Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/7.5M/SSI/C/EU/Cash-06 (HOSE: CHPG2015)

CW HPG/7.5M/SSI/C/EU/Cash-06

Ngừng giao dịch

27,150

540 (+2.03%)
25/02/2021 15:00

Mở cửa27,210

Cao nhất27,730

Thấp nhất27,150

Cao nhất NY29,350

Thấp nhất NY5,520

KLGD17,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở44,150

Giá thực hiện21,680

Hòa vốn **43,891

S-X *22,470

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,310 (0.00%)3 : 124,0006,55030,930ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23152,000 (0.00%)4 : 127,7772,77335,777KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,350 (0.00%)4 : 128,8881,66234,288KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319830 (0.00%)4 : 130,11143933,431KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23212,020 (0.00%)3 : 124,5006,05030,560VNDMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CHPG23222,500 (0.00%)2 : 130,00055035,000VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326920 (0.00%)4 : 127,5003,05031,180SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23281,420 (0.00%)2 : 128,5002,05031,340HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,910 (0.00%)2 : 129,0001,55032,820HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331950 (0.00%)6 : 128,0002,55033,700SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332960 (0.00%)6 : 128,5002,05034,260SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333980 (0.00%)6 : 129,0001,55034,880SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334760 (0.00%)8 : 129,5001,05035,580SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336860 (0.00%)4 : 128,1112,43931,551KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG23371,010 (0.00%)4 : 129,66688433,706KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,380 (0.00%)4 : 129,99955135,519KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,800 (0.00%)2 : 130,22232837,822KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23402,220 (0.00%)3 : 125,0005,55031,660MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23411,660 (0.00%)2 : 130,00055033,320VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342950 (0.00%)10 : 124,0006,55033,500VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,300 (0.00%)3 : 128,0002,55031,900VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401790 (0.00%)3 : 131,000-45033,370VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2326920 (0.00%)4 : 130,55027,5003,05031,180HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23091,670 (0.00%)4 : 125,50019,0006,50025,680MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2322730 (0.00%)4 : 132,00030,0002,00032,920STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2309140 (0.00%)4 : 119,65022,500-2,85023,060VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CACB23051,090 (0.00%)6 : 128,35024,0004,35030,540ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23132,340 (0.00%)10 : 1117,100100,00017,100123,400FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,000 (0.00%)10 : 1117,100100,00017,100130,000FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331950 (0.00%)6 : 130,55028,0002,55033,700HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332960 (0.00%)6 : 130,55028,5002,05034,260HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333980 (0.00%)6 : 130,55029,0001,55034,880HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334760 (0.00%)8 : 130,55029,5001,05035,580HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB23141,620 (0.00%)4 : 125,50020,0005,50026,480MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,940 (0.00%)4 : 125,50020,0005,50027,760MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN23131,050 (0.00%)10 : 176,00080,000-4,00090,500MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,200 (0.00%)6 : 151,00050,0001,00057,200MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG2314970 (0.00%)10 : 151,00052,000-1,00061,700MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327600 (0.00%)6 : 132,00032,00035,600STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328640 (0.00%)8 : 132,00033,000-1,00038,120STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,920 (0.00%)8 : 148,00035,00013,00050,360TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313510 (0.00%)10 : 143,30050,000-6,70055,100VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB23041,500 (0.00%)4 : 124,25020,0004,25026,000VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305980 (0.00%)6 : 124,25022,0002,25027,880VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308520 (0.00%)10 : 147,60050,000-2,40055,200VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309580 (0.00%)10 : 147,60052,000-4,40057,800VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310390 (0.00%)10 : 167,70080,000-12,30083,900VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311670 (0.00%)10 : 167,70080,000-12,30086,700VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314270 (0.00%)4 : 119,65024,000-4,35025,080VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315330 (0.00%)6 : 119,65024,500-4,85026,480VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315320 (0.00%)8 : 125,65030,000-4,35032,560VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.