Chứng quyền.FPT.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CFPT2406)
CW.FPT.KIS.M.CA.T.01
800
Mở cửa880
Cao nhất880
Thấp nhất800
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY770
KLGD8,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn47
Giá CK cơ sở146,100
Giá thực hiện147,658
Hòa vốn **167,522
S-X *-1,558
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
07/02/2025 | 800 | -120 (-13.04%) | 8,300 |
06/02/2025 | 920 | (0.00%) | 400 |
05/02/2025 | 920 | -20 (-2.13%) | 5,700 |
04/02/2025 | 940 | 10 (+1.08%) | 11,400 |
03/02/2025 | 930 | -70 (-7%) | 6,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 7,860 | -50 (-0.63%) | 20,300 | 12,036 | 165,287 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 5,470 | 140 (+2.63%) | 5,900 | 12,036 | 155,793 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 3,340 | (0.00%) | 47,400 | 25,939 | 169,927 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 3,190 | -60 (-1.85%) | 3,700 | 12,036 | 165,741 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 800 | -120 (-13.04%) | 8,300 | -1,558 | 167,522 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 820 | 30 (+3.80%) | 33,600 | -12,592 | 179,053 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 1,270 | (0.00%) | -13,900 | 172,700 | VPBankS | 7 tháng | |
CFPT2502 | 1,450 | (0.00%) | 838,800 | -23,900 | 184,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,850 | (0.00%) | 267,200 | -33,900 | 198,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 830 | -10 (-1.19%) | 1,453,200 | -13,900 | 168,300 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 800 | -120 (-13.04%) | 8,300 | 146,100 | -1,558 | 167,522 | 4 tháng |
CFPT2407 | 820 | 30 (+3.80%) | 33,600 | 146,100 | -12,592 | 179,053 | 7 tháng |
CHDB2401 | 230 | -30 (-11.54%) | 1,183,600 | 22,900 | -2,117 | 25,785 | 4 tháng |
CHPG2411 | 190 | -10 (-5%) | 303,300 | 26,650 | -3,349 | 30,759 | 4 tháng |
CHPG2412 | 380 | (0.00%) | 845,100 | 26,650 | -4,683 | 32,853 | 7 tháng |
CMBB2408 | 290 | (0.00%) | 336,900 | 22,750 | -1,384 | 25,394 | 4 tháng |
CMBB2409 | 460 | 10 (+2.22%) | 213,700 | 22,750 | -2,349 | 27,098 | 7 tháng |
CMSN2407 | 110 | 10 (+10%) | 28,400 | 67,700 | -15,756 | 84,556 | 4 tháng |
CMSN2408 | 230 | 10 (+4.55%) | 427,500 | 67,700 | -17,978 | 87,978 | 7 tháng |
CMWG2409 | 130 | 10 (+8.33%) | 120,100 | 58,900 | -9,988 | 70,188 | 4 tháng |
CMWG2410 | 330 | 10 (+3.13%) | 493,600 | 58,900 | -11,877 | 74,077 | 7 tháng |
CSHB2402 | 210 | 10 (+5%) | 541,000 | 10,550 | -783 | 11,753 | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | (0.00%) | 430,800 | 10,550 | -1,783 | 12,933 | 7 tháng |
CSSB2401 | 220 | -10 (-4.35%) | 407,700 | 18,700 | -1,299 | 20,879 | 4 tháng |
CSTB2412 | 480 | -20 (-4%) | 247,200 | 37,450 | -1,236 | 40,606 | 4 tháng |
CSTB2413 | 910 | -10 (-1.09%) | 18,700 | 37,450 | -2,229 | 43,319 | 7 tháng |
CTCB2405 | 440 | 150 (+51.72%) | 63,800 | 25,750 | -1,118 | 29,068 | 4 tháng |
CTCB2406 | 400 | -260 (-39.39%) | 100 | 25,750 | -2,229 | 29,979 | 7 tháng |
CTPB2404 | 240 | -60 (-20%) | 100 | 16,550 | -1,338 | 18,848 | 4 tháng |
CTPB2405 | 340 | -10 (-2.86%) | 34,900 | 16,550 | -2,449 | 20,359 | 7 tháng |
CVHM2410 | 110 | -30 (-21.43%) | 2,700 | 38,750 | -9,249 | 48,549 | 4 tháng |
CVHM2411 | 300 | -40 (-11.76%) | 282,900 | 38,750 | -11,805 | 52,055 | 7 tháng |
CVIC2406 | 170 | -10 (-5.56%) | 246,600 | 40,650 | -6,238 | 47,738 | 4 tháng |
CVIC2407 | 360 | 10 (+2.86%) | 294,600 | 40,650 | -8,349 | 50,799 | 7 tháng |
CVJC2401 | 120 | -10 (-7.69%) | 307,600 | 98,100 | -21,899 | 121,199 | 4 tháng |
CVNM2408 | 120 | 10 (+9.09%) | 18,300 | 60,800 | -16,068 | 77,828 | 4 tháng |
CVPB2411 | 230 | -10 (-4.17%) | 52,300 | 18,950 | -2,716 | 22,126 | 4 tháng |
CVPB2412 | 370 | -30 (-7.50%) | 374,100 | 18,950 | -3,827 | 23,517 | 7 tháng |
CVRE2409 | 120 | (0.00%) | 283,300 | 16,850 | -3,149 | 20,479 | 4 tháng |
CVRE2410 | 170 | (0.00%) | 566,800 | 16,850 | -5,038 | 22,568 | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 24.83 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 147,658 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |