Chứng quyền HDB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CHDB2204)
CW HDB/VCSC/M/Au/T/A1
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY930
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,700
Giá thực hiện31,500
Hòa vốn **31,520
S-X *-6,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HDB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2306 | 1,190 | (0.00%) | 16,200 | 3,109 | 23,484 | KIS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,190 | -100 (-7.75%) | 300 | 26,850 | 1,850 | 27,380 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 3,900 | 28,650 | -2,350 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,550 | -250 (-13.89%) | 6,300 | 22,250 | 2,250 | 23,100 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,350 | -2,650 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 46,150 | 12,150 | 47,300 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 720 | 20 (+2.86%) | 2,600 | 17,950 | -550 | 19,940 | 6 tháng |
CVHM2401 | 630 | -20 (-3.08%) | 54,900 | 40,550 | -2,450 | 45,520 | 6 tháng |
CVIB2401 | 960 | -90 (-8.57%) | 5,000 | 21,100 | 1,277 | 21,631 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 31,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |