Chứng quyền CHPG01MBS19CE (HOSE: CHPG1901)
CW CHPG01MBS19CE
110
Mở cửa110
Cao nhất140
Thấp nhất100
Cao nhất NY1,700
Thấp nhất NY100
KLGD283,340
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,400
Giá thực hiện22,900
Hòa vốn **23,120
S-X *-1,500
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,310 | -20 (-0.86%) | 3 : 1 | 24,000 | 6,550 | 30,930 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 2,000 | 260 (+14.94%) | 4 : 1 | 27,777 | 2,773 | 35,777 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 1,350 | -60 (-4.26%) | 4 : 1 | 28,888 | 1,662 | 34,288 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 830 | -40 (-4.60%) | 4 : 1 | 30,111 | 439 | 33,431 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2321 | 2,020 | 10 (+0.50%) | 3 : 1 | 24,500 | 6,050 | 30,560 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 15/04/2024 |
CHPG2322 | 2,500 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,000 | 550 | 35,000 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2326 | 920 | -30 (-3.16%) | 4 : 1 | 27,500 | 3,050 | 31,180 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2328 | 1,420 | -100 (-6.58%) | 2 : 1 | 28,500 | 2,050 | 31,340 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 1,910 | -40 (-2.05%) | 2 : 1 | 29,000 | 1,550 | 32,820 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 950 | -20 (-2.06%) | 6 : 1 | 28,000 | 2,550 | 33,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 960 | -20 (-2.04%) | 6 : 1 | 28,500 | 2,050 | 34,260 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 980 | -20 (-2%) | 6 : 1 | 29,000 | 1,550 | 34,880 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 760 | -10 (-1.30%) | 8 : 1 | 29,500 | 1,050 | 35,580 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2336 | 860 | -80 (-8.51%) | 4 : 1 | 28,111 | 2,439 | 31,551 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2337 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 4 : 1 | 29,666 | 884 | 33,706 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 1,380 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,999 | 551 | 35,519 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 3,800 | -140 (-3.55%) | 2 : 1 | 30,222 | 328 | 37,822 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2340 | 2,220 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,000 | 5,550 | 31,660 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2341 | 1,660 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,000 | 550 | 33,320 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 950 | -30 (-3.06%) | 10 : 1 | 24,000 | 6,550 | 33,500 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 1,300 | -70 (-5.11%) | 3 : 1 | 28,000 | 2,550 | 31,900 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -450 | 33,370 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 8 : 1 | 117,100 | 80,000 | 37,100 | 119,040 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 2,220 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,550 | 25,000 | 5,550 | 31,660 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 750 | -20 (-2.60%) | 6 : 1 | 51,000 | 50,000 | 1,000 | 54,500 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 3 : 1 | 32,000 | 31,000 | 1,000 | 33,850 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 3 : 1 | 48,000 | 32,000 | 16,000 | 46,940 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 290 | 10 (+3.57%) | 5 : 1 | 43,300 | 52,000 | -8,700 | 53,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 960 | -10 (-1.03%) | 10 : 1 | 67,700 | 65,000 | 4,002 | 73,106 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 19,650 | 20,970 | -1,320 | 22,286 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 380 | -20 (-5%) | 4 : 1 | 25,650 | 29,000 | -3,350 | 30,520 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |