Chứng quyền FPT-HSC-MET16 (HOSE: CFPT2401)
CW FPT-HSC-MET16
2,230
Mở cửa2,060
Cao nhất2,250
Thấp nhất2,040
Cao nhất NY3,690
Thấp nhất NY880
KLGD421,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở143,500
Giá thực hiện124,773
Hòa vốn **143,020
S-X *19,592
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 7,650 | (0.00%) | 17,100 | 15,636 | 164,452 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 6,110 | 110 (+1.83%) | 2,400 | 15,636 | 158,335 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 3,600 | -50 (-1.37%) | 15,400 | 29,539 | 173,801 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 3,500 | -190 (-5.15%) | 21,100 | 15,636 | 168,819 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 930 | -20 (-2.11%) | 18,400 | 2,042 | 170,750 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 900 | (0.00%) | 3,100 | -8,992 | 181,039 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 1,580 | 10 (+0.64%) | 10,300 | -10,300 | 175,800 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 1,820 | -570 (-23.85%) | 17,900 | -20,300 | 188,200 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 2,240 | -550 (-19.71%) | 13,600 | -30,300 | 202,400 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 1,220 | -570 (-31.84%) | 46,600 | -10,300 | 172,200 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 90 | -10 (-10%) | 454,300 | 26,150 | -4,350 | 30,860 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,170 | -20 (-1.68%) | 15,300 | 21,800 | 1,382 | 22,451 | 9 tháng |
CMSN2401 | 80 | -20 (-20%) | 259,100 | 65,200 | -16,800 | 82,640 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,470 | 60 (+4.26%) | 205,300 | 36,350 | 5,350 | 36,880 | 9 tháng |
CVHM2402 | 420 | 10 (+2.44%) | 114,000 | 39,500 | -2,000 | 43,180 | 9 tháng |
CVPB2403 | 450 | -120 (-21.05%) | 39,100 | 18,350 | -650 | 19,900 | 9 tháng |
CVRE2402 | 40 | (0.00%) | 424,700 | 16,300 | -7,200 | 23,660 | 9 tháng |
CMWG2403 | 200 | -10 (-4.76%) | 309,700 | 57,400 | -7,087 | 65,479 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8.63 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.5702 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 124,773 |
Giá TH điều chỉnh: | 123,908 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |