Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.09 (HOSE: CHDB2201)

CW.HDB.KIS.M.CA.T.09

Ngừng giao dịch

10

(%)
19/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,750

Thấp nhất NY10

KLGD486,700

NN mua11,400

NN bán25,770

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,500

Giá thực hiện30,999

Hòa vốn **31,049

S-X *-6,499

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HDB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHDB23061,13070 (+6.60%)37,5002,90923,275KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500 (0.00%)28,20042333,77712 tháng
CHPG231688080 (+10%)39,90028,200-68832,40815 tháng
CSTB231218020 (+12.50%)486,80028,350-4,98334,23312 tháng
CSTB231331020 (+6.90%)41,30028,350-7,20537,10515 tháng
CHDB23061,13070 (+6.60%)37,50022,2502,90923,27512 tháng
CHPG231936030 (+9.09%)21,70028,200-1,91131,55112 tháng
CMSN2307190-60 (-24%)3,80066,400-16,59984,89912 tháng
CNVL230585030 (+3.66%)2,00015,050-1,94920,39912 tháng
CPDR23052,140220 (+11.46%)55,10026,3506,12828,78212 tháng
CPOW230650 (0.00%)10010,500-5,49916,09912 tháng
CSTB2316130-10 (-7.14%)10028,350-7,98336,98312 tháng
CVHM230711070 (+175%)80040,600-22,06663,54612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)41,850-20,37264,14212 tháng
CVNM230625020 (+8.70%)70064,000-7,70774,08012 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,300-9,03333,13312 tháng
CHPG2336100-30 (-23.08%)455,70028,2008928,5117 tháng
CHPG233748060 (+14.29%)19,00028,200-1,46631,5869 tháng
CHPG233882030 (+3.80%)30,00028,200-1,79933,27912 tháng
CHPG23392,82070 (+2.55%)11,00028,200-2,02235,86215 tháng
CMBB2316420-40 (-8.70%)5,20022,2504,25122,1997 tháng
CMSN23152010 (+100%)228,10066,400-15,59982,1997 tháng
CMSN2316430 (0.00%)66,400-17,57988,27912 tháng
CMSN23171,00060 (+6.38%)10066,400-20,46894,86815 tháng
CMWG2315120-20 (-14.29%)44,80051,3002,41251,2887 tháng
CPOW2313160-10 (-5.88%)158,50010,500-2,38813,2089 tháng
CPOW2314370-50 (-11.90%)540,10010,500-2,61113,85112 tháng
CPOW2315600-10 (-1.64%)144,20010,500-2,95614,65615 tháng
CSHB230210-40 (-80%)192,50011,150-84912,0197 tháng
CSHB230344040 (+10%)407,50011,150-1,19513,2259 tháng
CSHB2304290-10 (-3.33%)3,00011,150-51613,1169 tháng
CSHB2305260-80 (-23.53%)21,00011,150-1,40513,85512 tháng
CSHB23061,07020 (+1.90%)61,10011,150-1,62714,91715 tháng
CSTB23302010 (+100%)10028,350-5,64934,0797 tháng
CSTB2331110-20 (-15.38%)7,50028,350-6,64935,5499 tháng
CSTB233235040 (+12.90%)34,00028,350-7,53837,63812 tháng
CSTB23331,590100 (+6.71%)5,20028,350-7,76139,29115 tháng
CTPB230420-10 (-33.33%)4,20017,550-1,33818,9687 tháng
CTPB230530020 (+7.14%)103,10017,550-1,78320,5339 tháng
CTPB23061,15070 (+6.48%)50017,550-2,33822,18812 tháng
CVHM231520 (0.00%)52,90040,600-10,28851,0487 tháng
CVHM2316270130 (+92.86%)76,70040,600-10,63453,3949 tháng
CVHM2317350 (0.00%)181,70040,600-11,74555,14512 tháng
CVHM2318860-50 (-5.49%)304,30040,600-12,85657,75615 tháng
CVIC231212010 (+9.09%)1,20041,850-10,49553,5459 tháng
CVIC231333020 (+6.45%)160,00041,850-11,60656,75612 tháng
CVIC23141,020-40 (-3.77%)200,40041,850-12,71759,66715 tháng
CVNM231320 (0.00%)64,000-18,29782,4937 tháng
CVNM231439010 (+2.63%)3,00064,000-21,14888,20612 tháng
CVNM23151,300-200 (-13.33%)10,00064,000-23,10892,20415 tháng
CVPB231610 (0.00%)5,90018,650-3,70722,4057 tháng
CVPB231713010 (+8.33%)68,00018,650-4,22523,3719 tháng
CVPB231834040 (+13.33%)91,00018,650-4,76624,71312 tháng
CVPB23191,310100 (+8.26%)17,00018,650-5,29626,44415 tháng
CVRE23172010 (+100%)220,30022,300-7,69930,0797 tháng
CVRE2318150 (0.00%)22,300-8,69931,5999 tháng
CVRE2319200-20 (-9.09%)12,30022,300-9,47732,57712 tháng
CVRE232097050 (+5.43%)42,10022,300-10,03334,27315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HDB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:21/12/2021
Ngày niêm yết:07/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:11/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:19/09/2022
Ngày đáo hạn:21/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:30,999
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.