Chứng quyền HPG-HSC-MET04 (HOSE: CHPG2021)
CW HPG-HSC-MET04
10,260
Mở cửa10,200
Cao nhất10,350
Thấp nhất10,200
Cao nhất NY11,230
Thấp nhất NY3,500
KLGD226,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,450
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **45,520
S-X *21,450
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,060 | (0.00%) | 5,300 | 30,180 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2315 | 1,690 | (0.00%) | 1,523 | 34,537 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,230 | (0.00%) | 412 | 33,808 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2318 | 330 | (0.00%) | 78 | 30,542 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2319 | 720 | (0.00%) | -811 | 32,991 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2321 | 1,770 | (0.00%) | 4,800 | 29,810 | VND | 9 tháng | |
CHPG2322 | 1,630 | (0.00%) | -700 | 33,260 | VND | 12 tháng | |
CHPG2326 | 760 | (0.00%) | 1,800 | 30,540 | SSI | 9 tháng | |
CHPG2328 | 1,230 | (0.00%) | 800 | 30,960 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,680 | (0.00%) | 300 | 32,360 | HCM | 12 tháng | |
CHPG2331 | 840 | (0.00%) | 1,300 | 33,040 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2332 | 860 | (0.00%) | 800 | 33,660 | SSI | 13 tháng | |
CHPG2333 | 880 | (0.00%) | 300 | 34,280 | SSI | 14 tháng | |
CHPG2334 | 680 | (0.00%) | -200 | 34,940 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2336 | 780 | (0.00%) | 1,189 | 31,231 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2337 | 1,000 | (0.00%) | -366 | 33,666 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 1,320 | (0.00%) | -699 | 35,279 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,990 | (0.00%) | -922 | 38,202 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 4,300 | 31,060 | MBS | 6 tháng | |
CHPG2341 | 1,460 | (0.00%) | -700 | 32,920 | VND | 8 tháng | |
CHPG2342 | 920 | (0.00%) | 5,300 | 33,200 | VND | 12 tháng | |
CHPG2343 | 1,170 | (0.00%) | 1,300 | 31,510 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | -1,700 | 33,370 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,070 | (0.00%) | 113,900 | 33,836 | 112,258 | 9 tháng | |
CFPT2310 | 4,120 | (0.00%) | 113,900 | 29,388 | 117,101 | 12 tháng | |
CHPG2328 | 1,230 | (0.00%) | 29,300 | 800 | 30,960 | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,680 | (0.00%) | 29,300 | 300 | 32,360 | 12 tháng | |
CMBB2311 | 2,230 | (0.00%) | 23,200 | 4,200 | 23,460 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 2,390 | (0.00%) | 23,200 | 3,700 | 24,280 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 830 | (0.00%) | 77,900 | -10,600 | 95,140 | 12 tháng | |
CMWG2309 | 280 | (0.00%) | 46,000 | -8,000 | 55,400 | 9 tháng | |
CMWG2310 | 670 | (0.00%) | 46,000 | -8,500 | 57,850 | 12 tháng | |
CSTB2324 | 440 | (0.00%) | 30,250 | -750 | 32,760 | 9 tháng | |
CSTB2325 | 990 | (0.00%) | 30,250 | -1,250 | 35,460 | 12 tháng | |
CTCB2306 | 1,980 | (0.00%) | 40,400 | 8,400 | 39,920 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 2,460 | (0.00%) | 40,400 | 6,400 | 43,840 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 340 | (0.00%) | 42,100 | -18,400 | 62,200 | 12 tháng | |
CVHM2312 | 180 | (0.00%) | 42,100 | -13,900 | 56,900 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 760 | (0.00%) | 69,000 | 1,382 | 73,577 | 9 tháng | |
CVPB2311 | 440 | (0.00%) | 18,200 | -1,340 | 20,379 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 730 | (0.00%) | 18,200 | -1,816 | 21,408 | 12 tháng | |
CVRE2312 | 530 | (0.00%) | 29,200 | 1,700 | 29,620 | 9 tháng | |
CVRE2313 | 830 | (0.00%) | 29,200 | -300 | 32,820 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 01/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |