Chứng quyền FPT/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CFPT2402)

CW FPT/9M/SSI/C/EU/Cash-17

6,960

380 (+5.78%)
17/02/2025 15:00

Mở cửa6,760

Cao nhất7,600

Thấp nhất6,760

Cao nhất NY8,980

Thấp nhất NY3,830

KLGD14,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn160

Giá CK cơ sở143,600

Giá thực hiện135,000

Hòa vốn **161,712

S-X *9,536

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2402: CFPT2404 CFPT2405 CFPT2403 MVB CSTB2503
Trending: HPG (109.344) - FPT (90.206) - MBB (70.019) - TCB (52.043) - VND (50.952)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24026,960380 (+5.78%)4 : 1135,0009,536161,712SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24034,930-180 (-3.52%)4 : 1135,0009,536153,648SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CFPT24043,150-140 (-4.26%)14.90 : 1120,16123,439167,096ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT24053,010-120 (-3.83%)9.93 : 1134,0649,536163,953MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT240679020 (+2.60%)24.83 : 1147,658-4,058167,274KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CFPT2407890-60 (-6.32%)24.83 : 1158,692-15,092180,791KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT2501990-70 (-6.60%)10 : 1160,000-16,400169,900VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT25021,280-80 (-5.88%)10 : 1170,000-26,400182,800SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT25031,680-90 (-5.08%)10 : 1180,000-36,400196,800SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2504670-70 (-9.46%)10 : 1160,000-16,400166,700SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT25052,290-90 (-3.78%)10 : 1158,000-14,400180,900BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT2506980 (0.00%)8 : 1164,000-20,400171,840VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2403470-10 (-2.08%)4 : 125,80025,00080026,880ACBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CACB2404710 (0.00%)4 : 125,80025,00080027,840ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24026,960380 (+5.78%)4 : 1143,600135,0009,536161,712FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24034,930-180 (-3.52%)4 : 1143,600135,0009,536153,648FPTMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CHPG2406870 (0.00%)4 : 126,15028,000-1,85031,480HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2407480-30 (-5.88%)4 : 126,15026,00015027,920HPGMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG2408670-20 (-2.90%)4 : 126,15027,000-85029,680HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405610-30 (-4.69%)4 : 122,65026,0006024,710MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2406540-40 (-6.90%)4 : 122,65025,00092923,598MBBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN2404920-170 (-15.60%)4 : 166,40079,000-12,60082,680MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2405310-130 (-29.55%)4 : 166,40079,000-12,60080,240MSNMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG2405290-10 (-3.33%)4 : 154,10066,000-11,90067,160MWGMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG2406750-60 (-7.41%)4 : 154,10066,000-11,90069,000MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB2408950-70 (-6.86%)4 : 138,30036,0002,30039,800STBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,350-40 (-2.88%)4 : 138,30036,0002,30041,400STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM2406330-20 (-5.71%)4 : 138,80050,000-11,20051,320VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM240780-10 (-11.11%)4 : 138,80049,000-10,20049,320VHMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB24051,440-40 (-2.70%)2 : 120,35018,0002,35020,880VIBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB2406710-10 (-1.39%)4 : 120,35019,0001,35021,840VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC2404460-40 (-8%)4 : 140,10043,000-2,90044,840VICMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIC2405900-30 (-3.23%)4 : 140,10043,000-2,90046,600VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2405170-20 (-10.53%)4 : 160,00068,000-7,47268,147VNMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM2406460-40 (-8%)4 : 160,00069,000-8,46470,290VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2407300 (0.00%)4 : 118,85021,000-2,15022,200VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2408240-40 (-14.29%)2 : 118,85021,000-2,15021,480VPBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2405200-20 (-9.09%)2 : 116,45019,000-2,55019,400VREMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2406250-10 (-3.85%)4 : 116,45019,000-2,55020,000VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25022,040-20 (-0.97%)2 : 125,80028,000-2,20032,080ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB25031,550-10 (-0.64%)2 : 125,80027,000-1,20030,100ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB2504820 (0.00%)2 : 125,80026,000-20027,640ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT25021,280-80 (-5.88%)10 : 1143,600170,000-26,400182,800FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT25031,680-90 (-5.08%)10 : 1143,600180,000-36,400196,800FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2504670-70 (-9.46%)10 : 1143,600160,000-16,400166,700FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503960-10 (-1.03%)2 : 126,15027,000-85028,920HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,530 (0.00%)2 : 126,15029,000-2,85032,060HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25052,130 (0.00%)2 : 126,15030,000-3,85034,260HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,590-100 (-5.92%)1.74 : 122,65020,8521,79823,619MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,970-70 (-3.43%)1.74 : 122,65022,5906026,018MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,520-60 (-2.33%)1.74 : 122,65023,459-80927,844MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN2502710-180 (-20.22%)5 : 166,40073,000-6,60076,550MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN25031,570-200 (-11.30%)5 : 166,40075,000-8,60082,850MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502620-60 (-8.82%)5 : 154,10060,000-5,90063,100MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,150-80 (-6.50%)5 : 154,10063,000-8,90068,750MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,530-80 (-4.97%)5 : 154,10066,000-11,90073,650MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,490-150 (-5.68%)2 : 138,30035,0003,30039,980STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,980-50 (-1.65%)2 : 138,30038,00030043,960STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,610-120 (-6.94%)2 : 125,70024,0001,70027,220TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,890-80 (-4.06%)2 : 125,70026,000-30029,780TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM2501460-20 (-4.17%)5 : 138,80042,000-3,20044,300VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM2502790-10 (-1.25%)5 : 138,80045,000-6,20048,950VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB2501880-10 (-1.12%)2 : 120,35020,00035021,760VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB25021,370-30 (-2.14%)2 : 120,35021,000-65023,740VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC2501750-30 (-3.85%)5 : 140,10040,00010043,750VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC2502910-30 (-3.19%)5 : 140,10040,00010044,550VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2501380-50 (-11.63%)4.96 : 160,00064,495-4,49566,380VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM25021,130-40 (-3.42%)4.96 : 160,00065,488-5,48871,093VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,680-30 (-1.75%)4.96 : 160,00068,464-8,46476,797VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB25011,220-20 (-1.61%)2 : 118,85020,000-1,15022,440VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,590-20 (-1.24%)2 : 118,85021,000-2,15024,180VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2503780-30 (-3.70%)2 : 118,85019,000-15020,560VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE2502630-60 (-8.70%)2 : 116,45017,000-55018,260VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25031,020-60 (-5.56%)2 : 116,45018,000-1,55020,040VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.