Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-06 (HOSE: CHPG2014)

CW HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-06

Ngừng giao dịch

38,000

650 (+1.74%)
15/04/2021 15:00

Mở cửa37,350

Cao nhất38,000

Thấp nhất37,350

Cao nhất NY38,000

Thấp nhất NY6,100

KLGD6,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở54,500

Giá thực hiện21,680

Hòa vốn **52,768

S-X *32,820

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,390-60 (-4.14%)1,232,9003,60028,170ACBS12 tháng
CHPG23151,500 (0.00%)-17733,777KIS12 tháng
CHPG2316800-90 (-10.11%)226,800-1,28832,088KIS15 tháng
CHPG2319330-50 (-13.16%)581,400-2,51131,431KIS12 tháng
CHPG2322920-70 (-7.07%)11,900-2,40031,840VND12 tháng
CHPG2326190-90 (-32.14%)2,325,00010028,260SSI9 tháng
CHPG2328230-110 (-32.35%)409,200-90028,960HCM9 tháng
CHPG2329920-60 (-6.12%)521,400-1,40030,840HCM12 tháng
CHPG2331560-50 (-8.20%)4,009,800-40031,360SSI12 tháng
CHPG2332570-60 (-9.52%)21,300-90031,920SSI13 tháng
CHPG2333570-60 (-9.52%)334,400-1,40032,420SSI14 tháng
CHPG2334500-30 (-5.66%)677,500-1,90033,500SSI15 tháng
CHPG2336130-100 (-43.48%)89,400-51128,631KIS7 tháng
CHPG2337420-100 (-19.23%)93,900-2,06631,346KIS9 tháng
CHPG2338790-60 (-7.06%)31,000-2,39933,159KIS12 tháng
CHPG23392,750-140 (-4.84%)27,400-2,62235,722KIS15 tháng
CHPG2341670-90 (-11.84%)122,500-2,40031,340VND8 tháng
CHPG2342730-40 (-5.19%)137,4003,60031,300VND12 tháng
CHPG2343650-30 (-4.41%)228,000-40029,950VPBankS6 tháng
CHPG2401180-120 (-40%)125,600-3,40031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326190-90 (-32.14%)2,325,00027,60010028,2609 tháng
CMBB2309720-200 (-21.74%)567,80022,0003,00021,8809 tháng
CSTB232240-10 (-20%)4,176,70027,800-2,20030,1609 tháng
CVPB230910 (0.00%)18,40018,400-3,04621,4849 tháng
CACB2305760-60 (-7.32%)236,80026,6502,65028,56012 tháng
CFPT23131,82070 (+4%)969,100112,30012,300118,20010 tháng
CFPT23142,500110 (+4.60%)451,600112,30012,300125,00015 tháng
CHPG2331560-50 (-8.20%)4,009,80027,600-40031,36012 tháng
CHPG2332570-60 (-9.52%)21,30027,600-90031,92013 tháng
CHPG2333570-60 (-9.52%)334,40027,600-1,40032,42014 tháng
CHPG2334500-30 (-5.66%)677,50027,600-1,90033,50015 tháng
CMBB2314850-200 (-19.05%)1,812,90022,0002,00023,40010 tháng
CMBB23151,200-150 (-11.11%)1,005,60022,0002,00024,80015 tháng
CMSN2313750-30 (-3.85%)45,20064,700-15,30087,50012 tháng
CMWG2313930110 (+13.41%)585,20049,800-20055,58010 tháng
CMWG2314820 (0.00%)1,329,50049,800-2,20060,20015 tháng
CSTB2327350 (0.00%)11,10027,800-4,20034,10010 tháng
CSTB2328500-10 (-1.96%)189,90027,800-5,20037,00015 tháng
CTCB23101,63040 (+2.52%)1,705,40046,20011,20048,04012 tháng
CVHM2313290-20 (-6.45%)109,70040,200-9,80052,90012 tháng
CVIB2304850-60 (-6.59%)562,40021,0002,12122,08810 tháng
CVIB2305600-40 (-6.25%)1,263,60021,00023324,16515 tháng
CVIC2308180-40 (-18.18%)1,236,10041,000-9,00051,80010 tháng
CVIC2309230-70 (-23.33%)445,10041,000-11,00054,30012 tháng
CVNM2310230-20 (-8%)14,60063,500-14,89880,65210 tháng
CVNM2311420-60 (-12.50%)856,30063,500-14,89882,51415 tháng
CVPB2314160-20 (-11.11%)1,552,20018,400-4,47623,48610 tháng
CVPB2315240-20 (-7.69%)1,666,20018,400-4,95224,72515 tháng
CVRE2315200-20 (-9.09%)284,30021,900-8,10031,60012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:17/07/2020
Ngày niêm yết:31/07/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:04/08/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:15/04/2021
Ngày đáo hạn:19/04/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:0.82 : 1
Giá phát hành:7,200
Giá thực hiện:21,680
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.