Chứng quyền FPT/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CFPT2506)

CW FPT/VCI/M/Au/T/A7

110

10 (+10%)
24/04/2025 15:05

Mở cửa100

Cao nhất120

Thấp nhất100

Cao nhất NY1,540

Thấp nhất NY30

KLGD57,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn66

Giá CK cơ sở112,000

Giá thực hiện164,000

Hòa vốn **164,880

S-X *-52,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2506: CFPT2504 CFPT2507 CFPT2502 CFPT2503 CACB2404
Trending: HPG (149.725) - FPT (121.889) - MBB (107.311) - VIC (101.302) - SHB (89.190)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
24/04/202511010 (+10%)57,600
23/04/2025100 (0.00%)2,200
22/04/2025100 (0.00%)9,900
21/04/2025100 (0.00%)68,700
18/04/202510030 (+42.86%)7,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24022,350-30 (-1.26%)16,400-22,064143,399SSI9 tháng
CFPT24041,820-10 (-0.55%)1,700-8,161147,279ACBS12 tháng
CFPT2405670-190 (-22.09%)7,700-22,064140,717MBS9 tháng
CFPT240722010 (+4.76%)7,800-46,692164,155KIS7 tháng
CFPT250115010 (+7.14%)55,600-48,000161,500VPBankS7 tháng
CFPT250228010 (+3.70%)174,400-58,000172,800SSI10 tháng
CFPT2503690-10 (-1.43%)44,000-68,000186,900SSI15 tháng
CFPT250460 (0.00%)320,700-48,000160,600SSI5 tháng
CFPT2505800-10 (-1.23%)5,200-46,000166,000BSI12 tháng
CFPT250611010 (+10%)57,600-52,000164,880VCI6 tháng
CFPT2507330-120 (-26.67%)86,900-43,000157,640TCBS6 tháng
CFPT2508900 (0.00%)1,500-48,000167,200TCBS12 tháng
CFPT2509910-90 (-9%)3,600-27,999162,749KIS8 tháng
CFPT25101,080-30 (-2.70%)7,900-41,999180,999KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506500 (0.00%)24,150-3,25028,4006 tháng
CFPT250611010 (+10%)57,600112,000-52,000164,8806 tháng
CHDB250118020 (+12.50%)117,40021,250-3,55025,1606 tháng
CHPG2507460160 (+53.33%)66,50025,600-4,00030,5206 tháng
CMBB25061,300 (0.00%)23,25022525,2876 tháng
CMSN250411010 (+10%)24,20059,900-17,80078,1406 tháng
CMWG250630050 (+20%)386,90059,700-7,20067,8006 tháng
CSTB25062,740 (0.00%)40,2002,10043,5806 tháng
CTCB25051,080 (0.00%)25,750-65028,5606 tháng
CTPB2501180 (0.00%)63,10013,450-4,25017,8806 tháng
CVHM25047,690-10 (-0.13%)38,10061,20016,70059,8806 tháng
CVIB2503520 (0.00%)17,650-2,74120,8916 tháng
CVIC25036,4401,360 (+26.77%)17,90062,70020,10061,9206 tháng
CVJC2501350-40 (-10.26%)21,30085,700-20,400108,2006 tháng
CVPB2505470 (0.00%)16,650-4,35021,4706 tháng
CVRE25044,380530 (+13.77%)21,00022,8004,90022,2806 tháng
CVNM2505500 (0.00%)56,300-11,50069,8006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,580
Giá thực hiện:164,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate