Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CHPG2006)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.06

Ngừng giao dịch

3,960

-30 (-0.75%)
14/09/2020 15:00

Mở cửa4,000

Cao nhất4,010

Thấp nhất3,960

Cao nhất NY4,300

Thấp nhất NY1,750

KLGD179,090

NN mua70

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,600

Giá thực hiện22,020

Hòa vốn **24,521

S-X *6,565

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (101.189) - NVL (84.332) - DIG (77.191) - MBB (63.736) - VND (56.445)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,400-90 (-6.04%)3 : 124,0004,00028,200ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,50010 (+0.67%)4 : 127,77722333,777KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316890-40 (-4.30%)4 : 128,888-88832,448KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319390-20 (-4.88%)4 : 130,111-2,11131,671KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,060-40 (-3.64%)2 : 130,000-2,00032,120VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326310-60 (-16.22%)4 : 127,50050028,740SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG2328330-110 (-25%)2 : 128,500-50029,160HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,10010 (+0.92%)2 : 129,000-1,00031,200HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331620-50 (-7.46%)6 : 128,00031,720SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332660 (0.00%)6 : 128,500-50032,460SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333640-30 (-4.48%)6 : 129,000-1,00032,840SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334530-30 (-5.36%)8 : 129,500-1,50033,740SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336270-50 (-15.63%)4 : 128,111-11129,191KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG233757010 (+1.79%)4 : 129,666-1,66631,946KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338860-40 (-4.44%)4 : 129,999-1,99933,439KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,890 (0.00%)2 : 130,222-2,22236,002KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23401,150 (0.00%)3 : 125,0003,00028,450MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG2341790-60 (-7.06%)2 : 130,000-2,00031,580VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342760-20 (-2.56%)10 : 124,0004,00031,600VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG234369020 (+2.99%)3 : 128,00030,070VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401400 (0.00%)3 : 131,000-3,00032,200VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,50010 (+0.67%)4 : 128,00027,77722333,777HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316890-40 (-4.30%)4 : 128,00028,888-88832,448HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312120-20 (-14.29%)5 : 126,80033,333-6,53333,933STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313240-20 (-7.69%)5 : 126,80035,555-8,75536,755STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,280-140 (-9.86%)4 : 123,00022,2223,65923,798HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319390-20 (-4.88%)4 : 128,00030,111-2,11131,671HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN230727040 (+17.39%)10 : 166,80082,999-16,19985,699MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL23051,070160 (+17.58%)4 : 115,05016,999-1,94921,279NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,500-10 (-0.40%)4 : 128,00020,2227,77830,222PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230660 (0.00%)2 : 110,95015,999-5,04916,119POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231614020 (+16.67%)5 : 126,80036,333-9,53337,033STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230780-10 (-11.11%)8 : 141,80062,666-20,86663,306VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306220-350 (-61.40%)8 : 145,00062,222-17,22263,982VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306290 (0.00%)10 : 164,20075,555-7,50774,459VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308330200 (+153.85%)5 : 122,00031,333-9,33332,983VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2336270-50 (-15.63%)4 : 128,00028,111-11129,191HPGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG233757010 (+1.79%)4 : 128,00029,666-1,66631,946HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338860-40 (-4.44%)4 : 128,00029,999-1,99933,439HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,890 (0.00%)2 : 128,00030,222-2,22236,002HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMBB2316600-30 (-4.76%)10 : 123,10017,9995,10123,999MBBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN231520-10 (-33.33%)10 : 166,80081,999-15,19982,199MSNMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN2316720120 (+20%)10 : 166,80083,979-17,17991,179MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,02050 (+5.15%)8 : 166,80086,868-20,06895,028MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMWG2315130-40 (-23.53%)20 : 149,40048,88851251,488MWGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CPOW2313250-20 (-7.41%)2 : 110,95012,888-1,93813,388POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314530-10 (-1.85%)2 : 110,95013,111-2,16114,171POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315760-10 (-1.30%)2 : 110,95013,456-2,50614,976POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2302130-90 (-40.91%)2 : 111,10011,999-89912,259SHBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSHB2303490-90 (-15.52%)2 : 111,10012,345-1,24513,325SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304280-70 (-20%)5 : 111,10011,666-56613,066SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305300-110 (-26.83%)5 : 111,10012,555-1,45514,055SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,120-80 (-6.67%)2 : 111,10012,777-1,67715,017SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB233030 (0.00%)4 : 126,80033,999-7,19934,119STBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB2331120-30 (-20%)5 : 126,80034,999-8,19935,599STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332270 (0.00%)5 : 126,80035,888-9,08837,238STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,350-80 (-5.59%)2 : 126,80036,111-9,31138,811STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2304100-100 (-50%)4 : 117,00018,888-1,88819,288TPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CTPB2305280-60 (-17.65%)4 : 117,00019,333-2,33320,453TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,120-90 (-7.44%)2 : 117,00019,888-2,88822,128TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231540-10 (-20%)8 : 141,80050,888-9,08851,208VHMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVHM2316220 (0.00%)8 : 141,80051,234-9,43452,994VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM231746010 (+2.22%)8 : 141,80052,345-10,54556,025VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM23181,08060 (+5.88%)5 : 141,80053,456-11,65658,856VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312250 (0.00%)10 : 145,00052,345-7,34554,845VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313460-30 (-6.12%)10 : 145,00053,456-8,45658,056VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,470-20 (-1.34%)5 : 145,00054,567-9,56761,917VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM231310-10 (-50%)10 : 164,20083,979-18,09782,395VNMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM231446020 (+4.55%)8 : 164,20086,888-20,94888,754VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,61030 (+1.90%)4 : 164,20088,888-22,90893,419VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231620-10 (-33.33%)5 : 118,15023,456-4,20722,453VPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB2317150-20 (-11.76%)4 : 118,15023,999-4,72523,447VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318350-50 (-12.50%)4 : 118,15024,567-5,26624,751VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,280-140 (-9.86%)2 : 118,15025,123-5,79626,386VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE231710-10 (-50%)4 : 122,00029,999-7,99930,039VREMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE2318180 (0.00%)4 : 122,00030,999-8,99931,719VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319210-40 (-16%)4 : 122,00031,777-9,77732,617VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320960-50 (-4.95%)2 : 122,00032,333-10,33334,253VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.