6M/EU/Cash/2020-01

Ngừng giao dịch

10,510

-190 (-1.78%)
06/04/2021 15:00

Mở cửa10,430

Cao nhất10,900

Thấp nhất10,430

Cao nhất NY10,900

Thấp nhất NY2,700

KLGD101,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở49,400

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **48,520

S-X *21,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,390-60 (-4.14%)3 : 124,0003,60028,170ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,500 (0.00%)4 : 127,777-17733,777KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316800-90 (-10.11%)4 : 128,888-1,28832,088KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319330-50 (-13.16%)4 : 130,111-2,51131,431KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2322920-70 (-7.07%)2 : 130,000-2,40031,840VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326190-90 (-32.14%)4 : 127,50010028,260SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG2328230-110 (-32.35%)2 : 128,500-90028,960HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG2329920-60 (-6.12%)2 : 129,000-1,40030,840HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331560-50 (-8.20%)6 : 128,000-40031,360SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332570-60 (-9.52%)6 : 128,500-90031,920SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333570-60 (-9.52%)6 : 129,000-1,40032,420SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334500-30 (-5.66%)8 : 129,500-1,90033,500SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336130-100 (-43.48%)4 : 128,111-51128,631KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337420-100 (-19.23%)4 : 129,666-2,06631,346KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338790-60 (-7.06%)4 : 129,999-2,39933,159KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,750-140 (-4.84%)2 : 130,222-2,62235,722KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG2341670-90 (-11.84%)2 : 130,000-2,40031,340VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342730-40 (-5.19%)10 : 124,0003,60031,300VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2343650-30 (-4.41%)3 : 128,000-40029,950VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401180-120 (-40%)3 : 131,000-3,40031,540VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB23041,860 (0.00%)3 : 126,65023,0003,65028,580ACBMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23094,19070 (+1.70%)3 : 146,20035,00011,20047,570TCBMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.