Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CHDB2205)
CW.HDB.KIS.M.CA.T.11
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY930
Thấp nhất NY10
KLGD320,200
NN mua245,000
NN bán75,200
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở16,800
Giá thực hiện27,111
Hòa vốn **21,717
S-X *-4,877
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HDB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2306 | 1,060 | (0.00%) | 2,859 | 23,032 | KIS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,500 | (0.00%) | 27,600 | -177 | 33,777 | 12 tháng | |
CHPG2316 | 800 | (0.00%) | 27,600 | -1,288 | 32,088 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 160 | (0.00%) | 27,800 | -5,533 | 34,133 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 290 | (0.00%) | 27,800 | -7,755 | 37,005 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,060 | (0.00%) | 22,200 | 2,859 | 23,032 | 12 tháng | |
CHPG2319 | 330 | (0.00%) | 27,600 | -2,511 | 31,431 | 12 tháng | |
CMSN2307 | 250 | (0.00%) | 64,700 | -18,299 | 85,499 | 12 tháng | |
CNVL2305 | 820 | (0.00%) | 14,500 | -2,499 | 20,279 | 12 tháng | |
CPDR2305 | 1,920 | (0.00%) | 25,300 | 5,078 | 27,902 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 50 | (0.00%) | 10,450 | -5,549 | 16,099 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 140 | (0.00%) | 27,800 | -8,533 | 37,033 | 12 tháng | |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 40,200 | -22,466 | 62,986 | 12 tháng | |
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 41,000 | -21,222 | 64,142 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 230 | (0.00%) | 63,500 | -8,207 | 73,890 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | 21,900 | -9,433 | 33,133 | 12 tháng | |
CHPG2336 | 130 | (0.00%) | 27,600 | -511 | 28,631 | 7 tháng | |
CHPG2337 | 420 | (0.00%) | 27,600 | -2,066 | 31,346 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 790 | (0.00%) | 27,600 | -2,399 | 33,159 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 2,750 | (0.00%) | 27,600 | -2,622 | 35,722 | 15 tháng | |
CMBB2316 | 460 | (0.00%) | 22,000 | 4,001 | 22,599 | 7 tháng | |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 64,700 | -17,299 | 82,099 | 7 tháng | |
CMSN2316 | 430 | (0.00%) | 64,700 | -19,279 | 88,279 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 940 | (0.00%) | 64,700 | -22,168 | 94,388 | 15 tháng | |
CMWG2315 | 140 | (0.00%) | 49,800 | 912 | 51,688 | 7 tháng | |
CPOW2313 | 170 | (0.00%) | 10,450 | -2,438 | 13,228 | 9 tháng | |
CPOW2314 | 420 | (0.00%) | 10,450 | -2,661 | 13,951 | 12 tháng | |
CPOW2315 | 610 | (0.00%) | 10,450 | -3,006 | 14,676 | 15 tháng | |
CSHB2302 | 50 | (0.00%) | 10,950 | -1,049 | 12,099 | 7 tháng | |
CSHB2303 | 400 | (0.00%) | 10,950 | -1,395 | 13,145 | 9 tháng | |
CSHB2304 | 300 | (0.00%) | 10,950 | -716 | 13,166 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 340 | (0.00%) | 10,950 | -1,605 | 14,255 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,050 | (0.00%) | 10,950 | -1,827 | 14,877 | 15 tháng | |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 27,800 | -6,199 | 34,039 | 7 tháng | |
CSTB2331 | 130 | (0.00%) | 27,800 | -7,199 | 35,649 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 310 | (0.00%) | 27,800 | -8,088 | 37,438 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,490 | (0.00%) | 27,800 | -8,311 | 39,091 | 15 tháng | |
CTPB2304 | 30 | (0.00%) | 17,250 | -1,638 | 19,008 | 7 tháng | |
CTPB2305 | 280 | (0.00%) | 17,250 | -2,083 | 20,453 | 9 tháng | |
CTPB2306 | 1,080 | (0.00%) | 17,250 | -2,638 | 22,048 | 12 tháng | |
CVHM2315 | 20 | (0.00%) | 40,200 | -10,688 | 51,048 | 7 tháng | |
CVHM2316 | 140 | (0.00%) | 40,200 | -11,034 | 52,354 | 9 tháng | |
CVHM2317 | 350 | (0.00%) | 40,200 | -12,145 | 55,145 | 12 tháng | |
CVHM2318 | 910 | (0.00%) | 40,200 | -13,256 | 58,006 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 110 | (0.00%) | 41,000 | -11,345 | 53,445 | 9 tháng | |
CVIC2313 | 310 | (0.00%) | 41,000 | -12,456 | 56,556 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 1,060 | (0.00%) | 41,000 | -13,567 | 59,867 | 15 tháng | |
CVNM2313 | 20 | (0.00%) | 63,500 | -18,797 | 82,493 | 7 tháng | |
CVNM2314 | 380 | (0.00%) | 63,500 | -21,648 | 88,127 | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,500 | (0.00%) | 63,500 | -23,608 | 92,988 | 15 tháng | |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 18,400 | -3,957 | 22,405 | 7 tháng | |
CVPB2317 | 120 | (0.00%) | 18,400 | -4,475 | 23,332 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | 18,400 | -5,016 | 24,560 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,210 | (0.00%) | 18,400 | -5,546 | 26,253 | 15 tháng | |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 21,900 | -8,099 | 30,039 | 7 tháng | |
CVRE2318 | 150 | (0.00%) | 21,900 | -9,099 | 31,599 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 220 | (0.00%) | 21,900 | -9,877 | 32,657 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 920 | (0.00%) | 21,900 | -10,433 | 34,173 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 21/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 12/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9979 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 27,111 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,677 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |