Chứng quyền CHPG03MBS19CE (HOSE: CHPG1908)
CW CHPG03MBS19CE
2,400
Mở cửa2,180
Cao nhất2,400
Thấp nhất2,150
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY1,400
KLGD130,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,500
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **25,300
S-X *5,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,170 | -140 (-6.06%) | 923,700 | 6,250 | 30,510 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 2,000 | (0.00%) | 2,473 | 35,777 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,270 | -80 (-5.93%) | 72,400 | 1,362 | 33,968 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 770 | -60 (-7.23%) | 19,900 | 139 | 33,191 | KIS | 12 tháng |
CHPG2321 | 2,040 | 20 (+0.99%) | 1,300 | 5,750 | 30,620 | VND | 9 tháng |
CHPG2322 | 2,480 | -20 (-0.80%) | 2,500 | 250 | 34,960 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 860 | -60 (-6.52%) | 580,600 | 2,750 | 30,940 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 1,490 | 70 (+4.93%) | 49,100 | 1,750 | 31,480 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,810 | -100 (-5.24%) | 285,300 | 1,250 | 32,620 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 910 | -40 (-4.21%) | 803,000 | 2,250 | 33,460 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 940 | -20 (-2.08%) | 105,700 | 1,750 | 34,140 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 950 | -30 (-3.06%) | 105,100 | 1,250 | 34,700 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 740 | -20 (-2.63%) | 1,559,900 | 750 | 35,420 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 810 | -50 (-5.81%) | 4,000 | 2,139 | 31,351 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 990 | -20 (-1.98%) | 100 | 584 | 33,626 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,320 | -60 (-4.35%) | 83,100 | 251 | 35,279 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,780 | -20 (-0.53%) | 700 | 28 | 37,782 | KIS | 15 tháng |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 1,000 | 5,250 | 31,480 | MBS | 6 tháng |
CHPG2341 | 1,900 | 240 (+14.46%) | 400 | 250 | 33,800 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 980 | 30 (+3.16%) | 15,300 | 6,250 | 33,800 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,280 | -20 (-1.54%) | 63,400 | 2,250 | 31,840 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 100 | -750 | 33,370 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 116,500 | 36,500 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 1,000 | 30,250 | 5,250 | 31,480 | 6 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 900 | 51,100 | 1,100 | 54,980 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 31,600 | 600 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 5,240 | 260 (+5.22%) | 5,100 | 47,550 | 15,550 | 47,720 | 6 tháng |
CVHM2319 | 260 | -30 (-10.34%) | 2,400 | 42,850 | -9,150 | 53,300 | 6 tháng |
CVNM2316 | 950 | -10 (-1.04%) | 3,700 | 67,600 | 3,902 | 73,008 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,750 | -1,220 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 370 | -10 (-2.63%) | 41,200 | 25,850 | -3,150 | 30,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 22/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 12/11/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/11/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/01/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/01/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,450 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |