Chứng quyền FPT/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CFPT2506)
CW FPT/VCI/M/Au/T/A7
110
Mở cửa100
Cao nhất120
Thấp nhất100
Cao nhất NY1,540
Thấp nhất NY30
KLGD57,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn66
Giá CK cơ sở112,000
Giá thực hiện164,000
Hòa vốn **164,880
S-X *-52,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
24/04/2025 | 110 | 10 (+10%) | 57,600 |
23/04/2025 | 100 | (0.00%) | 2,200 |
22/04/2025 | 100 | (0.00%) | 9,900 |
21/04/2025 | 100 | (0.00%) | 68,700 |
18/04/2025 | 100 | 30 (+42.86%) | 7,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,350 | -30 (-1.26%) | 16,400 | -22,064 | 143,399 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,820 | -10 (-0.55%) | 1,700 | -8,161 | 147,279 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 670 | -190 (-22.09%) | 7,700 | -22,064 | 140,717 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 220 | 10 (+4.76%) | 7,800 | -46,692 | 164,155 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 150 | 10 (+7.14%) | 55,600 | -48,000 | 161,500 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 280 | 10 (+3.70%) | 174,400 | -58,000 | 172,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 690 | -10 (-1.43%) | 44,000 | -68,000 | 186,900 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 60 | (0.00%) | 320,700 | -48,000 | 160,600 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 800 | -10 (-1.23%) | 5,200 | -46,000 | 166,000 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 110 | 10 (+10%) | 57,600 | -52,000 | 164,880 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 330 | -120 (-26.67%) | 86,900 | -43,000 | 157,640 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 900 | (0.00%) | 1,500 | -48,000 | 167,200 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 910 | -90 (-9%) | 3,600 | -27,999 | 162,749 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,080 | -30 (-2.70%) | 7,900 | -41,999 | 180,999 | KIS | 11 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 24,150 | -3,250 | 28,400 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 110 | 10 (+10%) | 57,600 | 112,000 | -52,000 | 164,880 | 6 tháng |
CHDB2501 | 180 | 20 (+12.50%) | 117,400 | 21,250 | -3,550 | 25,160 | 6 tháng |
CHPG2507 | 460 | 160 (+53.33%) | 66,500 | 25,600 | -4,000 | 30,520 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,300 | (0.00%) | 23,250 | 225 | 25,287 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 110 | 10 (+10%) | 24,200 | 59,900 | -17,800 | 78,140 | 6 tháng |
CMWG2506 | 300 | 50 (+20%) | 386,900 | 59,700 | -7,200 | 67,800 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,740 | (0.00%) | 40,200 | 2,100 | 43,580 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,080 | (0.00%) | 25,750 | -650 | 28,560 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 180 | (0.00%) | 63,100 | 13,450 | -4,250 | 17,880 | 6 tháng |
CVHM2504 | 7,690 | -10 (-0.13%) | 38,100 | 61,200 | 16,700 | 59,880 | 6 tháng |
CVIB2503 | 520 | (0.00%) | 17,650 | -2,741 | 20,891 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 6,440 | 1,360 (+26.77%) | 17,900 | 62,700 | 20,100 | 61,920 | 6 tháng |
CVJC2501 | 350 | -40 (-10.26%) | 21,300 | 85,700 | -20,400 | 108,200 | 6 tháng |
CVPB2505 | 470 | (0.00%) | 16,650 | -4,350 | 21,470 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 4,380 | 530 (+13.77%) | 21,000 | 22,800 | 4,900 | 22,280 | 6 tháng |
CVNM2505 | 500 | (0.00%) | 56,300 | -11,500 | 69,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,580 |
Giá thực hiện: | 164,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |