Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.21 (HOSE: CHDB2306)
CW.HDB.KIS.M.CA.T.21
1,060
Mở cửa1,140
Cao nhất1,140
Thấp nhất1,060
Cao nhất NY1,770
Thấp nhất NY730
KLGD604,700
NN mua495,000
NN bán89,700
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,350
Giá thực hiện22,222
Hòa vốn **23,032
S-X *3,009
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 620 | (0.00%) | 31,400 | 26,900 | -570 | 28,597 | 15 tháng |
CMSN2317 | 70 | -20 (-22.22%) | 7,000 | 72,600 | -14,268 | 87,428 | 15 tháng |
CPOW2315 | 290 | -10 (-3.33%) | 69,500 | 12,400 | -1,056 | 14,036 | 15 tháng |
CSHB2306 | 180 | (0.00%) | 2,000 | 10,300 | -1,938 | 12,583 | 15 tháng |
CSTB2333 | 360 | -40 (-10%) | 71,700 | 33,100 | -3,011 | 36,831 | 15 tháng |
CVHM2318 | 70 | -10 (-12.50%) | 9,900 | 40,750 | -12,706 | 53,806 | 15 tháng |
CVIC2314 | 30 | (0.00%) | 126,900 | 40,350 | -14,217 | 54,717 | 15 tháng |
CVNM2315 | 30 | -20 (-40%) | 1,400 | 64,500 | -22,608 | 87,226 | 15 tháng |
CVPB2319 | 80 | 10 (+14.29%) | 23,900 | 19,200 | -3,537 | 22,882 | 15 tháng |
CVRE2320 | 30 | (0.00%) | 14,100 | 17,850 | -14,483 | 32,393 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.4815 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 22,222 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,341 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |