Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.04 (HOSE: CHPG2002)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.04

Ngừng giao dịch

8,620

390 (+4.74%)
14/12/2020 15:00

Mở cửa8,600

Cao nhất8,660

Thấp nhất8,600

Cao nhất NY8,700

Thấp nhất NY350

KLGD15,340

NN mua1,500,000

NN bán31,000

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở39,250

Giá thực hiện29,999

Hòa vốn **38,689

S-X *14,680

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2002: AAS BMS CHPG2339 CII
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,42020 (+1.43%)244,9003,90028,260ACBS12 tháng
CHPG23151,500 (0.00%)12333,777KIS12 tháng
CHPG2316870-20 (-2.25%)214,200-98832,368KIS15 tháng
CHPG2319380-10 (-2.56%)27,500-2,21131,631KIS12 tháng
CHPG23221,060 (0.00%)23,600-2,10032,120VND12 tháng
CHPG2326310 (0.00%)761,80040028,740SSI9 tháng
CHPG2328510180 (+54.55%)44,800-60029,520HCM9 tháng
CHPG23291,040-60 (-5.45%)86,000-1,10031,080HCM12 tháng
CHPG2331580-40 (-6.45%)672,600-10031,480SSI12 tháng
CHPG2332610-50 (-7.58%)208,500-60032,160SSI13 tháng
CHPG2333620-20 (-3.13%)304,700-1,10032,720SSI14 tháng
CHPG2334520-10 (-1.89%)523,600-1,60033,660SSI15 tháng
CHPG2336220-50 (-18.52%)12,500-21128,991KIS7 tháng
CHPG2337520-50 (-8.77%)21,500-1,76631,746KIS9 tháng
CHPG2338820-40 (-4.65%)21,000-2,09933,279KIS12 tháng
CHPG23392,830-60 (-2.08%)7,200-2,32235,882KIS15 tháng
CHPG23401,150 (0.00%)2,90028,450MBS6 tháng
CHPG2341750-40 (-5.06%)26,200-2,10031,500VND8 tháng
CHPG2342750-10 (-1.32%)122,6003,90031,500VND12 tháng
CHPG2343660-30 (-4.35%)119,100-10029,980VPBankS6 tháng
CHPG2401290-110 (-27.50%)70,900-3,10031,870VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500 (0.00%)27,90012333,77712 tháng
CHPG2316870-20 (-2.25%)214,20027,900-98832,36815 tháng
CSTB2312100-20 (-16.67%)199,10026,550-6,78333,83312 tháng
CSTB2313210-30 (-12.50%)61,60026,550-9,00536,60515 tháng
CHDB23061,250-30 (-2.34%)180,00022,4003,05923,69312 tháng
CHPG2319380-10 (-2.56%)27,50027,900-2,21131,63112 tháng
CMSN2307270 (0.00%)15,40066,600-16,39985,69912 tháng
CNVL2305820-250 (-23.36%)11,00014,550-2,44920,27912 tháng
CPDR23052,110-390 (-15.60%)15,50026,5506,32828,66212 tháng
CPOW230660 (0.00%)100,80010,700-5,29916,11912 tháng
CSTB2316120-20 (-14.29%)50,30026,550-9,78336,93312 tháng
CVHM230780 (0.00%)1,00040,700-21,96663,30612 tháng
CVIC230627050 (+22.73%)6,60043,300-18,92264,38212 tháng
CVNM2306260-30 (-10.34%)142,00063,800-7,90774,17512 tháng
CVRE2308200-130 (-39.39%)1,70021,650-9,68332,33312 tháng
CHPG2336220-50 (-18.52%)12,50027,900-21128,9917 tháng
CHPG2337520-50 (-8.77%)21,50027,900-1,76631,7469 tháng
CHPG2338820-40 (-4.65%)21,00027,900-2,09933,27912 tháng
CHPG23392,830-60 (-2.08%)7,20027,900-2,32235,88215 tháng
CMBB2316550-50 (-8.33%)133,10022,8504,85123,4997 tháng
CMSN231520 (0.00%)240,10066,600-15,39982,1997 tháng
CMSN2316500-220 (-30.56%)5,30066,600-17,37988,97912 tháng
CMSN23171,000-20 (-1.96%)20,20066,600-20,26894,86815 tháng
CMWG2315100-30 (-23.08%)137,00048,350-53850,8887 tháng
CPOW2313210-40 (-16%)160,70010,700-2,18813,3089 tháng
CPOW2314480-50 (-9.43%)50,00010,700-2,41114,07112 tháng
CPOW2315700-60 (-7.89%)40,20010,700-2,75614,85615 tháng
CSHB2302120-10 (-7.69%)18,10011,200-79912,2397 tháng
CSHB230350010 (+2.04%)2,90011,200-1,14513,3459 tháng
CSHB230432040 (+14.29%)1,10011,200-46613,2669 tháng
CSHB2305410110 (+36.67%)5,80011,200-1,35514,60512 tháng
CSHB23061,060-60 (-5.36%)210,40011,200-1,57714,89715 tháng
CSTB233020-10 (-33.33%)30026,550-7,44934,0797 tháng
CSTB233180-40 (-33.33%)1,70026,550-8,44935,3999 tháng
CSTB2332240-30 (-11.11%)412,10026,550-9,33837,08812 tháng
CSTB23331,260-90 (-6.67%)72,60026,550-9,56138,63115 tháng
CTPB230480-20 (-20%)76,10016,650-2,23819,2087 tháng
CTPB2305240-40 (-14.29%)28,00016,650-2,68320,2939 tháng
CTPB2306980-140 (-12.50%)4,10016,650-3,23821,84812 tháng
CVHM231540 (0.00%)40,700-10,18851,2087 tháng
CVHM2316220 (0.00%)40,700-10,53452,9949 tháng
CVHM2317400-60 (-13.04%)229,40040,700-11,64555,54512 tháng
CVHM2318920-160 (-14.81%)135,90040,700-12,75658,05615 tháng
CVIC2312180-70 (-28%)62,30043,300-9,04554,1459 tháng
CVIC2313350-110 (-23.91%)354,90043,300-10,15656,95612 tháng
CVIC23141,250-220 (-14.97%)13,90043,300-11,26760,81715 tháng
CVNM23132010 (+100%)50,80063,800-18,49782,4937 tháng
CVNM2314400-60 (-13.04%)319,90063,800-21,34888,28412 tháng
CVNM23151,610 (0.00%)63,800-23,30893,41915 tháng
CVPB231620 (0.00%)61,00018,050-4,30722,4537 tháng
CVPB2317150 (0.00%)18,050-4,82523,4479 tháng
CVPB2318290-60 (-17.14%)262,10018,050-5,36624,52212 tháng
CVPB23191,150-130 (-10.16%)58,80018,050-5,89626,13915 tháng
CVRE231710 (0.00%)21,650-8,34930,0397 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)2,70021,650-9,34931,6799 tháng
CVRE2319180-30 (-14.29%)52,10021,650-10,12732,49712 tháng
CVRE2320860-100 (-10.42%)80,30021,650-10,68334,05315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:16/01/2020
Ngày niêm yết:17/02/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:19/02/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:14/12/2020
Ngày đáo hạn:16/12/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6380 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:29,999
Giá TH điều chỉnh:24,570
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.