Chứng quyền FPT/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CFPT2507)
CW FPT/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01
340
Mở cửa360
Cao nhất360
Thấp nhất300
Cao nhất NY3,300
Thấp nhất NY80
KLGD42,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn100
Giá CK cơ sở112,400
Giá thực hiện155,000
Hòa vốn **157,720
S-X *-42,600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/04/2025 | 340 | 10 (+3.03%) | 42,200 |
24/04/2025 | 330 | -120 (-26.67%) | 86,900 |
23/04/2025 | 450 | 60 (+15.38%) | 14,400 |
22/04/2025 | 390 | -100 (-20.41%) | 35,200 |
21/04/2025 | 490 | -10 (-2%) | 800 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,130 | -220 (-9.36%) | 32,500 | -21,664 | 142,525 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,710 | -110 (-6.04%) | 19,000 | -7,761 | 145,640 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 640 | -30 (-4.48%) | 172,100 | -21,664 | 140,419 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 220 | (0.00%) | -46,292 | 164,155 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 150 | (0.00%) | 175,000 | -47,600 | 161,500 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 270 | -10 (-3.57%) | 291,200 | -57,600 | 172,700 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 680 | -10 (-1.45%) | 48,000 | -67,600 | 186,800 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 50 | -10 (-16.67%) | 1,227,400 | -47,600 | 160,500 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 810 | 10 (+1.25%) | 75,800 | -45,600 | 166,100 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 130 | 20 (+18.18%) | 1,200 | -51,600 | 165,040 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 340 | 10 (+3.03%) | 42,200 | -42,600 | 157,720 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 920 | 20 (+2.22%) | 600 | -47,600 | 167,360 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 800 | -110 (-12.09%) | 3,400 | -27,599 | 159,999 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,050 | -30 (-2.78%) | 23,900 | -41,599 | 180,249 | KIS | 11 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (TCBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2507 | 340 | 10 (+3.03%) | 42,200 | 112,400 | -42,600 | 157,720 | 6 tháng |
CFPT2508 | 920 | 20 (+2.22%) | 600 | 112,400 | -47,600 | 167,360 | 12 tháng |
CHPG2509 | 1,000 | 400 (+66.67%) | 87,000 | 25,700 | -2,300 | 31,000 | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,000 | -80 (-7.41%) | 5,200 | 25,700 | -3,300 | 32,000 | 12 tháng |
CMBB2507 | 1,500 | -80 (-5.06%) | 9,400 | 23,550 | -450 | 27,000 | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,060 | -10 (-0.93%) | 17,900 | 23,550 | 550 | 25,120 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Kỹ thương (TCBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/02/2025 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 3,400 |
Giá thực hiện: | 155,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |