Chứng quyền CHDB01MBS22CE (HOSE: CHDB2207)
CW CHDB01MBS22CE
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,820
Thấp nhất NY10
KLGD10,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở16,950
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **19,614
S-X *-2,640
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HDB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2401 | 300 | -40 (-11.76%) | 598,700 | -2,367 | 26,019 | KIS | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 740 | -20 (-2.63%) | 72,500 | 24,950 | -550 | 28,460 | 6 tháng |
CMWG2408 | 760 | -30 (-3.80%) | 1,600 | 57,700 | -7,300 | 69,560 | 6 tháng |
CSHB2401 | 650 | (0.00%) | 400 | 10,200 | -1,300 | 12,800 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,700 | 190 (+12.58%) | 200 | 36,050 | 2,050 | 40,800 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 500 | 24,200 | -800 | 30,000 | 9 tháng |
CTPB2403 | 770 | (0.00%) | 900 | 16,200 | -1,300 | 19,810 | 6 tháng |
CVHM2409 | 1,250 | (0.00%) | 40,000 | -2,000 | 48,250 | 9 tháng | |
CVIB2408 | 980 | 40 (+4.26%) | 11,000 | 20,100 | 600 | 23,420 | 6 tháng |
CVPB2410 | 840 | -10 (-1.18%) | 3,100 | 18,400 | -2,600 | 23,520 | 9 tháng |
CVRE2408 | 680 | -10 (-1.45%) | 500 | 16,600 | -3,400 | 22,040 | 9 tháng |
CFPT2405 | 3,690 | -10 (-0.27%) | 2,300 | 149,900 | 15,836 | 170,706 | 9 tháng |
CHPG2410 | 980 | -40 (-3.92%) | 300 | 26,300 | -1,700 | 31,920 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 06/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.3987 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,590 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |