Chứng quyền HPG-HSC-MET05 (HOSE: CHPG2022)

CW HPG-HSC-MET05

Ngừng giao dịch

14,200

-270 (-1.87%)
28/04/2021 15:00

Mở cửa14,500

Cao nhất14,550

Thấp nhất14,200

Cao nhất NY15,770

Thấp nhất NY3,000

KLGD467,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở56,000

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **55,400

S-X *29,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2022: CHPG2306 CMBB2214 CHPG2225 CSTB2303
Trending: HPG (106.385) - NVL (94.643) - DIG (75.781) - CEO (59.471) - HSG (48.935)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG222110 (0.00%)12,800-4,20025,040SSI7 tháng
CHPG22251,39050 (+3.73%)367,0003,80021,170ACBS8 tháng
CHPG22272,110110 (+5.50%)193,20030024,720HCM11 tháng
CHPG22262,010130 (+6.91%)43,1001,30023,520HCM9 tháng
CHPG23012,04040 (+2%)61,3001,80023,080BSI6 tháng
CHPG23022,41070 (+2.99%)6,70080024,820BSI9 tháng
CHPG23032,060-70 (-3.29%)5,100-3,10025,960PHS6 tháng
CHPG23041,58070 (+4.64%)400-2,20026,160MBS6 tháng
CHPG23051,000240 (+31.58%)1,300-2,40025,200VCI6 tháng
CHPG23061,11030 (+2.78%)185,60080023,330ACBS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT22141,310 (0.00%)79,1003,10089,10011 tháng
CHPG22272,110110 (+5.50%)193,20020,80030024,72011 tháng
CMBB22151,59090 (+6%)48,80017,950-5021,18011 tháng
CMWG2215550-30 (-5.17%)43,70038,100-6,90050,50011 tháng
CSTB22253,800200 (+5.56%)440,80025,5005,00028,10011 tháng
CTCB22161,190-10 (-0.83%)23,80026,500-1,00032,26011 tháng
CVHM22201,070-50 (-4.46%)84,30048,400-9,60063,35011 tháng
CVRE222199010 (+1.02%)13,00029,300-3,20036,46011 tháng
CACB22081,34040 (+3.08%)20,30024,4502,95026,8609 tháng
CFPT22131,26040 (+3.28%)3,30079,1004,60087,1009 tháng
CHPG22262,010130 (+6.91%)43,10020,8001,30023,5209 tháng
CMBB22141,59010 (+0.63%)22,70017,95095020,1809 tháng
CMSN2215410-20 (-4.65%)1,288,20076,700-25,300106,1009 tháng
CMWG2214380 (0.00%)561,00038,100-8,40050,3009 tháng
CSTB22243,670130 (+3.67%)195,30025,5005,50027,3409 tháng
CTCB22151,110 (0.00%)26,50030,9409 tháng
CVHM2219920-110 (-10.68%)32,50048,400-7,60060,6009 tháng
CVIB22012,33070 (+3.10%)70021,1001,48424,0769 tháng
CVNM2212860-60 (-6.52%)32,40074,600-5,96087,3209 tháng
CVPB22141,48040 (+2.78%)716,60021,2504,25022,9209 tháng
CVRE22201,030-20 (-1.90%)21,10029,300-70034,1209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:01/10/2020
Ngày niêm yết:23/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:27/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:30/04/2021
Ngày đáo hạn:04/05/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:27,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.