Chứng quyền FPT-HSC-MET16 (HOSE: CFPT2401)

CW FPT-HSC-MET16

Ngừng giao dịch

2,230

180 (+8.78%)
04/12/2024 15:00

Mở cửa2,060

Cao nhất2,250

Thấp nhất2,040

Cao nhất NY3,690

Thấp nhất NY880

KLGD421,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở143,500

Giá thực hiện124,773

Hòa vốn **143,020

S-X *19,592

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2401: CFPT2516
Trending: HPG (162.744) - SSI (117.496) - MBB (93.223) - VCB (91.267) - FPT (90.726)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402310 (0.00%)135,300-6,627134,148SSI9 tháng
CFPT240494020 (+2.17%)397,3007,158133,029ACBS12 tháng
CFPT2405590 (0.00%)106,800-6,627138,736MBS9 tháng
CFPT25015010 (+25%)253,900-32,343159,139VPBankS7 tháng
CFPT250222010 (+4.76%)304,100-42,258170,739SSI10 tháng
CFPT2503560 (0.00%)35,700-52,173184,026SSI15 tháng
CFPT2505840 (0.00%)49,100-30,360164,989BSI12 tháng
CFPT2507130 (0.00%)133,300-27,385154,716TCBS6 tháng
CFPT25081,24010 (+0.81%)38,100-32,343168,479TCBS12 tháng
CFPT2509580-50 (-7.94%)415,800-12,512153,189KIS8 tháng
CFPT251072010 (+1.41%)42,700-26,393170,540KIS11 tháng
CFPT25111,88010 (+0.53%)522,5003,352141,589HCM9 tháng
CFPT25122,22020 (+0.91%)37,8001,369146,943HCM12 tháng
CFPT251379010 (+1.28%)1,604,300-7,555144,038ACBS12 tháng
CFPT25141,420-40 (-2.74%)564,6007,318133,068SSI5 tháng
CFPT25151,680 (0.00%)76,8003,352139,614SSI7 tháng
CFPT25162,410-50 (-2.03%)30,5008,300142,100VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,880110 (+3.97%)32,20026,1003,61727,2809 tháng
CTCB25062,650-60 (-2.21%)109,60035,25010,25035,6009 tháng
CVRE25055,980140 (+2.40%)19,70028,80011,80028,9609 tháng
CFPT25111,88010 (+0.53%)522,500126,3003,352141,5899 tháng
CFPT25122,22020 (+0.91%)37,800126,3001,369146,94312 tháng
CHPG25174,280270 (+6.73%)95,20026,1004,86628,36212 tháng
CMBB25092,270 (0.00%)26,7002,20029,0409 tháng
CMBB25102,940-40 (-1.34%)4,60026,7002,20030,38012 tháng
CMSN25112,71060 (+2.26%)118,00075,00016,00080,6809 tháng
CMWG25092,33080 (+3.56%)494,90070,00015,50073,1409 tháng
CMWG25102,520 (0.00%)93,20070,00015,00075,16012 tháng
CSTB25132,880-170 (-5.57%)41,30047,8008,80050,5209 tháng
CSTB25143,220-180 (-5.29%)12,60047,8008,30052,38012 tháng
CTPB25021,71020 (+1.18%)244,60014,9001,84916,2399 tháng
CVHM25108,430120 (+1.44%)9,90088,00030,50091,2209 tháng
CVHM25119,040140 (+1.57%)10088,00030,00094,16012 tháng
CVIC250913,5001,660 (+14.02%)57,200117,40049,400122,0009 tháng
CVNM25101,040-30 (-2.80%)426,10060,1001,18566,9509 tháng
CVPB25112,380100 (+4.39%)1,230,50020,8502,83922,6459 tháng
CVPB25122,430 (0.00%)41,10020,8502,35323,22912 tháng
CVRE25114,600-150 (-3.16%)16,60028,8007,30030,70012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/06/2024
Ngày niêm yết:03/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:04/12/2024
Ngày đáo hạn:06/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8.63 : 1
TLCĐ điều chỉnh:8.5702 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:124,773
Giá TH điều chỉnh:123,908
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate