Chứng quyền HPG/BSC/C/6M/EU/Cash/2020-01 (HOSE: CHPG2024)
CW HPG/BSC/C/6M/EU/Cash/2020-01
10,510
Mở cửa10,430
Cao nhất10,900
Thấp nhất10,430
Cao nhất NY10,900
Thấp nhất NY2,700
KLGD101,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,400
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **48,520
S-X *21,900
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,390 | -60 (-4.14%) | 3 : 1 | 24,000 | 3,600 | 28,170 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,500 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,777 | -177 | 33,777 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 800 | -90 (-10.11%) | 4 : 1 | 28,888 | -1,288 | 32,088 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 330 | -50 (-13.16%) | 4 : 1 | 30,111 | -2,511 | 31,431 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 920 | -70 (-7.07%) | 2 : 1 | 30,000 | -2,400 | 31,840 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2326 | 190 | -90 (-32.14%) | 4 : 1 | 27,500 | 100 | 28,260 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2328 | 230 | -110 (-32.35%) | 2 : 1 | 28,500 | -900 | 28,960 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 920 | -60 (-6.12%) | 2 : 1 | 29,000 | -1,400 | 30,840 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 560 | -50 (-8.20%) | 6 : 1 | 28,000 | -400 | 31,360 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 570 | -60 (-9.52%) | 6 : 1 | 28,500 | -900 | 31,920 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 570 | -60 (-9.52%) | 6 : 1 | 29,000 | -1,400 | 32,420 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 500 | -30 (-5.66%) | 8 : 1 | 29,500 | -1,900 | 33,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2336 | 130 | -100 (-43.48%) | 4 : 1 | 28,111 | -511 | 28,631 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2337 | 420 | -100 (-19.23%) | 4 : 1 | 29,666 | -2,066 | 31,346 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 790 | -60 (-7.06%) | 4 : 1 | 29,999 | -2,399 | 33,159 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 2,750 | -140 (-4.84%) | 2 : 1 | 30,222 | -2,622 | 35,722 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2341 | 670 | -90 (-11.84%) | 2 : 1 | 30,000 | -2,400 | 31,340 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 730 | -40 (-5.19%) | 10 : 1 | 24,000 | 3,600 | 31,300 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 650 | -30 (-4.41%) | 3 : 1 | 28,000 | -400 | 29,950 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 180 | -120 (-40%) | 3 : 1 | 31,000 | -3,400 | 31,540 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,860 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,650 | 23,000 | 3,650 | 28,580 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2309 | 4,190 | 70 (+1.70%) | 3 : 1 | 46,200 | 35,000 | 11,200 | 47,570 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |