Chứng quyền HPG-HSC-MET05 (HOSE: CHPG2022)
CW HPG-HSC-MET05
14,200
Mở cửa14,500
Cao nhất14,550
Thấp nhất14,200
Cao nhất NY15,770
Thấp nhất NY3,000
KLGD467,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở56,000
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **55,400
S-X *29,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,260 | 200 (+9.71%) | 194,600 | 6,300 | 30,780 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,600 | -90 (-5.33%) | 200 | 2,523 | 34,177 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,360 | 130 (+10.57%) | 8,200 | 1,412 | 34,328 | KIS | 15 tháng |
CHPG2318 | 290 | -40 (-12.12%) | 161,000 | 1,078 | 30,382 | KIS | 9 tháng |
CHPG2319 | 870 | 150 (+20.83%) | 68,100 | 189 | 33,591 | KIS | 12 tháng |
CHPG2321 | 2,040 | 270 (+15.25%) | 711,500 | 5,800 | 30,620 | VND | 9 tháng |
CHPG2322 | 1,860 | 230 (+14.11%) | 144,900 | 300 | 33,720 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 910 | 150 (+19.74%) | 1,944,800 | 2,800 | 31,140 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 1,470 | 240 (+19.51%) | 128,900 | 1,800 | 31,440 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,920 | 240 (+14.29%) | 127,700 | 1,300 | 32,840 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 930 | 90 (+10.71%) | 350,700 | 2,300 | 33,580 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 930 | 70 (+8.14%) | 201,800 | 1,800 | 34,080 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 970 | 90 (+10.23%) | 79,800 | 1,300 | 34,820 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 750 | 70 (+10.29%) | 560,300 | 800 | 35,500 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 900 | 120 (+15.38%) | 100 | 2,189 | 31,711 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 1,000 | (0.00%) | 634 | 33,666 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 1,320 | (0.00%) | 301 | 35,279 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,990 | (0.00%) | 78 | 38,202 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 5,300 | 31,060 | MBS | 6 tháng | |
CHPG2341 | 1,690 | 230 (+15.75%) | 403,300 | 300 | 33,380 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 970 | 50 (+5.43%) | 278,500 | 6,300 | 33,700 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,360 | 190 (+16.24%) | 28,400 | 2,300 | 32,080 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | -700 | 33,370 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,150 | 80 (+1.97%) | 45,100 | 111,700 | 31,636 | 112,891 | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,960 | -160 (-3.88%) | 58,200 | 111,700 | 27,188 | 115,836 | 12 tháng |
CHPG2328 | 1,470 | 240 (+19.51%) | 128,900 | 30,300 | 1,800 | 31,440 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,920 | 240 (+14.29%) | 127,700 | 30,300 | 1,300 | 32,840 | 12 tháng |
CMBB2311 | 2,210 | -20 (-0.90%) | 4,400 | 23,050 | 4,050 | 23,420 | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,340 | -50 (-2.09%) | 100 | 23,050 | 3,550 | 24,180 | 12 tháng |
CMSN2311 | 820 | -10 (-1.20%) | 112,600 | 77,900 | -10,600 | 95,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 250 | -30 (-10.71%) | 52,000 | 45,700 | -8,300 | 55,250 | 9 tháng |
CMWG2310 | 650 | -20 (-2.99%) | 326,000 | 45,700 | -8,800 | 57,750 | 12 tháng |
CSTB2324 | 440 | (0.00%) | 30,150 | -850 | 32,760 | 9 tháng | |
CSTB2325 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 600 | 30,150 | -1,350 | 35,700 | 12 tháng |
CTCB2306 | 2,100 | 120 (+6.06%) | 100 | 39,850 | 7,850 | 40,400 | 9 tháng |
CTCB2307 | 2,460 | (0.00%) | 39,850 | 5,850 | 43,840 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 330 | -10 (-2.94%) | 15,700 | 42,400 | -18,100 | 62,150 | 12 tháng |
CVHM2312 | 180 | (0.00%) | 42,400 | -13,600 | 56,900 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 700 | -60 (-7.89%) | 1,900 | 68,000 | 382 | 73,106 | 9 tháng |
CVPB2311 | 450 | 10 (+2.27%) | 50,900 | 18,200 | -1,340 | 20,398 | 9 tháng |
CVPB2312 | 740 | 10 (+1.37%) | 181,300 | 18,200 | -1,816 | 21,427 | 12 tháng |
CVRE2312 | 530 | (0.00%) | 513,500 | 27,050 | -450 | 29,620 | 9 tháng |
CVRE2313 | 680 | -150 (-18.07%) | 404,100 | 27,050 | -2,450 | 32,220 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 04/05/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |