Chứng quyền HPG-HSC-MET03 (HOSE: CHPG2016)
CW HPG-HSC-MET03
12,950
Mở cửa12,710
Cao nhất12,950
Thấp nhất12,700
Cao nhất NY13,000
Thấp nhất NY2,300
KLGD13,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở44,900
Giá thực hiện22,498
Hòa vốn **43,687
S-X *22,402
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,400 | (0.00%) | 994,800 | 3,800 | 28,200 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,500 | (0.00%) | 23 | 33,777 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 870 | -20 (-2.25%) | 252,900 | -1,088 | 32,368 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 370 | -20 (-5.13%) | 249,700 | -2,311 | 31,591 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 23,800 | -2,200 | 32,100 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 270 | -40 (-12.90%) | 2,493,400 | 300 | 28,580 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 360 | 30 (+9.09%) | 46,700 | -700 | 29,220 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 940 | -160 (-14.55%) | 229,200 | -1,200 | 30,880 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 600 | -20 (-3.23%) | 2,340,300 | -200 | 31,600 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 610 | -50 (-7.58%) | 2,019,100 | -700 | 32,160 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 650 | 10 (+1.56%) | 562,000 | -1,200 | 32,900 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 510 | -20 (-3.77%) | 985,400 | -1,700 | 33,580 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 260 | -10 (-3.70%) | 58,000 | -311 | 29,151 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 480 | -90 (-15.79%) | 46,000 | -1,866 | 31,586 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 880 | 20 (+2.33%) | 61,000 | -2,199 | 33,519 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,830 | -60 (-2.08%) | 7,200 | -2,422 | 35,882 | KIS | 15 tháng |
CHPG2340 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 5,400 | 2,800 | 28,030 | MBS | 6 tháng |
CHPG2341 | 710 | -80 (-10.13%) | 124,800 | -2,200 | 31,420 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | (0.00%) | 317,800 | 3,800 | 31,600 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 700 | 10 (+1.45%) | 373,600 | -200 | 30,100 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 128,000 | -3,200 | 32,200 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 3,690 | -390 (-9.56%) | 4,000 | 109,000 | 28,936 | 109,252 | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,490 | -330 (-8.64%) | 111,200 | 109,000 | 24,488 | 112,118 | 12 tháng |
CHPG2328 | 360 | 30 (+9.09%) | 46,700 | 27,800 | -700 | 29,220 | 9 tháng |
CHPG2329 | 940 | -160 (-14.55%) | 229,200 | 27,800 | -1,200 | 30,880 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,880 | -310 (-14.16%) | 35,500 | 22,700 | 3,700 | 22,760 | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,230 | 20 (+0.90%) | 118,700 | 22,700 | 3,200 | 23,960 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 121,500 | 66,500 | -22,000 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -10 (-12.50%) | 545,300 | 48,200 | -5,800 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 660 | -120 (-15.38%) | 38,000 | 48,200 | -6,300 | 57,800 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -10 (-50%) | 450,200 | 26,800 | -4,200 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 620 | -10 (-1.59%) | 900 | 26,800 | -4,700 | 33,980 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,150 | -160 (-4.83%) | 196,100 | 44,500 | 12,500 | 44,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,000 | -480 (-13.79%) | 111,500 | 44,500 | 10,500 | 46,000 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 109,600 | 41,500 | -19,000 | 61,500 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 178,600 | 41,500 | -14,500 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 100 | -20 (-16.67%) | 112,300 | 64,200 | -3,418 | 68,402 | 9 tháng |
CVPB2311 | 130 | -60 (-31.58%) | 1,899,500 | 18,100 | -1,440 | 19,788 | 9 tháng |
CVPB2312 | 530 | -60 (-10.17%) | 589,300 | 18,100 | -1,916 | 21,027 | 12 tháng |
CVRE2312 | 60 | 10 (+20%) | 140,400 | 21,300 | -6,200 | 27,740 | 9 tháng |
CVRE2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 13,900 | 21,300 | -8,200 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.64 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 22,498 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |