Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CHPG2007)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.05

Ngừng giao dịch

4,810

80 (+1.69%)
14/07/2020 15:00

Mở cửa4,790

Cao nhất4,890

Thấp nhất4,780

Cao nhất NY6,150

Thấp nhất NY2,860

KLGD2,110

NN mua100

NN bán1,100

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,900

Giá thực hiện22,999

Hòa vốn **27,809

S-X *4,901

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,600-100 (-5.88%)3 : 124,0004,55028,800ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,450 (0.00%)4 : 127,77777333,577KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316940-40 (-4.08%)4 : 128,888-33832,648KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319420-30 (-6.67%)4 : 130,111-1,56131,791KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,080-50 (-4.42%)2 : 130,000-1,45032,160VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326290-30 (-9.38%)4 : 127,5001,05028,660SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG2328110-340 (-75.56%)2 : 128,5005028,720HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,180 (0.00%)2 : 129,000-45031,360HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331680-10 (-1.45%)6 : 128,00055032,080SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332680-10 (-1.45%)6 : 128,5005032,580SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333680-10 (-1.45%)6 : 129,000-45033,080SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334550-40 (-6.78%)8 : 129,500-95033,900SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336200 (0.00%)4 : 128,11143928,911KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337540-40 (-6.90%)4 : 129,666-1,11631,826KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338920-30 (-3.16%)4 : 129,999-1,44933,679KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,000-50 (-1.64%)2 : 130,222-1,67236,222KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG2341880-40 (-4.35%)2 : 130,000-1,45031,760VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234280010 (+1.27%)10 : 124,0004,55032,000VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2343750-30 (-3.85%)3 : 128,00055030,250VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 131,000-2,45031,840VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,450 (0.00%)4 : 128,55027,77777333,577HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316940-40 (-4.08%)4 : 128,55028,888-33832,648HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312150 (0.00%)5 : 128,45033,333-4,88334,083STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313310-10 (-3.13%)5 : 128,45035,555-7,10537,105STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,190 (0.00%)4 : 122,50022,2223,15923,484HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319420-30 (-6.67%)4 : 128,55030,111-1,56131,791HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN230720010 (+5.26%)10 : 168,10082,999-14,89984,999MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305900-10 (-1.10%)4 : 115,20016,999-1,79920,599NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,100-170 (-7.49%)4 : 126,70020,2226,47828,622PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230660 (0.00%)2 : 110,55015,999-5,44916,119POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231610040 (+66.67%)5 : 128,45036,333-7,88336,833STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230750-20 (-28.57%)8 : 140,70062,666-21,96663,066VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306240 (0.00%)8 : 142,00062,222-20,22264,142VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM230626010 (+4%)10 : 164,70075,555-7,00774,175VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308360 (0.00%)5 : 122,55031,333-8,78333,133VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2336200 (0.00%)4 : 128,55028,11143928,911HPGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337540-40 (-6.90%)4 : 128,55029,666-1,11631,826HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338920-30 (-3.16%)4 : 128,55029,999-1,44933,679HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,000-50 (-1.64%)2 : 128,55030,222-1,67236,222HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMBB2316430-40 (-8.51%)10 : 122,25017,9994,25122,299MBBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN231510-10 (-50%)10 : 168,10081,999-13,89982,099MSNMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN2316480-40 (-7.69%)10 : 168,10083,979-15,87988,779MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,02040 (+4.08%)8 : 168,10086,868-18,76895,028MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMWG231524070 (+41.18%)20 : 153,80048,8884,91253,688MWGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CPOW2313170-10 (-5.56%)2 : 110,55012,888-2,33813,228POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314410-30 (-6.82%)2 : 110,55013,111-2,56113,931POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315610-40 (-6.15%)2 : 110,55013,456-2,90614,676POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB230220 (0.00%)2 : 111,10011,999-89912,039SHBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSHB2303450-20 (-4.26%)2 : 111,10012,345-1,24513,245SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304260-40 (-13.33%)5 : 111,10011,666-56612,966SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305320-20 (-5.88%)5 : 111,10012,555-1,45514,155SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,070-40 (-3.60%)2 : 111,10012,777-1,67714,917SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB233010 (0.00%)4 : 128,45033,999-5,54934,039STBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB2331130 (0.00%)5 : 128,45034,999-6,54935,649STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332320-20 (-5.88%)5 : 128,45035,888-7,43837,488STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,540-80 (-4.94%)2 : 128,45036,111-7,66139,191STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB230420 (0.00%)4 : 117,95018,888-93818,968TPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CTPB2305340-10 (-2.86%)4 : 117,95019,333-1,38320,693TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,250-20 (-1.57%)2 : 117,95019,888-1,93822,388TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM23152010 (+100%)8 : 140,70050,888-10,18851,048VHMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVHM2316120-10 (-7.69%)8 : 140,70051,234-10,53452,194VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317340-10 (-2.86%)8 : 140,70052,345-11,64555,065VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318830-40 (-4.60%)5 : 140,70053,456-12,75657,606VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312140-10 (-6.67%)10 : 142,00052,345-10,34553,745VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313320-10 (-3.03%)10 : 142,00053,456-11,45656,656VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,11040 (+3.74%)5 : 142,00054,567-12,56760,117VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM231330-10 (-25%)10 : 164,70083,979-17,59782,591VNMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM2314390-10 (-2.50%)8 : 164,70086,888-20,44888,206VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,42070 (+5.19%)4 : 164,70088,888-22,40892,674VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231610 (0.00%)5 : 118,60023,456-3,75722,405VPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB2317110-20 (-15.38%)4 : 118,60023,999-4,27523,294VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318310-30 (-8.82%)4 : 118,60024,567-4,81624,598VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,230-80 (-6.11%)2 : 118,60025,123-5,34626,291VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE231710-10 (-50%)4 : 122,55029,999-7,44930,039VREMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE231818020 (+12.50%)4 : 122,55030,999-8,44931,719VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319200 (0.00%)4 : 122,55031,777-9,22732,577VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,000-20 (-1.96%)2 : 122,55032,333-9,78334,333VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.