Chứng quyền HPG/3M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CHPG1904)
CW HPG/3M/SSI/C/EU/Cash-01
Ngừng giao dịch
170
-30 (-15%)
26/09/2019 15:00
Mở cửa170
Cao nhất280
Thấp nhất30
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY30
KLGD304,590
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,250
Giá thực hiện23,100
Hòa vốn **23,270
S-X *-850
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG1905 | 1,320 | -180 (-12%) | 389,510 | 700 | 24,420 | SSI | 6 tháng |
CHPG1907 | 4,830 | -360 (-6.94%) | 137,600 | 2,800 | 25,830 | SSI | 6.5 tháng |
CHPG1908 | 2,120 | -110 (-4.93%) | 37,280 | 3,300 | 24,740 | MBS | 3 tháng |
CHPG1909 | 1,550 | -130 (-7.74%) | 140,800 | -880 | 27,780 | KIS | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT1903 | 12,270 | 190 (+1.57%) | 55,030 | 57,100 | 11,100 | 58,270 | 6 tháng |
CHPG1905 | 1,320 | -180 (-12%) | 389,510 | 23,800 | 700 | 24,420 | 6 tháng |
CMWG1904 | 23,140 | -320 (-1.36%) | 14,020 | 113,000 | 23,000 | 113,140 | 6 tháng |
CREE1902 | 2,810 | -390 (-12.19%) | 27,750 | 36,500 | 500 | 38,810 | 3.5 tháng |
CVJC1902 | 28,090 | 480 (+1.74%) | 12,800 | 144,500 | 14,500 | 158,090 | 6.5 tháng |
CFPT1905 | 7,450 | -30 (-0.40%) | 17,450 | 57,100 | 2,100 | 62,450 | 6.5 tháng |
CHPG1907 | 4,830 | -360 (-6.94%) | 137,600 | 23,800 | 2,800 | 25,830 | 6.5 tháng |
CMBB1903 | 2,580 | -20 (-0.77%) | 35,990 | 21,800 | -200 | 24,580 | 6.5 tháng |
CMBB1904 | 1,620 | -170 (-9.50%) | 74,440 | 21,800 | -200 | 23,620 | 3.5 tháng |
CREE1903 | 5,310 | -460 (-7.97%) | 26,610 | 36,500 | 500 | 41,310 | 6.5 tháng |
CVHM1902 | 14,490 | -720 (-4.73%) | 15,250 | 89,100 | 4,100 | 99,490 | 6.5 tháng |
CVIC1902 | 15,740 | -360 (-2.24%) | 12,400 | 116,000 | 1,000 | 130,740 | 6.5 tháng |
CVNM1903 | 15,940 | -220 (-1.36%) | 10,900 | 118,000 | -2,000 | 135,940 | 6.5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 10/07/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/07/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/09/2019 |
Ngày đáo hạn: | 30/09/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 23,100 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |