Chứng quyền CHPG01MBS20CE (HOSE: CHPG2011)
CW CHPG01MBS20CE
5,670
Mở cửa5,670
Cao nhất5,670
Thấp nhất5,670
Cao nhất NY5,700
Thấp nhất NY1,600
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,100
Giá thực hiện25,200
Hòa vốn **29,927
S-X *8,461
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,310 | -20 (-0.86%) | 2,290,100 | 6,550 | 30,930 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 2,000 | 260 (+14.94%) | 4,600 | 2,773 | 35,777 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,350 | -60 (-4.26%) | 223,600 | 1,662 | 34,288 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 830 | -40 (-4.60%) | 79,400 | 439 | 33,431 | KIS | 12 tháng |
CHPG2321 | 2,020 | 10 (+0.50%) | 43,300 | 6,050 | 30,560 | VND | 9 tháng |
CHPG2322 | 2,500 | (0.00%) | 200 | 550 | 35,000 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 920 | -30 (-3.16%) | 1,178,000 | 3,050 | 31,180 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 1,420 | -100 (-6.58%) | 73,000 | 2,050 | 31,340 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,910 | -40 (-2.05%) | 376,800 | 1,550 | 32,820 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 950 | -20 (-2.06%) | 595,800 | 2,550 | 33,700 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 960 | -20 (-2.04%) | 97,700 | 2,050 | 34,260 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 980 | -20 (-2%) | 50,900 | 1,550 | 34,880 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 760 | -10 (-1.30%) | 2,185,500 | 1,050 | 35,580 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 860 | -80 (-8.51%) | 19,500 | 2,439 | 31,551 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 24,900 | 884 | 33,706 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,380 | (0.00%) | 551 | 35,519 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,800 | -140 (-3.55%) | 2,000 | 328 | 37,822 | KIS | 15 tháng |
CHPG2340 | 2,220 | (0.00%) | 5,550 | 31,660 | MBS | 6 tháng | |
CHPG2341 | 1,660 | (0.00%) | 1,500 | 550 | 33,320 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 950 | -30 (-3.06%) | 259,200 | 6,550 | 33,500 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,300 | -70 (-5.11%) | 49,900 | 2,550 | 31,900 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 11,200 | -450 | 33,370 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 117,100 | 37,100 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,220 | (0.00%) | 30,550 | 5,550 | 31,660 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 750 | -20 (-2.60%) | 100 | 51,000 | 1,000 | 54,500 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 32,000 | 1,000 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 48,000 | 16,000 | 46,940 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 290 | 10 (+3.57%) | 4,000 | 43,300 | -8,700 | 53,450 | 6 tháng |
CVNM2316 | 960 | -10 (-1.03%) | 77,400 | 67,700 | 4,002 | 73,106 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,650 | -1,320 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 380 | -20 (-5%) | 81,700 | 25,650 | -3,350 | 30,520 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 06/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 21/07/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/07/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 20/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6380 : 1 |
Giá phát hành: | 2,350 |
Giá thực hiện: | 25,200 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,639 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |