Chứng quyền HPG-HSC-MET02 (HOSE: CHPG2009)
CW HPG-HSC-MET02
7,470
Mở cửa7,350
Cao nhất7,470
Thấp nhất7,200
Cao nhất NY8,000
Thấp nhất NY2,280
KLGD9,070
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,400
Giá thực hiện22,500
Hòa vốn **30,664
S-X *12,972
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,510 | -190 (-11.18%) | 224,500 | 4,450 | 28,530 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,450 | (0.00%) | 2,000 | 673 | 33,577 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 920 | -60 (-6.12%) | 7,700 | -438 | 32,568 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 400 | -50 (-11.11%) | 52,600 | -1,661 | 31,711 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,060 | -70 (-6.19%) | 20,600 | -1,550 | 32,120 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 260 | -60 (-18.75%) | 263,100 | 950 | 28,540 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | -50 | 29,400 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,080 | -100 (-8.47%) | 139,600 | -550 | 31,160 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 650 | -40 (-5.80%) | 582,600 | 450 | 31,900 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 630 | -60 (-8.70%) | 13,000 | -50 | 32,280 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 640 | -50 (-7.25%) | 151,100 | -550 | 32,840 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 560 | -30 (-5.08%) | 142,400 | -1,050 | 33,980 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 160 | -40 (-20%) | 25,800 | 339 | 28,751 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 480 | -100 (-17.24%) | 6,800 | -1,216 | 31,586 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 820 | -130 (-13.68%) | 20,300 | -1,549 | 33,279 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,850 | -200 (-6.56%) | 20,100 | -1,772 | 35,922 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 830 | -90 (-9.78%) | 155,800 | -1,550 | 31,660 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 780 | -10 (-1.27%) | 55,700 | 4,450 | 31,800 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 740 | -40 (-5.13%) | 9,100 | 450 | 30,220 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 290 | 10 (+3.57%) | 2,000 | -2,550 | 31,870 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,400 | 300 (+5.88%) | 2,400 | 123,400 | 43,336 | 122,778 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,240 | 420 (+8.71%) | 38,900 | 123,400 | 38,888 | 125,960 | 12 tháng |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | 28,450 | -50 | 29,400 | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,080 | -100 (-8.47%) | 139,600 | 28,450 | -550 | 31,160 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,700 | -110 (-6.08%) | 1,700 | 22,300 | 3,300 | 22,400 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,850 | -120 (-6.09%) | 58,700 | 22,300 | 2,800 | 23,200 | 12 tháng |
CMSN2311 | 340 | 10 (+3.03%) | 16,300 | 68,000 | -20,500 | 91,220 | 12 tháng |
CMWG2309 | 190 | (0.00%) | 53,000 | -1,000 | 54,950 | 9 tháng | |
CMWG2310 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 18,400 | 53,000 | -1,500 | 59,850 | 12 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 1,000 | 28,250 | -2,750 | 31,120 | 9 tháng |
CSTB2325 | 590 | -80 (-11.94%) | 9,000 | 28,250 | -3,250 | 33,860 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,650 | -290 (-7.36%) | 100 | 46,400 | 14,400 | 46,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,430 | -310 (-8.29%) | 14,300 | 46,400 | 12,400 | 47,720 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | -50 (-20%) | 13,000 | 40,450 | -20,050 | 61,500 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,450 | -15,550 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 40 | -10 (-20%) | 65,000 | 64,300 | -3,318 | 67,932 | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 18,500 | -1,040 | 19,883 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 580 | -70 (-10.77%) | 268,000 | 18,500 | -1,516 | 21,122 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 100 | 22,150 | -5,350 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -30 (-11.11%) | 5,300 | 22,150 | -7,350 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 29/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6380 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 22,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,428 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |