Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CHPG2017)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.08

Ngừng giao dịch

3,140

140 (+4.67%)
09/02/2021 15:00

Mở cửa2,820

Cao nhất3,180

Thấp nhất2,820

Cao nhất NY4,450

Thấp nhất NY550

KLGD276,000

NN mua20,250

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở41,800

Giá thực hiện28,888

Hòa vốn **41,448

S-X *12,912

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,48090 (+6.47%)1,055,0004,10028,440ACBS12 tháng
CHPG23151,500 (0.00%)32333,777KIS12 tháng
CHPG231688080 (+10%)39,900-78832,408KIS15 tháng
CHPG231936030 (+9.09%)21,700-2,01131,551KIS12 tháng
CHPG232298060 (+6.52%)600-1,90031,960VND12 tháng
CHPG232622030 (+15.79%)859,20060028,380SSI9 tháng
CHPG232828050 (+21.74%)56,900-40029,060HCM9 tháng
CHPG23291,00080 (+8.70%)125,000-90031,000HCM12 tháng
CHPG233162060 (+10.71%)1,400,60010031,720SSI12 tháng
CHPG233259020 (+3.51%)800-40032,040SSI13 tháng
CHPG233362050 (+8.77%)150,600-90032,720SSI14 tháng
CHPG233453030 (+6%)344,800-1,40033,740SSI15 tháng
CHPG233690-40 (-30.77%)472,800-1128,471KIS7 tháng
CHPG233748060 (+14.29%)19,000-1,56631,586KIS9 tháng
CHPG233880010 (+1.27%)50,000-1,89933,199KIS12 tháng
CHPG23392,850100 (+3.64%)21,000-2,12235,922KIS15 tháng
CHPG234176090 (+13.43%)41,800-1,90031,520VND8 tháng
CHPG234276030 (+4.11%)102,5004,10031,600VND12 tháng
CHPG234367020 (+3.08%)156,60010030,010VPBankS6 tháng
CHPG2401180 (0.00%)100-2,90031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500 (0.00%)28,10032333,77712 tháng
CHPG231688080 (+10%)39,90028,100-78832,40815 tháng
CSTB231217010 (+6.25%)786,80028,400-4,93334,18312 tháng
CSTB231333040 (+13.79%)46,50028,400-7,15537,20515 tháng
CHDB23061,13070 (+6.60%)57,50022,2002,85923,27512 tháng
CHPG231936030 (+9.09%)21,70028,100-2,01131,55112 tháng
CMSN2307190-60 (-24%)17,40066,500-16,49984,89912 tháng
CNVL230585030 (+3.66%)2,00015,050-1,94920,39912 tháng
CPDR23052,140220 (+11.46%)55,10026,2506,02828,78212 tháng
CPOW230650 (0.00%)1,00010,500-5,49916,09912 tháng
CSTB2316130-10 (-7.14%)10028,400-7,93336,98312 tháng
CVHM23078040 (+100%)2,90040,550-22,11663,30612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)10041,700-20,52264,14212 tháng
CVNM230625020 (+8.70%)70064,100-7,60774,08012 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,300-9,03333,13312 tháng
CHPG233690-40 (-30.77%)472,80028,100-1128,4717 tháng
CHPG233748060 (+14.29%)19,00028,100-1,56631,5869 tháng
CHPG233880010 (+1.27%)50,00028,100-1,89933,19912 tháng
CHPG23392,850100 (+3.64%)21,00028,100-2,12235,92215 tháng
CMBB2316440-20 (-4.35%)47,90022,4004,40122,3997 tháng
CMSN231510 (0.00%)253,10066,500-15,49982,0997 tháng
CMSN2316430 (0.00%)66,500-17,47988,27912 tháng
CMSN2317940 (0.00%)20066,500-20,36894,38815 tháng
CMWG2315140 (0.00%)44,90051,4002,51251,6887 tháng
CPOW2313160-10 (-5.88%)158,50010,500-2,38813,2089 tháng
CPOW2314370-50 (-11.90%)583,10010,500-2,61113,85112 tháng
CPOW2315610 (0.00%)164,00010,500-2,95614,67615 tháng
CSHB230210-40 (-80%)192,50011,150-84912,0197 tháng
CSHB230345050 (+12.50%)410,00011,150-1,19513,2459 tháng
CSHB2304300 (0.00%)10,30011,150-51613,1669 tháng
CSHB2305300-40 (-11.76%)22,00011,150-1,40514,05512 tháng
CSHB23061,07020 (+1.90%)61,10011,150-1,62714,91715 tháng
CSTB233010 (0.00%)26,30028,400-5,59934,0397 tháng
CSTB2331120-10 (-7.69%)7,80028,400-6,59935,5999 tháng
CSTB233235040 (+12.90%)44,00028,400-7,48837,63812 tháng
CSTB23331,610120 (+8.05%)40,20028,400-7,71139,33115 tháng
CTPB230420-10 (-33.33%)4,20017,700-1,18818,9687 tháng
CTPB230531030 (+10.71%)113,10017,700-1,63320,5739 tháng
CTPB23061,200120 (+11.11%)20,50017,700-2,18822,28812 tháng
CVHM231520 (0.00%)52,90040,550-10,33851,0487 tháng
CVHM2316250110 (+78.57%)77,80040,550-10,68453,2349 tháng
CVHM2317330-20 (-5.71%)353,20040,550-11,79554,98512 tháng
CVHM2318860-50 (-5.49%)304,30040,550-12,90657,75615 tháng
CVIC231212010 (+9.09%)1,20041,700-10,64553,5459 tháng
CVIC231333020 (+6.45%)160,00041,700-11,75656,75612 tháng
CVIC23141,040-20 (-1.89%)460,50041,700-12,86759,76715 tháng
CVNM231320 (0.00%)64,100-18,19782,4937 tháng
CVNM2314360-20 (-5.26%)113,00064,100-21,04887,97012 tháng
CVNM23151,350-150 (-10%)10,20064,100-23,00892,40015 tháng
CVPB231610 (0.00%)89,80018,700-3,65722,4057 tháng
CVPB231713010 (+8.33%)68,00018,700-4,17523,3719 tháng
CVPB231834040 (+13.33%)91,00018,700-4,71624,71312 tháng
CVPB23191,30090 (+7.44%)48,00018,700-5,24626,42515 tháng
CVRE231710 (0.00%)342,30022,300-7,69930,0397 tháng
CVRE2318150 (0.00%)22,300-8,69931,5999 tháng
CVRE2319200-20 (-9.09%)12,30022,300-9,47732,57712 tháng
CVRE23201,00080 (+8.70%)70,50022,300-10,03334,33315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/08/2020
Ngày niêm yết:04/09/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:08/09/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:16/02/2021
Ngày đáo hạn:18/02/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:28,888
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.